GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Independiente

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Julio César Vaccari

Sân vận động: Estadio Libertadores de América

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Independiente

Independiente

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0 : 0

0 : 0

Vélez Sarsfield

Vélez Sarsfield

0-0

08/02

0-0

08/02

River Plate

River Plate

Independiente

Independiente

0 : 0

0 : 0

Independiente

Independiente

0-0

03/02

0-0

03/02

Independiente

Independiente

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

0 : 0

0 : 0

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

0-0

29/01

0-0

29/01

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Independiente

Independiente

0 : 0

0 : 0

Independiente

Independiente

0-0

24/01

0-0

24/01

Independiente

Independiente

Sarmiento

Sarmiento

0 : 0

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

0-0

0.97 -1.0 0.87

-0.97 2.25 0.75

-0.97 2.25 0.75

14/12

3-6

14/12

Boca Juniors

Boca Juniors

Independiente

Independiente

0 : 0

0 : 0

Independiente

Independiente

3-6

0.87 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.83

0.87 2.0 0.83

10/12

10-4

10/12

Independiente

Independiente

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

2 : 1

1 : 0

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

10-4

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.0 0.84

0.84 2.0 0.84

01/12

3-5

01/12

Independiente

Independiente

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

2 : 0

2 : 0

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

3-5

0.91 -0.5 0.92

0.91 1.75 0.95

0.91 1.75 0.95

26/11

0-8

26/11

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

Independiente

Independiente

2 : 1

1 : 0

Independiente

Independiente

0-8

0.80 +0.25 -0.95

0.91 1.75 0.84

0.91 1.75 0.84

21/11

5-3

21/11

Independiente

Independiente

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

1 : 0

1 : 0

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

5-3

0.87 -0.5 0.97

-0.96 2.0 0.87

-0.96 2.0 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

34

Matías Daniel Giménez Rojas Tiền đạo

61 12 2 8 0 26 Tiền đạo

2

Joaquín Laso Hậu vệ

146 5 2 28 2 35 Hậu vệ

4

Mauricio Aníbal Isla Isla Hậu vệ

33 2 3 8 0 37 Hậu vệ

20

Rodrigo Márquez Tiền đạo

83 2 2 2 0 23 Tiền đạo

23

Iván José Marcone Tiền vệ

102 1 1 25 2 35 Tiền vệ

35

Santiago Salle Tiền vệ

53 0 1 0 0 21 Tiền vệ

33

Rodrigo Francisco Jesús Rey Thủ môn

90 0 0 5 0 34 Thủ môn

15

Damián Alfredo Pérez Hậu vệ

85 0 0 12 2 37 Hậu vệ

16

Santiago Hidalgo Massa Tiền đạo

64 0 0 2 0 20 Tiền đạo

25

Diego Alexandre Segovia Hernández Thủ môn

87 0 0 2 1 25 Thủ môn