GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Estadio Mario Alberto Kempes

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Mario Alberto Kempes

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Talleres Córdoba Independiente

Đội hình

Talleres Córdoba 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alexander Jesús Medina Reobasco

Talleres Córdoba VS Independiente

4-2-3-1 Independiente

Huấn luyện viên: Julio César Vaccari

32

Bruno Barticciotto

25

Cristian Tarragona

25

Cristian Tarragona

25

Cristian Tarragona

25

Cristian Tarragona

6

Juan Gabriel Rodríguez

6

Juan Gabriel Rodríguez

29

Gastón Benavídez

29

Gastón Benavídez

29

Gastón Benavídez

14

Silvio Martínez

9

Gabriel Ávalos

5

Felipe Loyola

5

Felipe Loyola

5

Felipe Loyola

5

Felipe Loyola

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

3

Adrián Spörle

Đội hình xuất phát

Talleres Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Bruno Barticciotto Tiền vệ

38 6 1 4 0 Tiền vệ

14

Silvio Martínez Tiền vệ

45 4 1 1 0 Tiền vệ

6

Juan Gabriel Rodríguez Hậu vệ

38 4 0 4 0 Hậu vệ

29

Gastón Benavídez Hậu vệ

51 3 3 7 0 Hậu vệ

25

Cristian Tarragona Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

27

Camilo Portilla Tiền vệ

48 1 5 9 0 Tiền vệ

22

Guido Herrera Thủ môn

52 0 1 4 0 Thủ môn

16

Miguel Navarro Hậu vệ

42 0 3 7 2 Hậu vệ

28

Juan Portillo Hậu vệ

51 0 0 7 0 Hậu vệ

7

Alejandro Galarza Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Matías Esquivel Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Independiente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gabriel Ávalos Tiền đạo

45 7 2 3 0 Tiền đạo

2

Joaquín Laso Hậu vệ

53 3 1 15 0 Hậu vệ

26

Kevin Lomónaco Hậu vệ

20 2 0 1 0 Hậu vệ

3

Adrián Spörle Hậu vệ

40 1 2 4 1 Hậu vệ

5

Felipe Loyola Tiền vệ

20 1 2 2 0 Tiền vệ

27

Diego Tarzia Tiền đạo

38 1 1 3 0 Tiền đạo

33

Rodrigo Rey Thủ môn

59 0 0 5 0 Thủ môn

4

Federico Vera Hậu vệ

16 0 0 4 1 Hậu vệ

23

Iván Marcone Tiền vệ

53 0 0 13 1 Tiền vệ

14

Lautaro Millán Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Santiago Hidalgo Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Talleres Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Federico Girotti Tiền đạo

51 13 0 7 0 Tiền đạo

13

Alex Vigo Hậu vệ

51 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Ulises Ortegoza Tiền vệ

47 0 0 4 1 Tiền vệ

18

Ramiro Ruiz Rodríguez Tiền đạo

47 1 1 2 0 Tiền đạo

15

Blás Riveros Hậu vệ

42 0 2 1 0 Hậu vệ

20

Franco Moyano Tiền vệ

19 0 0 0 1 Tiền vệ

34

Sebastián Palacios Tiền đạo

18 0 1 0 1 Tiền đạo

5

Kevin Mantilla Tiền vệ

44 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Ángel Maldonado Tiền vệ

44 5 9 5 0 Tiền vệ

17

Lautaro Morales Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

11

Valentin Depietri Tiền đạo

42 1 0 3 0 Tiền đạo

3

Lucas Suárez Hậu vệ

51 0 1 5 1 Hậu vệ

Independiente

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Lucas González Tiền vệ

48 2 3 8 0 Tiền vệ

11

Federico Mancuello Tiền vệ

52 3 3 3 0 Tiền vệ

15

Damián Pérez Hậu vệ

56 0 0 9 1 Hậu vệ

21

Ruben Martinez Tiền vệ

52 0 0 6 0 Tiền vệ

34

Matías Giménez Rojas Tiền đạo

30 7 0 4 0 Tiền đạo

18

Ignacio Maestro Puch Tiền đạo

42 1 2 2 0 Tiền đạo

25

Diego Segovia Thủ môn

49 0 0 2 1 Thủ môn

28

Jhonny Quinonez Tiền vệ

44 2 0 3 0 Tiền vệ

35

Santiago Salle Tiền vệ

37 0 1 0 0 Tiền vệ

29

Juan Fedorco Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

24

Santiago Lopez Tiền đạo

23 2 0 5 1 Tiền đạo

32

Alexis Canelo Tiền đạo

51 6 3 9 1 Tiền đạo

Talleres Córdoba

Independiente

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Talleres Córdoba: 3T - 1H - 1B) (Independiente: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/05/2024

VĐQG Argentina

Independiente

1 : 3

(1-1)

Talleres Córdoba

15/04/2024

Copa de la Superliga Argentina

Independiente

2 : 2

(2-0)

Talleres Córdoba

26/11/2023

Copa de la Superliga Argentina

Talleres Córdoba

3 : 2

(1-0)

Independiente

28/01/2023

VĐQG Argentina

Talleres Córdoba

0 : 1

(0-0)

Independiente

28/09/2022

Copa Argentina

Independiente

0 : 1

(0-0)

Talleres Córdoba

Phong độ gần nhất

Talleres Córdoba

Phong độ

Independiente

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Talleres Córdoba

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

25/01/2025

San Lorenzo

Talleres Córdoba

0 0

(0) (0)

0.70 +0.25 1.03

- - -

VĐQG Argentina

15/12/2024

Talleres Córdoba

Newell's Old Boys

1 3

(0) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Argentina

08/12/2024

Gimnasia La Plata

Talleres Córdoba

0 1

(0) (0)

0.93 +0.5 0.90

0.90 2.0 1.00

T
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Talleres Córdoba

Huracán

1 0

(0) (0)

0.94 -0.5 0.98

0.93 1.75 0.93

T
X

VĐQG Argentina

27/11/2024

Unión Santa Fe

Talleres Córdoba

2 3

(1) (2)

0.91 +0 0.90

0.90 1.75 0.85

T
T

Independiente

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

24/01/2025

Independiente

Sarmiento

0 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

1.03 2.25 0.75

VĐQG Argentina

14/12/2024

Boca Juniors

Independiente

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.87 2.0 0.83

T
X

VĐQG Argentina

10/12/2024

Independiente

Atlético Tucumán

2 1

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.0 0.84

T
T

VĐQG Argentina

01/12/2024

Independiente

Central Cordoba SdE

2 0

(2) (0)

0.91 -0.5 0.92

0.91 1.75 0.95

T
T

VĐQG Argentina

26/11/2024

Newell's Old Boys

Independiente

2 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.91 1.75 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất