VĐQG Argentina - 14/12/2024 22:15
SVĐ: Estadio Alberto José Armando
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.87 2.0 0.83
- - -
- - -
2.15 3.10 3.60
0.91 8.75 0.83
- - -
- - -
-0.76 -1 3/4 0.63
0.85 0.75 0.85
- - -
- - -
3.00 1.90 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Joaquín Laso
-
Đang cập nhật
Milton Delgado
30’ -
Đang cập nhật
Pol Fernández
34’ -
52’
Federico Vera
Ruben Martinez
-
66’
Santiago Hidalgo
Lucas González
-
Miguel Merentiel
Lucas Janson
67’ -
81’
Đang cập nhật
Felipe Loyola
-
83’
Lautaro Millán
Federico Mancuello
-
Exequiel Zeballos
Agustín Martegani
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
50%
50%
4
2
14
17
336
332
9
14
2
5
1
0
Boca Juniors Independiente
Boca Juniors 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Fernando Rubén Gago
4-1-3-2 Independiente
Huấn luyện viên: Julio César Vaccari
16
Miguel Merentiel
6
Marcos Rojo
6
Marcos Rojo
6
Marcos Rojo
6
Marcos Rojo
9
Milton Giménez
3
Marcelo Saracchi
3
Marcelo Saracchi
3
Marcelo Saracchi
22
Kevin Zenón
22
Kevin Zenón
9
Gabriel Ávalos
5
Felipe Loyola
5
Felipe Loyola
5
Felipe Loyola
5
Felipe Loyola
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
3
Adrián Spörle
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Miguel Merentiel Tiền đạo |
50 | 16 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Milton Giménez Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Kevin Zenón Tiền vệ |
45 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Marcelo Saracchi Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Marcos Rojo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Luis Advíncula Hậu vệ |
47 | 0 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Pol Fernández Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
12 Leandro Brey Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Lautaro Di Lollo Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Milton Delgado Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Exequiel Zeballos Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Independiente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gabriel Ávalos Tiền đạo |
44 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Joaquín Laso Hậu vệ |
77 | 4 | 1 | 20 | 1 | Hậu vệ |
26 Kevin Lomónaco Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Adrián Spörle Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Felipe Loyola Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Diego Tarzia Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Rodrigo Rey Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
4 Federico Vera Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Iván Marcone Tiền vệ |
74 | 0 | 0 | 17 | 2 | Tiền vệ |
14 Lautaro Millán Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Santiago Hidalgo Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Jabes Saralegui Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Brian Aguirre Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Mateo Mendia Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Mauricio Benitez Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Frank Fabra Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Javier García Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Lautaro Blanco Hậu vệ |
53 | 0 | 9 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 Lucas Janson Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Agustín Martegani Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Santiago Dalmasso Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Juan Barinaga Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Ignacio Miramon Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Independiente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Juan Fedorco Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Alexis Canelo Tiền đạo |
50 | 6 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
24 Santiago Lopez Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
21 Ruben Martinez Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas González Tiền vệ |
47 | 2 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Federico Mancuello Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Damián Pérez Hậu vệ |
81 | 0 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
34 Matías Giménez Rojas Tiền đạo |
56 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
25 Diego Segovia Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
18 Ignacio Maestro Puch Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Jhonny Quinonez Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Santiago Salle Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Boca Juniors
Independiente
VĐQG Argentina
Independiente
0 : 2
(0-0)
Boca Juniors
Giao Hữu CLB
Boca Juniors
0 : 0
(0-0)
Independiente
VĐQG Argentina
Boca Juniors
2 : 2
(1-1)
Independiente
VĐQG Argentina
Independiente
2 : 2
(1-2)
Boca Juniors
VĐQG Argentina
Independiente
1 : 0
(1-0)
Boca Juniors
Boca Juniors
Independiente
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Boca Juniors
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Newell's Old Boys Boca Juniors |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Boca Juniors Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.89 -0.75 0.93 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Boca Juniors Vélez Sarsfield |
3 4 (1) (2) |
0.98 +0 0.91 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Huracán Boca Juniors |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.93 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Boca Juniors Unión Santa Fe |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
X
|
Independiente
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Independiente Atlético Tucumán |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.84 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Independiente Central Cordoba SdE |
2 0 (2) (0) |
0.91 -0.5 0.92 |
0.91 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Newell's Old Boys Independiente |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Independiente Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.04 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Huracán Independiente |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.96 1.5 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
19 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
39 Tổng 34