VĐQG Argentina - 26/11/2024 22:00
SVĐ: Estadio Marcelo Alberto Bielsa
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.91 1.75 0.84
- - -
- - -
3.60 2.62 2.45
0.85 8.5 0.83
- - -
- - -
-0.86 0 0.76
0.74 0.5 1.00
- - -
- - -
4.50 1.72 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Silvetti
2’ -
Đang cập nhật
É. Banega
5’ -
Đang cập nhật
A. Méndez
13’ -
Đang cập nhật
É. Banega
30’ -
41’
Đang cập nhật
Diego Segovia
-
45’
Đang cập nhật
Joaquín Laso
-
Đang cập nhật
J. García
48’ -
49’
Đang cập nhật
Santiago Hidalgo
-
63’
Santiago Toloza
I. Ramírez
-
J. García
Matías Giménez Rojas
64’ -
74’
Federico Vera
Lautaro Millán
-
L. Hoyos
R. Macagno
76’ -
M. Silvetti
G. Chiaverano
77’ -
81’
Santiago Hidalgo
Alexis Canelo
-
M. Miljevic
Á. Martino
83’ -
90’
Lautaro Millán
Alexis Canelo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
8
35%
65%
5
4
14
16
214
375
10
15
6
6
0
1
Newell's Old Boys Independiente
Newell's Old Boys 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mariano Soso
4-2-3-1 Independiente
Huấn luyện viên: Julio César Vaccari
24
M. Silvetti
19
M. Miljevic
19
M. Miljevic
19
M. Miljevic
19
M. Miljevic
14
A. Méndez
14
A. Méndez
10
É. Banega
10
É. Banega
10
É. Banega
25
G. Velázquez
9
Gabriel Ávalos
27
Diego Tarzia
27
Diego Tarzia
27
Diego Tarzia
27
Diego Tarzia
2
Joaquín Laso
27
Diego Tarzia
27
Diego Tarzia
27
Diego Tarzia
27
Diego Tarzia
2
Joaquín Laso
Newell's Old Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 M. Silvetti Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 G. Velázquez Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Méndez Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 É. Banega Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 1 | 2 | Tiền vệ |
19 M. Miljevic Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 S. Salcedo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 T. Pérez Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 J. García Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 L. Hoyos Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 L. Vangioni Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Fernández Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 17 | 2 | Tiền vệ |
Independiente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gabriel Ávalos Tiền đạo |
41 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Joaquín Laso Hậu vệ |
75 | 4 | 1 | 20 | 1 | Hậu vệ |
26 Kevin Lomónaco Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Felipe Loyola Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Diego Tarzia Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Santiago Toloza Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
33 Rodrigo Rey Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
4 Federico Vera Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
15 Damián Pérez Hậu vệ |
78 | 0 | 0 | 12 | 2 | Hậu vệ |
23 Iván Marcone Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 17 | 2 | Tiền vệ |
16 Santiago Hidalgo Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Newell's Old Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 I. Ramírez Tiền đạo |
40 | 11 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
55 T. Jacob Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 P. Altamirano Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 G. Carabajal Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 I. Glavinovich Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 I. Méndez Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 A. Schott Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Á. Martino Hậu vệ |
48 | 1 | 5 | 13 | 1 | Hậu vệ |
38 G. Chiaverano Tiền đạo |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 R. Macagno Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 L. Besozzi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Independiente
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Marco Pellegrino Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Alexis Canelo Tiền đạo |
47 | 6 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
34 Matías Giménez Rojas Tiền đạo |
53 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
35 Santiago Salle Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Alex Luna Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
42 Sergio Ortiz Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Diego Segovia Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
29 Juan Fedorco Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Jonathan De Irastorza Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ignacio Maestro Puch Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Lautaro Millán Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Jhonny Quinonez Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Newell's Old Boys
Independiente
VĐQG Argentina
Independiente
0 : 2
(0-1)
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Independiente
1 : 0
(0-0)
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
1 : 0
(0-0)
Independiente
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
1 : 2
(0-2)
Independiente
Copa de la Superliga Argentina
Newell's Old Boys
0 : 0
(0-0)
Independiente
Newell's Old Boys
Independiente
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Newell's Old Boys
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Newell's Old Boys Central Cordoba SdE |
2 3 (1) (1) |
0.73 +0 1.09 |
0.82 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Gimnasia La Plata Newell's Old Boys |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Newell's Old Boys Huracán |
2 4 (1) (2) |
0.86 +0 0.93 |
0.93 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Unión Santa Fe Newell's Old Boys |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
H
|
|
26/10/2024 |
Newell's Old Boys Sarmiento |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.95 |
0.94 1.75 0.96 |
B
|
T
|
Independiente
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Independiente Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.04 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Huracán Independiente |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.96 1.5 0.81 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Independiente Unión Santa Fe |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Sarmiento Independiente |
0 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.94 1.75 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Independiente Godoy Cruz |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.95 2.0 0.74 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 29