GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Newell's Old Boys

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Sebastián Ariel Méndez Pardiñas

Sân vận động: Estadio Marcelo Alberto Bielsa

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

0 : 0

0 : 0

Defensa y Justicia

Defensa y Justicia

0-0

07/02

0-0

07/02

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0 : 0

0 : 0

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0-0

02/02

0-0

02/02

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

Aldosivi

Aldosivi

0 : 0

0 : 0

Aldosivi

Aldosivi

0-0

27/01

0-0

27/01

Banfield

Banfield

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0 : 0

0 : 0

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0-0

24/01

0-0

24/01

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

0 : 0

0 : 0

Independiente Rivadavia

Independiente Rivadavia

0-0

0.89 -0.25 0.98

0.99 2.0 0.82

0.99 2.0 0.82

15/12

6-2

15/12

Talleres Córdoba

Talleres Córdoba

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

1 : 3

0 : 0

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

6-2

0.82 -1.5 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

09/12

4-3

09/12

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

Boca Juniors

Boca Juniors

0 : 1

0 : 0

Boca Juniors

Boca Juniors

4-3

-0.99 +0.25 0.91

0.92 2.0 0.94

0.92 2.0 0.94

03/12

7-4

03/12

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0 : 0

0 : 0

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

7-4

0.95 +0.25 0.97

0.93 2.25 0.82

0.93 2.25 0.82

26/11

0-8

26/11

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

Independiente

Independiente

2 : 1

1 : 0

Independiente

Independiente

0-8

0.80 +0.25 -0.95

0.91 1.75 0.84

0.91 1.75 0.84

20/11

4-2

20/11

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

2 : 3

1 : 1

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

4-2

0.73 +0 -0.92

0.82 1.75 0.98

0.82 1.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

44

Francisco González Tiền đạo

107 6 13 6 0 24 Tiền đạo

25

Víctor Gustavo Velázquez Ramos Hậu vệ

125 6 3 14 0 34 Hậu vệ

9

Guillermo Luis May Bartesaghi Tiền đạo

31 3 1 0 1 27 Tiền đạo

23

Ángelo Martino Hậu vệ

83 1 6 19 2 27 Hậu vệ

27

Jeremías Pérez Tica Tiền đạo

61 0 3 1 0 22 Tiền đạo

55

Tomás Jacob Hậu vệ

98 0 1 3 0 21 Hậu vệ

21

Leonel Ezequiel Vangioni Hậu vệ

90 0 1 6 1 38 Hậu vệ

37

Ivan Glavinovich Hậu vệ

54 0 1 9 0 24 Hậu vệ

1

Lucas Adrián Hoyos Thủ môn

86 1 0 6 0 36 Thủ môn

4

Augusto Schott Hậu vệ

54 0 0 2 0 25 Hậu vệ