VĐQG Argentina - 03/12/2024 01:00
SVĐ: Estadio Monumental Presidente José Fierro
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.97
0.93 2.25 0.82
- - -
- - -
1.70 3.50 5.25
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.76 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.40 2.05 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
L. Vangioni
-
37’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
J. Reinatti
39’ -
54’
Đang cập nhật
Adrián Sánchez
-
59’
G. Chiaverano
I. Ramírez
-
Mateo Coronel
Moisés Brandán
67’ -
Đang cập nhật
É. Banega
69’ -
73’
L. Vangioni
Á. Martino
-
Mateo Bajamich
Franco Nicola
82’ -
86’
É. Banega
G. Carabajal
-
Adrián Sánchez
Rodrigo Melo
88’ -
Đang cập nhật
Nicolás Castro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
54%
46%
3
1
19
6
383
324
15
11
1
3
3
1
Atlético Tucumán Newell's Old Boys
Atlético Tucumán 4-4-2
Huấn luyện viên: Facundo Sava
4-4-2 Newell's Old Boys
Huấn luyện viên: Mariano Soso
19
Marcelo Estigarribia
20
Nicolás Romero
20
Nicolás Romero
20
Nicolás Romero
20
Nicolás Romero
20
Nicolás Romero
20
Nicolás Romero
20
Nicolás Romero
20
Nicolás Romero
18
Renzo Tesuri
18
Renzo Tesuri
24
M. Silvetti
38
G. Chiaverano
38
G. Chiaverano
38
G. Chiaverano
38
G. Chiaverano
38
G. Chiaverano
10
É. Banega
10
É. Banega
10
É. Banega
14
A. Méndez
14
A. Méndez
Atlético Tucumán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Marcelo Estigarribia Tiền đạo |
72 | 14 | 10 | 8 | 0 | Tiền đạo |
37 Mateo Coronel Tiền đạo |
76 | 14 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Renzo Tesuri Tiền vệ |
80 | 6 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Bajamich Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicolás Romero Hậu vệ |
76 | 3 | 0 | 20 | 2 | Hậu vệ |
6 Gianluca Ferrari Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Juan Infante Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Guillermo Acosta Tiền vệ |
73 | 1 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
5 Adrián Sánchez Tiền vệ |
77 | 1 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomás Durso Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Néstor Breitenbruch Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Newell's Old Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 M. Silvetti Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 G. Velázquez Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Méndez Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 É. Banega Tiền vệ |
31 | 1 | 3 | 1 | 2 | Tiền vệ |
19 M. Miljevic Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 G. Chiaverano Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 S. Salcedo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 T. Pérez Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 J. Reinatti Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 T. Jacob Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 L. Vangioni Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Tucumán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Franco Nicola Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Lautaro Agustin Godoy Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Juan Ignacio González Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Matías Orihuela Hậu vệ |
81 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
41 Rodrigo Melo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Matías de los Santos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomás Castro Ponce Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Miguel Rodríguez Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Justo Giani Tiền đạo |
53 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Francisco Bonfiglio Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Moisés Brandán Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Nicolás Castro Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Newell's Old Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 F. Cardozo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 G. Carabajal Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 I. Glavinovich Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 I. Méndez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 F. González Tiền đạo |
37 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 D. Sotelo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 A. Schott Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 L. Besozzi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Á. Martino Hậu vệ |
49 | 1 | 5 | 13 | 1 | Hậu vệ |
52 J. Plaza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 I. Ramírez Tiền đạo |
41 | 11 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 R. Macagno Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Atlético Tucumán
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
0 : 0
(0-0)
Atlético Tucumán
VĐQG Argentina
Atlético Tucumán
2 : 0
(0-0)
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
4 : 0
(2-0)
Atlético Tucumán
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
1 : 2
(0-0)
Atlético Tucumán
VĐQG Argentina
Atlético Tucumán
2 : 2
(0-1)
Newell's Old Boys
Atlético Tucumán
Newell's Old Boys
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Tucumán
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Gimnasia La Plata Atlético Tucumán |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0 0.98 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Atlético Tucumán Huracán |
4 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Unión Santa Fe Atlético Tucumán |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.92 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Atlético Tucumán Sarmiento |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.0 1.04 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Godoy Cruz Atlético Tucumán |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
H
|
Newell's Old Boys
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Newell's Old Boys Independiente |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Newell's Old Boys Central Cordoba SdE |
2 3 (1) (1) |
0.73 +0 1.09 |
0.82 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Gimnasia La Plata Newell's Old Boys |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Newell's Old Boys Huracán |
2 4 (1) (2) |
0.86 +0 0.93 |
0.93 1.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Unión Santa Fe Newell's Old Boys |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 27