GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Atlético Tucumán

Thuộc giải đấu: VĐQG Argentina

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Facundo Sava

Sân vận động: Estadio Monumental Presidente José Fierro

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Sarmiento

Sarmiento

0 : 0

0 : 0

Sarmiento

Sarmiento

0-0

08/02

0-0

08/02

Rosario Central

Rosario Central

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

0 : 0

0 : 0

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

0-0

05/02

0-0

05/02

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Deportivo Riestra

Deportivo Riestra

0 : 0

0 : 0

Deportivo Riestra

Deportivo Riestra

0-0

31/01

0-0

31/01

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

0 : 0

0 : 0

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

0-0

25/01

0-0

25/01

San Martín San Juan

San Martín San Juan

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

0 : 0

0 : 0

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

0-0

0.91 +0 0.98

0.75 1.75 -0.97

0.75 1.75 -0.97

17/12

2-7

17/12

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

2 : 0

1 : 0

Central Cordoba SdE

Central Cordoba SdE

2-7

-0.93 +0.25 0.84

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

10/12

10-4

10/12

Independiente

Independiente

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

2 : 1

1 : 0

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

10-4

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.0 0.84

0.84 2.0 0.84

03/12

7-4

03/12

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

0 : 0

0 : 0

Newell's Old Boys

Newell's Old Boys

7-4

0.95 +0.25 0.97

0.93 2.25 0.82

0.93 2.25 0.82

24/11

8-6

24/11

Gimnasia La Plata

Gimnasia La Plata

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

1 : 0

1 : 0

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

8-6

0.81 +0 0.98

0.91 2.0 0.95

0.91 2.0 0.95

19/11

3-4

19/11

Atlético Tucumán

Atlético Tucumán

Huracán

Huracán

4 : 2

2 : 1

Huracán

Huracán

3-4

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.0 0.75

0.94 2.0 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

37

Mateo Agustín Coronel Tiền đạo

99 19 4 9 0 27 Tiền đạo

19

Marcelo Luciano Estigarribia Tiền đạo

74 14 10 8 0 30 Tiền đạo

18

Renzo Iván Tesuri Tiền vệ

146 10 4 24 0 29 Tiền vệ

8

Guillermo Gastón Acosta Tiền vệ

169 6 5 43 2 37 Tiền vệ

10

Joaquín Nicolás Pereyra Tiền vệ

126 5 12 20 1 27 Tiền vệ

39

Matías Orihuela Hậu vệ

133 3 2 12 1 33 Hậu vệ

20

Nicolás Romero Hậu vệ

111 3 0 20 2 22 Hậu vệ

26

Tomás Ezequiel Castro Ponce Tiền vệ

52 2 0 1 0 24 Tiền vệ

40

Justo Giani Tiền đạo

56 1 1 2 0 26 Tiền đạo

2

Francisco Flores Hậu vệ

65 0 0 4 0 23 Hậu vệ