GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 25/01/2025 00:30

SVĐ: Estadio Ingeniero Hilario Sánchez

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.91

0.85 1.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 2.87 2.90

0.91 9 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.87

0.86 0.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.83 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Ingeniero Hilario Sánchez

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Raúl Adolfo Antuña

  • Ngày sinh:

    31-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    72 (T:34, H:17, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Facundo Sava

  • Ngày sinh:

    07-03-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    166 (T:75, H:36, B:55)

San Martín San Juan Atlético Tucumán

Đội hình

San Martín San Juan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Raúl Adolfo Antuña

San Martín San Juan VS Atlético Tucumán

4-2-3-1 Atlético Tucumán

Huấn luyện viên: Facundo Sava

10

Sebastian Gonzalez

5

Nicolas Pelaitay

5

Nicolas Pelaitay

5

Nicolas Pelaitay

5

Nicolas Pelaitay

9

Federico González

9

Federico González

4

Alejandro Molina

4

Alejandro Molina

4

Alejandro Molina

7

Maximiliano Casa

37

Mateo Coronel

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

9

Mateo Bajamich

9

Mateo Bajamich

Đội hình xuất phát

San Martín San Juan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sebastian Gonzalez Tiền vệ

72 9 0 10 0 Tiền vệ

7

Maximiliano Casa Tiền đạo

43 5 0 2 0 Tiền đạo

9

Federico González Tiền đạo

39 5 0 1 0 Tiền đạo

4

Alejandro Molina Hậu vệ

79 4 0 13 0 Hậu vệ

5

Nicolas Pelaitay Tiền vệ

78 3 0 12 1 Tiền vệ

2

Rodrigo Caseres Hậu vệ

39 2 0 5 1 Hậu vệ

11

Ezequiel Montagna Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Matías Borgogno Thủ môn

71 0 0 1 0 Thủ môn

6

Agustín Sienra Hậu vệ

64 0 0 11 0 Hậu vệ

3

Leonel Álvarez Hậu vệ

59 0 0 4 2 Hậu vệ

8

Tomás Escalante Tiền vệ

42 0 0 4 0 Tiền vệ

Atlético Tucumán

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Mateo Coronel Tiền đạo

52 7 1 5 0 Tiền đạo

18

Renzo Tesuri Tiền vệ

56 6 3 9 0 Tiền vệ

9

Mateo Bajamich Tiền vệ

43 6 0 1 0 Tiền vệ

6

Gianluca Ferrari Hậu vệ

28 2 1 2 0 Hậu vệ

20

Nicolás Romero Hậu vệ

53 2 0 12 2 Hậu vệ

32

Juan Infante Hậu vệ

40 1 2 2 0 Hậu vệ

8

Guillermo Acosta Tiền vệ

50 1 0 11 0 Tiền vệ

10

Franco Nicola Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Adrián Sánchez Tiền vệ

53 0 1 10 0 Tiền vệ

25

Tomás Durso Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

15

Néstor Breitenbruch Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

San Martín San Juan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jonathan Zacaria Tiền vệ

24 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Agustín Heredia Hậu vệ

40 1 0 3 0 Hậu vệ

23

Nazareno Fúnez Tiền đạo

19 7 0 0 0 Tiền đạo

16

Máximo Masino Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Gino Olguin Tiền vệ

40 0 1 4 1 Tiền vệ

19

Maximiliano Gutiérrez Tiền vệ

30 4 1 2 0 Tiền vệ

12

Federico Bonansea Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

18

Enzo Avaro Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

14

José Luis Gómez Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ián Ariel Pérez Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Nicolás Franco Tiền đạo

44 6 0 3 0 Tiền đạo

17

Lucas Acosta Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

Atlético Tucumán

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Matías de los Santos Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

27

Lucas Ambrogio Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Lautaro Agustin Godoy Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Matías Orihuela Hậu vệ

57 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Luis Miguel Rodríguez Tiền đạo

22 1 2 0 0 Tiền đạo

41

Rodrigo Melo Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Juan Ignacio González Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Moisés Brandán Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Francisco Bonfiglio Tiền đạo

41 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Leandro Olima Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Alexis Francisco Flores Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

40

Justo Giani Tiền đạo

56 1 1 2 0 Tiền đạo

San Martín San Juan

Atlético Tucumán

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (San Martín San Juan: 0T - 0H - 0B) (Atlético Tucumán: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

San Martín San Juan

Phong độ

Atlético Tucumán

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

San Martín San Juan

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Primera B Nacional Argentina

08/12/2024

Gimnasia Mendoza

San Martín San Juan

0 2

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.90 1.75 0.92

T
T

Primera B Nacional Argentina

01/12/2024

San Martín San Juan

Nueva Chicago

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.89 1.75 0.89

T
X

Primera B Nacional Argentina

24/11/2024

Nueva Chicago

San Martín San Juan

2 1

(0) (1)

1.00 -0.25 0.85

0.95 1.75 0.88

B
T

Primera B Nacional Argentina

17/11/2024

San Martín San Juan

All Boys

2 2

(0) (0)

0.88 -0.5 0.91

0.88 1.75 0.86

B
T

Primera B Nacional Argentina

09/11/2024

All Boys

San Martín San Juan

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.85 1.5 0.99

T
X

Atlético Tucumán

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

17/12/2024

Atlético Tucumán

Central Cordoba SdE

2 0

(1) (0)

1.08 +0.25 0.84

0.85 2.0 0.85

T
H

VĐQG Argentina

10/12/2024

Independiente

Atlético Tucumán

2 1

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.0 0.84

B
T

VĐQG Argentina

03/12/2024

Atlético Tucumán

Newell's Old Boys

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.93 2.25 0.82

T
X

VĐQG Argentina

24/11/2024

Gimnasia La Plata

Atlético Tucumán

1 0

(1) (0)

0.81 +0 0.98

0.91 2.0 0.95

B
X

VĐQG Argentina

19/11/2024

Atlético Tucumán

Huracán

4 2

(2) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.94 2.0 0.75

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

16 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 13

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

29 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất