GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 05/02/2025 00:00

SVĐ: Estadio Monumental Presidente José Fierro

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:00 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Monumental Presidente José Fierro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Atlético Tucumán Deportivo Riestra

Đội hình

Atlético Tucumán 4-4-2

Huấn luyện viên:

Atlético Tucumán VS Deportivo Riestra

4-4-2 Deportivo Riestra

Huấn luyện viên:

37

Mateo Coronel

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

20

Nicolás Romero

9

Mateo Bajamich

9

Mateo Bajamich

27

Jonathan Goitia

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

5

Pedro Ramírez

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

40

Alan Barrionuevo

Đội hình xuất phát

Atlético Tucumán

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Mateo Coronel Tiền đạo

52 7 1 5 0 Tiền đạo

18

Renzo Tesuri Tiền vệ

56 6 3 9 0 Tiền vệ

9

Mateo Bajamich Tiền vệ

43 6 0 1 0 Tiền vệ

6

Gianluca Ferrari Hậu vệ

28 2 1 2 0 Hậu vệ

20

Nicolás Romero Hậu vệ

53 2 0 12 2 Hậu vệ

32

Juan Infante Hậu vệ

40 1 2 2 0 Hậu vệ

8

Guillermo Acosta Tiền vệ

50 1 0 11 0 Tiền vệ

10

Franco Nicola Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Adrián Sánchez Tiền vệ

53 0 1 10 0 Tiền vệ

25

Tomás Durso Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

15

Néstor Breitenbruch Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

Deportivo Riestra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jonathan Goitia Tiền vệ

75 6 0 14 0 Tiền vệ

17

Gustavo Martin Fernandez Tiền đạo

65 5 0 9 1 Tiền đạo

7

Antony Daniel Alonso Espinoza Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

40

Alan Barrionuevo Hậu vệ

40 2 1 2 1 Hậu vệ

5

Pedro Ramírez Tiền vệ

67 2 1 14 3 Tiền vệ

1

Ignacio Arce Thủ môn

63 0 1 5 0 Thủ môn

10

Gonzalo Bravo Tiền đạo

61 1 0 1 1 Tiền đạo

22

Cristian Paz Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jeremias James Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pablo Monje Tiền vệ

30 0 0 5 1 Tiền vệ

28

Rodrigo Sayavedra Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlético Tucumán

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Rodrigo Melo Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Juan Ignacio González Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Moisés Brandán Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Francisco Bonfiglio Tiền đạo

41 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Leandro Olima Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Alexis Francisco Flores Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

40

Justo Giani Tiền đạo

56 1 1 2 0 Tiền đạo

3

Matías de los Santos Hậu vệ

22 0 0 4 0 Hậu vệ

27

Lucas Ambrogio Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Lautaro Agustin Godoy Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Matías Orihuela Hậu vệ

57 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Luis Miguel Rodríguez Tiền đạo

22 1 2 0 0 Tiền đạo

Deportivo Riestra

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Maximiliano Brito Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

41

Michel Ezequiel Bobadilla Iberbuden Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Nahuel Manganelli Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Guillermo Pereira Tiền vệ

40 1 2 2 0 Tiền vệ

26

Máximiliano Rodríguez Hậu vệ

41 0 1 2 0 Hậu vệ

32

Nicolás Benegas Tiền đạo

32 3 4 5 0 Tiền đạo

35

Brian Sánchez Tiền vệ

24 2 2 3 0 Tiền vệ

9

Jonathan Herrera Tiền đạo

42 12 1 3 0 Tiền đạo

37

Mario Sanabria Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

38

Rodrigo Adrián Cavallera Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Alexander Díaz Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Yeison Murillo Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

Atlético Tucumán

Deportivo Riestra

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Tucumán: 0T - 0H - 2B) (Deportivo Riestra: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/10/2024

VĐQG Argentina

Deportivo Riestra

2 : 0

(0-0)

Atlético Tucumán

19/02/2024

Copa de la Superliga Argentina

Deportivo Riestra

1 : 0

(0-0)

Atlético Tucumán

Phong độ gần nhất

Atlético Tucumán

Phong độ

Deportivo Riestra

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Tucumán

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

31/01/2025

Central Cordoba SdE

Atlético Tucumán

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

25/01/2025

San Martín San Juan

Atlético Tucumán

0 0

(0) (0)

0.86 +0 0.93

0.75 1.75 1.03

VĐQG Argentina

17/12/2024

Atlético Tucumán

Central Cordoba SdE

2 0

(1) (0)

1.08 +0.25 0.84

0.85 2.0 0.85

T
H

VĐQG Argentina

10/12/2024

Independiente

Atlético Tucumán

2 1

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.84 2.0 0.84

B
T

VĐQG Argentina

03/12/2024

Atlético Tucumán

Newell's Old Boys

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.93 2.25 0.82

T
X

Deportivo Riestra

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

28/01/2025

Deportivo Riestra

San Martín San Juan

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

24/01/2025

Lanús

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

0.94 -0.75 0.95

0.82 2.0 0.99

VĐQG Argentina

17/12/2024

Independiente Rivadavia

Deportivo Riestra

0 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.87

0.97 2.25 0.72

B
X

VĐQG Argentina

06/12/2024

Deportivo Riestra

Barracas Central

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 0.98

0.77 2.0 0.91

B
X

VĐQG Argentina

01/12/2024

Instituto

Deportivo Riestra

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.92

0.72 2.0 0.97

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất