VĐQG Argentina - 09/12/2024 00:00
SVĐ: Estadio Marcelo Alberto Bielsa
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 1/4 0.91
0.92 2.0 0.94
- - -
- - -
3.70 3.10 2.15
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.81 0.75 -0.97
- - -
- - -
4.33 1.95 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Ignacio Miramon
-
Đang cập nhật
M. Miljevic
19’ -
A. Méndez
A. Schott
31’ -
46’
Ignacio Miramon
Milton Delgado
-
55’
Exequiel Zeballos
Kevin Zenón
-
M. Miljevic
G. Carabajal
56’ -
Đang cập nhật
F. González
61’ -
I. Ramírez
J. García
68’ -
74’
Đang cập nhật
Pol Fernández
-
75’
Milton Giménez
Brian Aguirre
-
Đang cập nhật
T. Pérez
78’ -
Đang cập nhật
G. Velázquez
83’ -
84’
Edinson Cavani
Miguel Merentiel
-
88’
Frank Fabra
Lautaro Blanco
-
90’
Đang cập nhật
Exequiel Zeballos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
52%
48%
2
2
11
9
459
438
20
9
2
3
3
0
Newell's Old Boys Boca Juniors
Newell's Old Boys 5-4-1
Huấn luyện viên: Mariano Soso
5-4-1 Boca Juniors
Huấn luyện viên: Fernando Rubén Gago
99
I. Ramírez
19
M. Miljevic
19
M. Miljevic
19
M. Miljevic
19
M. Miljevic
19
M. Miljevic
10
É. Banega
10
É. Banega
10
É. Banega
10
É. Banega
24
M. Silvetti
10
Edinson Cavani
17
Luis Advíncula
17
Luis Advíncula
17
Luis Advíncula
17
Luis Advíncula
17
Luis Advíncula
17
Luis Advíncula
17
Luis Advíncula
17
Luis Advíncula
22
Kevin Zenón
22
Kevin Zenón
Newell's Old Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 I. Ramírez Tiền đạo |
42 | 11 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Silvetti Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 G. Velázquez Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Méndez Hậu vệ |
50 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
10 É. Banega Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 2 | Tiền vệ |
19 M. Miljevic Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 S. Salcedo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 T. Pérez Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 J. Reinatti Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 T. Jacob Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 L. Vangioni Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Edinson Cavani Tiền đạo |
39 | 17 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
9 Milton Giménez Tiền đạo |
24 | 5 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
22 Kevin Zenón Tiền vệ |
44 | 4 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolás Figal Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Luis Advíncula Hậu vệ |
46 | 0 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Pol Fernández Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
18 Frank Fabra Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Leandro Brey Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Lautaro Di Lollo Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ignacio Miramon Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Exequiel Zeballos Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Newell's Old Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 I. Méndez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 L. Besozzi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 I. Glavinovich Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 G. Chiaverano Tiền đạo |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 A. Schott Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 J. García Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 F. Cardozo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Á. Martino Hậu vệ |
50 | 1 | 5 | 13 | 1 | Hậu vệ |
52 J. Plaza Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 G. Carabajal Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 F. Piotti Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 F. González Tiền đạo |
38 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Boca Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Mateo Mendia Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Miguel Merentiel Tiền đạo |
49 | 16 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Javier García Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Brian Aguirre Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Agustín Martegani Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lautaro Blanco Hậu vệ |
52 | 0 | 9 | 9 | 1 | Hậu vệ |
43 Milton Delgado Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
47 Jabes Saralegui Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Mauricio Benitez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Juan Ramírez Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Lucas Janson Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Juan Barinaga Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Newell's Old Boys
Boca Juniors
Copa de la Superliga Argentina
Newell's Old Boys
1 : 3
(0-1)
Boca Juniors
Copa de la Superliga Argentina
Boca Juniors
1 : 0
(0-0)
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Boca Juniors
2 : 1
(1-0)
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
2 : 0
(0-0)
Boca Juniors
VĐQG Argentina
Boca Juniors
0 : 0
(0-0)
Newell's Old Boys
Newell's Old Boys
Boca Juniors
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Newell's Old Boys
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Atlético Tucumán Newell's Old Boys |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Newell's Old Boys Independiente |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Newell's Old Boys Central Cordoba SdE |
2 3 (1) (1) |
0.73 +0 1.09 |
0.82 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Gimnasia La Plata Newell's Old Boys |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Newell's Old Boys Huracán |
2 4 (1) (2) |
0.86 +0 0.93 |
0.93 1.5 0.91 |
B
|
T
|
Boca Juniors
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Boca Juniors Gimnasia La Plata |
1 0 (1) (0) |
0.89 -0.75 0.93 |
0.93 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Boca Juniors Vélez Sarsfield |
3 4 (1) (2) |
0.98 +0 0.91 |
0.92 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Huracán Boca Juniors |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.88 |
0.93 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
21/11/2024 |
Boca Juniors Unión Santa Fe |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sarmiento Boca Juniors |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 19
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 38