VĐQG Argentina - 27/01/2025 23:00
SVĐ: Estadio Florencio Solá
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Banfield Newell's Old Boys
Banfield 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ariel Esteban Broggi
4-1-4-1 Newell's Old Boys
Huấn luyện viên: Mariano Soso
7
Geronimo Rivera
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
30
Leandro Garate
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
14
Braian Galván
30
Leandro Garate
99
I. Ramírez
30
J. Reinatti
30
J. Reinatti
30
J. Reinatti
30
J. Reinatti
30
J. Reinatti
6
S. Salcedo
6
S. Salcedo
6
S. Salcedo
6
S. Salcedo
24
M. Silvetti
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Geronimo Rivera Tiền vệ |
47 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Leandro Garate Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Matías González Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ignacio Agustin Rodríguez Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Braian Galván Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias de Ritis Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Juan Iribarren Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexis Maldonado Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Hernández Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Cristian Núñez Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Newell's Old Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 I. Ramírez Tiền đạo |
44 | 11 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Silvetti Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 G. Velázquez Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 M. Miljevic Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 S. Salcedo Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 J. Reinatti Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 A. Schott Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 T. Jacob Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 L. Vangioni Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 F. Cardozo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
61 Luca Regiardo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mauricio Roldán Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Mateo Pérez Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Emanuel Insua Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
31 Lisandro Geronimo Piñero Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Gabriel Aranda Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Martin Thiago Lazarte Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Lautaro Villegas Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 José Devecchi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luciano Recalde Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Marcos Echeverría Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Emanuel Rojas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Brandon Zacarias Oviedo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newell's Old Boys
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 J. Plaza Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 A. Juárez Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
48 P. Altamirano Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 J. García Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 L. Mihovilcevich Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 V. Acuña Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Matías Emanuel Palacio Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 I. Méndez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 F. González Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 F. Piotti Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 J. Pérez Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Banfield
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Banfield
2 : 0
(0-0)
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
1 : 0
(0-0)
Banfield
VĐQG Argentina
Banfield
1 : 2
(0-2)
Newell's Old Boys
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
1 : 0
(0-0)
Banfield
VĐQG Argentina
Newell's Old Boys
0 : 0
(0-0)
Banfield
Banfield
Newell's Old Boys
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Banfield
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Defensa y Justicia Banfield |
0 0 (0) (0) |
0.72 -0.25 1.01 |
0.81 2.0 1.0 |
|||
14/12/2024 |
Banfield Sarmiento |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.91 |
0.92 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Godoy Cruz Banfield |
4 0 (1) (0) |
0.83 -0.5 1.01 |
0.93 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Banfield Lanús |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.91 |
0.96 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo Riestra Banfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.96 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Newell's Old Boys
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Newell's Old Boys Independiente Rivadavia |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.97 |
0.99 2.0 0.82 |
|||
15/12/2024 |
Talleres Córdoba Newell's Old Boys |
1 3 (0) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Newell's Old Boys Boca Juniors |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Atlético Tucumán Newell's Old Boys |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Newell's Old Boys Independiente |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.91 1.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 29