VĐQG Argentina - 29/11/2024 22:00
SVĐ: Estadio Pedro Bidegaín
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -0.95
0.91 1.75 0.96
- - -
- - -
2.10 2.90 4.20
0.93 9 0.88
- - -
- - -
0.66 0 -0.78
1.00 0.75 0.85
- - -
- - -
3.00 1.80 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Francisco Facello
-
28’
Đang cập nhật
Francisco González Metilli
-
30’
Juan Espinola
Nicolás Fernández
-
45’
Đang cập nhật
Gabriel Compagnucci
-
Santiago Sosa
Nahuel Bustos
46’ -
59’
Nicolás Fernández
Matías Suárez
-
Alexis Cuello
Andrés Vombergar
63’ -
Iker Muniain
Matias Reali
64’ -
Đang cập nhật
Nahuel Bustos
68’ -
Ivan Leguizamon
Nahuel Barrios
74’ -
82’
Juan Velázquez
Franco Jara
-
Đang cập nhật
Nahuel Bustos
84’ -
86’
Franco Jara
Pablo Chavarría
-
87’
Francisco Facello
Gerónimo Heredia
-
90’
Juan Velázquez
Facundo Lencioni
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
3
62%
38%
4
4
9
15
415
272
20
8
4
6
0
0
San Lorenzo Belgrano
San Lorenzo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Russo
4-2-3-1 Belgrano
Huấn luyện viên: Juan Cruz Real
28
Alexis Cuello
7
Ezequiel Cerutti
7
Ezequiel Cerutti
7
Ezequiel Cerutti
7
Ezequiel Cerutti
22
Gastón Campi
22
Gastón Campi
80
Iker Muniain
80
Iker Muniain
80
Iker Muniain
11
Ivan Leguizamon
29
Franco Jara
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
San Lorenzo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alexis Cuello Tiền đạo |
35 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Ivan Leguizamon Tiền vệ |
56 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Gastón Campi Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
80 Iker Muniain Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ezequiel Cerutti Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jhohan Romaña Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
5 Eric Remedi Tiền vệ |
34 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
35 Gonzalo Luján Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
13 Facundo Altamirano Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Malcom Braida Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
40 Santiago Sosa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Franco Jara Tiền đạo |
39 | 14 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
22 Nicolás Fernández Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Juan Velázquez Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Facundo Quignon Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Aníbal Leguizamón Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Mariano Troilo Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco González Metilli Tiền vệ |
44 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Compagnucci Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Juan Espinola Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
35 Francisco Facello Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Rafael Delgado Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
San Lorenzo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matias Reali Tiền đạo |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Elian Mateo Irala Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Nahuel Barrios Tiền vệ |
58 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Francisco Fydriszewski Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Orlando Gill Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Daniel Herrera Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Nahuel Bustos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Sebastián Blanco Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Nicolás Tripichio Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Andrés Vombergar Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Tomás Porra Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Elías Baez Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bryan Reyna Tiền đạo |
36 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
51 Ramiro Hernandes Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Jeremías Lucco Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ignacio Chicco Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Gerónimo Heredia Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Esteban Rolón Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
19 Pablo Chavarría Tiền đạo |
53 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
26 Facundo Lencioni Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Menossi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Matías Suárez Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Máximo Oses Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nicolás Meriano Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
San Lorenzo
Belgrano
Copa de la Superliga Argentina
Belgrano
1 : 1
(1-0)
San Lorenzo
Copa Argentina
San Lorenzo
1 : 0
(1-0)
Belgrano
Copa de la Superliga Argentina
San Lorenzo
2 : 2
(1-0)
Belgrano
VĐQG Argentina
Belgrano
0 : 1
(0-1)
San Lorenzo
San Lorenzo
Belgrano
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
San Lorenzo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
San Lorenzo Racing Club |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0 0.73 |
0.96 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Rosario Central San Lorenzo |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 1.5 0.93 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
San Lorenzo Estudiantes |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0 0.95 |
0.93 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Central Cordoba SdE San Lorenzo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 1.5 1.00 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Independiente Rivadavia San Lorenzo |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.92 1.5 0.94 |
B
|
X
|
Belgrano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Belgrano Independiente Rivadavia |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
Barracas Central Belgrano |
1 1 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
12/11/2024 |
Belgrano Instituto |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Banfield Belgrano |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Belgrano Defensa y Justicia |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
7 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 29