GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Estadio Juan Carmelo Zerillo

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Juan Carmelo Zerillo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Fabián Méndez Russo

  • Ngày sinh:

    10-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    164 (T:67, H:48, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miguel Ángel Russo

  • Ngày sinh:

    09-04-1956

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:76, H:57, B:49)

Gimnasia La Plata San Lorenzo

Đội hình

Gimnasia La Plata 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Marcelo Fabián Méndez Russo

Gimnasia La Plata VS San Lorenzo

4-3-1-2 San Lorenzo

Huấn luyện viên: Miguel Ángel Russo

10

Pablo De Blasis

15

Juan Pintado

15

Juan Pintado

15

Juan Pintado

15

Juan Pintado

4

Leonardo Morales

4

Leonardo Morales

4

Leonardo Morales

30

Rodrigo Castillo

20

Yonatan Cabral

20

Yonatan Cabral

11

Ivan Leguizamon

9

Andrés Vombergar

9

Andrés Vombergar

9

Andrés Vombergar

9

Andrés Vombergar

80

Iker Muniain

80

Iker Muniain

4

Jhohan Romaña

4

Jhohan Romaña

4

Jhohan Romaña

17

Elian Mateo Irala

Đội hình xuất phát

Gimnasia La Plata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pablo De Blasis Tiền vệ

51 5 5 4 0 Tiền vệ

30

Rodrigo Castillo Tiền đạo

52 5 4 3 1 Tiền đạo

20

Yonatan Cabral Hậu vệ

54 3 0 11 1 Hậu vệ

4

Leonardo Morales Hậu vệ

54 2 1 15 1 Hậu vệ

15

Juan Pintado Hậu vệ

42 0 4 4 0 Hậu vệ

13

Marcos Ledesma Thủ môn

44 1 0 0 0 Thủ môn

3

Rodrigo Gallo Hậu vệ

47 0 0 3 0 Hậu vệ

36

Nicolás Garayalde Tiền vệ

22 0 0 5 0 Tiền vệ

6

Martín Fernández Tiền vệ

17 0 0 4 1 Tiền vệ

34

Leandro Mamut Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Manuel Panaro Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

San Lorenzo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ivan Leguizamon Tiền vệ

46 5 3 1 0 Tiền vệ

17

Elian Mateo Irala Tiền vệ

46 2 1 8 1 Tiền vệ

80

Iker Muniain Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

4

Jhohan Romaña Hậu vệ

48 1 0 13 1 Hậu vệ

9

Andrés Vombergar Tiền đạo

23 1 0 2 0 Tiền đạo

5

Eric Remedi Tiền vệ

37 0 2 9 0 Tiền vệ

8

Matias Reali Tiền vệ

21 0 2 1 0 Tiền vệ

24

Nicolás Tripichio Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

35

Gonzalo Luján Hậu vệ

39 0 1 4 0 Hậu vệ

12

Orlando Gill Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

21

Malcom Braida Hậu vệ

37 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Gimnasia La Plata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Brian Blasi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Jeremias Merlo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Facundo Di Biasi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Fabricio Corbalan Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Agustín Bolívar Tiền vệ

42 0 1 3 0 Tiền vệ

23

Nelson Insfrán Thủ môn

58 0 0 2 1 Thủ môn

31

Santino Primante Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Valentín Rodríguez Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

40

Valentin Penalva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Augusto Max Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

33

Franco Troyansky Tiền đạo

35 1 0 1 0 Tiền đạo

San Lorenzo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Gastón Gómez Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

28

Alexis Cuello Tiền đạo

39 7 1 5 0 Tiền đạo

37

Elías Baez Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Manuel Insaurralde Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

36

Daniel Herrera Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Ezequiel Cerutti Tiền đạo

43 1 1 3 0 Tiền đạo

50

Agustín Ladstatter Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Nahuel Bustos Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Gastón Campi Hậu vệ

50 2 1 8 0 Hậu vệ

10

Nahuel Barrios Tiền vệ

50 0 3 4 0 Tiền vệ

51

Maximiliano Agustín Zelaya Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Santiago Sosa Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Gimnasia La Plata

San Lorenzo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gimnasia La Plata: 2T - 0H - 3B) (San Lorenzo: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/07/2024

VĐQG Argentina

Gimnasia La Plata

0 : 1

(0-1)

San Lorenzo

11/03/2023

VĐQG Argentina

San Lorenzo

4 : 0

(1-0)

Gimnasia La Plata

12/10/2022

VĐQG Argentina

Gimnasia La Plata

0 : 1

(0-0)

San Lorenzo

17/02/2022

VĐQG Argentina

Gimnasia La Plata

1 : 0

(0-0)

San Lorenzo

19/11/2021

VĐQG Argentina

San Lorenzo

0 : 1

(0-1)

Gimnasia La Plata

Phong độ gần nhất

Gimnasia La Plata

Phong độ

San Lorenzo

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gimnasia La Plata

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

25/01/2025

Instituto

Gimnasia La Plata

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.86 2.0 0.92

VĐQG Argentina

15/12/2024

Platense

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.92 1.75 0.98

B
X

VĐQG Argentina

08/12/2024

Gimnasia La Plata

Talleres Córdoba

0 1

(0) (0)

0.93 +0.5 0.90

0.90 2.0 1.00

B
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Boca Juniors

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.89 -0.75 0.93

0.93 2.25 0.79

B
X

VĐQG Argentina

24/11/2024

Gimnasia La Plata

Atlético Tucumán

1 0

(1) (0)

0.81 +0 0.98

0.91 2.0 0.95

T
X

San Lorenzo

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

25/01/2025

San Lorenzo

Talleres Córdoba

0 0

(0) (0)

0.70 +0.25 1.03

- - -

VĐQG Argentina

14/12/2024

San Lorenzo

Tigre

0 1

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.85

B
X

VĐQG Argentina

09/12/2024

Argentinos Juniors

San Lorenzo

1 0

(1) (0)

0.91 -0.5 0.92

0.96 1.75 0.94

B
X

VĐQG Argentina

05/12/2024

River Plate

San Lorenzo

1 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.87 2.25 0.99

T
X

VĐQG Argentina

29/11/2024

San Lorenzo

Belgrano

0 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.91 1.75 0.96

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất