VĐQG Argentina - 17/11/2024 20:30
SVĐ: Estadio Pedro Bidegaín
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 0 0.73
0.96 1.75 0.90
- - -
- - -
3.20 2.87 2.55
0.87 8.75 0.93
- - -
- - -
0.98 0 0.92
0.73 0.5 1.00
- - -
- - -
4.33 1.80 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Santiago Quiros
-
Nahuel Bustos
Alexis Cuello
30’ -
31’
Đang cập nhật
Maximiliano Salas
-
42’
Đang cập nhật
Santiago Sosa
-
Đang cập nhật
Elías Baez
60’ -
62’
Gastón Martirena
Iker Muniain
-
66’
Đang cập nhật
Facundo Mura
-
77’
Bruno Zuculini
Juan Nardoni
-
Ivan Leguizamon
Nahuel Barrios
80’ -
81’
Johan Carbonero
Luciano Vietto
-
85’
Đang cập nhật
Luciano Vietto
-
90’
Đang cập nhật
Facundo Mura
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
35%
65%
2
2
11
15
245
444
13
14
2
4
1
1
San Lorenzo Racing Club
San Lorenzo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Russo
4-2-3-1 Racing Club
Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Costas Makeira
28
Alexis Cuello
4
Jhohan Romaña
4
Jhohan Romaña
4
Jhohan Romaña
4
Jhohan Romaña
22
Gastón Campi
22
Gastón Campi
7
Ezequiel Cerutti
7
Ezequiel Cerutti
7
Ezequiel Cerutti
11
Ivan Leguizamon
7
Maximiliano Salas
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
San Lorenzo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alexis Cuello Tiền đạo |
34 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Ivan Leguizamon Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Gastón Campi Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Ezequiel Cerutti Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Jhohan Romaña Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
5 Eric Remedi Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
35 Gonzalo Luján Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Gastón Gómez Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Elías Baez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
40 Santiago Sosa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Nahuel Bustos Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maximiliano Salas Tiền đạo |
48 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Gastón Martirena Hậu vệ |
60 | 6 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Johan Carbonero Tiền đạo |
40 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Santiago Solari Tiền đạo |
47 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
13 Santiago Sosa Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
34 Facundo Mura Hậu vệ |
60 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Bruno Zuculini Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Arias Thủ môn |
60 | 1 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Di Cesare Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Santiago Quiros Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Barrios Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
San Lorenzo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matias Reali Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Francisco Fydriszewski Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Malcom Braida Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrés Vombergar Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Iker Muniain Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Maximiliano Agustín Zelaya Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Sebastián Blanco Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Juan Cruz Vega Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Daniel Herrera Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Nahuel Barrios Tiền vệ |
57 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Tomás Porra Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Facundo Altamirano Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Agustín García Basso Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Nardoni Tiền vệ |
46 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Baltasar Rodriguez Tiền vệ |
54 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Agustín Almendra Tiền vệ |
57 | 4 | 8 | 10 | 0 | Tiền vệ |
30 Leonardo Sigali Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Luciano Vietto Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nazareno Colombo Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Germán Conti Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Agustín Urzi Tiền đạo |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Adrian Martinez Tiền đạo |
45 | 25 | 5 | 12 | 1 | Tiền đạo |
27 Gabriel Rojas Hậu vệ |
53 | 1 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Facundo Cambeses Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
San Lorenzo
Racing Club
Copa de la Superliga Argentina
Racing Club
4 : 1
(2-0)
San Lorenzo
Copa de la Superliga Argentina
San Lorenzo
1 : 1
(1-1)
Racing Club
VĐQG Argentina
Racing Club
1 : 1
(1-0)
San Lorenzo
VĐQG Argentina
Racing Club
1 : 2
(0-0)
San Lorenzo
VĐQG Argentina
San Lorenzo
1 : 1
(0-1)
Racing Club
San Lorenzo
Racing Club
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
San Lorenzo
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Rosario Central San Lorenzo |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 1.5 0.93 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
San Lorenzo Estudiantes |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0 0.95 |
0.93 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
01/11/2024 |
Central Cordoba SdE San Lorenzo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 1.5 1.00 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Independiente Rivadavia San Lorenzo |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.92 1.5 0.94 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
San Lorenzo Barracas Central |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
X
|
Racing Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Racing Club Independiente Rivadavia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.77 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Barracas Central Racing Club |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
1.04 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Racing Club Instituto |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.98 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Racing Club Corinthians |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Banfield Racing Club |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.78 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 22
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 15