VĐQG Argentina - 08/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio Malvinas Argentinas
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 1/2 -0.99
0.93 2.0 0.84
- - -
- - -
1.80 3.20 5.25
0.84 8.5 0.84
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 0.75 0.85
- - -
- - -
2.60 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Brandon Zacarias Oviedo
-
Đang cập nhật
S. Rodríguez
3’ -
40’
Santiago David Esquivel
Lautaro Villegas
-
46’
Brandon Zacarias Oviedo
Braian Galván
-
V. Poggi
J. Pérez
48’ -
B. Leyes
B. Cejas
66’ -
B. Cejas
M. Mendoza
68’ -
70’
Đang cập nhật
Marcos Echeverría
-
73’
Marcos Echeverría
Leandro Garate
-
F. Altamira
T. Pozzo
75’ -
Đang cập nhật
M. Mendoza
78’ -
Đang cập nhật
D. Barrea
80’ -
V. Poggi
M. Santiago
85’ -
86’
Geronimo Rivera
Mauricio Roldán
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
49%
51%
2
3
16
5
313
320
13
10
7
2
0
1
Godoy Cruz Banfield
Godoy Cruz 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ernesto Ceferino Pedernera
4-1-4-1 Banfield
Huấn luyện viên: Miguel Robinson Hernández
19
S. Rodríguez
27
S. Andino
27
S. Andino
27
S. Andino
27
S. Andino
41
F. Altamira
27
S. Andino
27
S. Andino
27
S. Andino
27
S. Andino
41
F. Altamira
7
Geronimo Rivera
34
Ramiro Di Luciano
34
Ramiro Di Luciano
34
Ramiro Di Luciano
34
Ramiro Di Luciano
34
Ramiro Di Luciano
15
Mathias de Ritis
15
Mathias de Ritis
15
Mathias de Ritis
11
Ignacio Agustin Rodríguez
11
Ignacio Agustin Rodríguez
Godoy Cruz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 S. Rodríguez Tiền đạo |
59 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
41 F. Altamira Tiền vệ |
40 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 V. Poggi Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 G. Abrego Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 S. Andino Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 L. Arce Hậu vệ |
60 | 0 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
1 F. Petroli Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 M. Mendoza Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Rasmussen Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
43 J. Morán Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 J. Pérez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Geronimo Rivera Tiền vệ |
54 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Jesús Miguel Soraire Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ignacio Agustin Rodríguez Tiền vệ |
83 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias de Ritis Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Facundo Sanguinetti Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Ramiro Di Luciano Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Alexis Maldonado Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Brandon Zacarias Oviedo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Nicolás Hernández Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Santiago David Esquivel Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Marcos Echeverría Tiền đạo |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Godoy Cruz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 D. Barrea Tiền đạo |
49 | 4 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
35 L. Pascual Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicolás Canela Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 B. Leyes Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 T. Pozzo Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
52 Gerónimo Montivero Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 M. Pino Tiền đạo |
42 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 M. Santiago Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 C. Valverde Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 B. Cejas Tiền đạo |
30 | 0 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
37 M. Luciano Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 R. Ramírez Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
Banfield
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Lisandro Geronimo Piñero Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Emanuel Rojas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Lautaro Villegas Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Braian Galván Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Leandro Garate Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mauricio Roldán Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Martin Thiago Lazarte Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Luciano Recalde Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 José Devecchi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Godoy Cruz
Banfield
Copa de la Superliga Argentina
Godoy Cruz
0 : 0
(0-0)
Banfield
VĐQG Argentina
Banfield
2 : 0
(1-0)
Godoy Cruz
VĐQG Argentina
Banfield
1 : 1
(0-1)
Godoy Cruz
Copa Argentina
Banfield
2 : 1
(1-1)
Godoy Cruz
VĐQG Argentina
Godoy Cruz
2 : 1
(1-0)
Banfield
Godoy Cruz
Banfield
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Godoy Cruz
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Defensa y Justicia Godoy Cruz |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Godoy Cruz Vélez Sarsfield |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.83 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
18/11/2024 |
Platense Godoy Cruz |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Godoy Cruz Talleres Córdoba |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Boca Juniors Godoy Cruz |
4 1 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Banfield
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Banfield Lanús |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.91 |
0.96 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Deportivo Riestra Banfield |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.25 0.96 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
18/11/2024 |
Banfield Tigre |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.81 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Argentinos Juniors Banfield |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Banfield Belgrano |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 30