VĐQG Argentina - 21/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Claudio Chiqui Tapia
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.82
0.93 2.0 0.93
- - -
- - -
3.80 3.10 2.10
0.84 9.25 0.96
- - -
- - -
0.62 1/4 -0.76
0.83 0.75 0.92
- - -
- - -
4.50 1.95 2.87
0.88 4.0 0.94
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Franco Jara
-
Đang cập nhật
Lucas Brochero
24’ -
34’
Đang cập nhật
Pablo Chavarría
-
Rodrigo Insúa
Facundo Bruera
40’ -
46’
Pablo Chavarría
Jeremías Lucco
-
51’
Đang cập nhật
Jeremías Lucco
-
55’
Đang cập nhật
Facundo Quignon
-
61’
Esteban Rolón
Gerónimo Heredia
-
Javier Ruiz
Manuel Duarte
64’ -
Iván Tapia
Jhonatan Candia
72’ -
73’
Đang cập nhật
Lucas Menossi
-
80’
Juan Velázquez
Facundo Lencioni
-
84’
Francisco González Metilli
Matías Suárez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
38%
62%
1
3
7
14
274
468
12
10
4
2
1
5
Barracas Central Belgrano
Barracas Central 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Rubén Darío Insúa
3-4-2-1 Belgrano
Huấn luyện viên: Juan Cruz Real
10
Iván Tapia
21
Lucas Brochero
21
Lucas Brochero
21
Lucas Brochero
2
Nicolas Capraro
2
Nicolas Capraro
2
Nicolas Capraro
2
Nicolas Capraro
6
Rodrigo Insúa
6
Rodrigo Insúa
43
Maximiliano Zalazar
29
Franco Jara
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
53
Juan Velázquez
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
2
Aníbal Leguizamón
16
Esteban Rolón
16
Esteban Rolón
Barracas Central
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Iván Tapia Tiền vệ |
56 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
43 Maximiliano Zalazar Tiền vệ |
36 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Rodrigo Insúa Tiền vệ |
73 | 3 | 4 | 6 | 2 | Tiền vệ |
21 Lucas Brochero Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicolas Capraro Hậu vệ |
78 | 2 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
41 Javier Ruiz Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Siro Rosane Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Rafael Ferrario Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Carlos Sánchez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Lucas Faggioli Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Facundo Bruera Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Franco Jara Tiền đạo |
37 | 14 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
19 Pablo Chavarría Tiền đạo |
51 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Esteban Rolón Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
53 Juan Velázquez Tiền vệ |
25 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Facundo Quignon Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Aníbal Leguizamón Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Alejandro Rebola Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
24 Francisco González Metilli Tiền vệ |
42 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Compagnucci Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Juan Espinola Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Rafael Delgado Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Barracas Central
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexis Domínguez Tiền đạo |
70 | 7 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Santiago Coronel Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Velurtas Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Alan Cantero Tiền đạo |
67 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Jhonatan Candia Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
28 Dardo Miloc Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
58 Diego Pavia Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Marcelo Agustín Miño Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marco Iacobellis Tiền vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
79 Maximiliano Puig Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Manuel Duarte Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Nicolás Tolosa Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Belgrano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Máximo Oses Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Mariano Troilo Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
42 Jeremías Lucco Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Ramiro Hernandes Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Francisco Facello Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Gerónimo Heredia Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Facundo Lencioni Tiền vệ |
58 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
43 Franco Rami Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ignacio Chicco Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Matías Suárez Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lucas Menossi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nicolás Meriano Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Barracas Central
Belgrano
VĐQG Argentina
Belgrano
0 : 2
(0-1)
Barracas Central
Primera B Nacional Argentina
Barracas Central
1 : 0
(0-0)
Belgrano
Barracas Central
Belgrano
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Barracas Central
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
River Plate Barracas Central |
3 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Barracas Central Racing Club |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
1.04 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Rosario Central Barracas Central |
0 1 (0) (0) |
1.10 -1.0 0.77 |
0.97 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Barracas Central Estudiantes |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.94 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
San Lorenzo Barracas Central |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Belgrano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Belgrano Instituto |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Banfield Belgrano |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Belgrano Defensa y Justicia |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Vélez Sarsfield Belgrano |
1 1 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Belgrano Platense |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 1.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 31