VĐQG Argentina - 04/12/2024 22:00
SVĐ: Estadio Presidente Juan Domingo Perón
4 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.84 2.0 -0.94
- - -
- - -
1.83 3.40 4.75
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.50 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
José Sosa
Sebastián Boselli
-
21’
Đang cập nhật
Facundo Rodríguez
-
Đang cập nhật
Maximiliano Salas
22’ -
Gastón Martirena
Santiago Solari
37’ -
51’
Đang cập nhật
Nazareno Colombo
-
Marco Di Cesare
Santiago Quiros
52’ -
Santiago Solari
Johan Carbonero
57’ -
Bruno Zuculini
Martin Barrios
58’ -
59’
Đang cập nhật
Tiago Palacios
-
63’
José Sosa
Guido Carrillo
-
68’
Alexis Manyoma
Guido Carrillo
-
70’
Alexis Manyoma
Edwuin Cetré
-
73’
Đang cập nhật
Sebastián Boselli
-
75’
Eric Meza
Roman Gomez
-
Đang cập nhật
Luciano Vietto
78’ -
Santiago Sosa
Luciano Vietto
84’ -
85’
Đang cập nhật
Edwuin Cetré
-
90’
Đang cập nhật
Matías Mansilla
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
68%
32%
0
7
9
10
508
248
27
10
12
4
2
0
Racing Club Estudiantes
Racing Club 3-4-3
Huấn luyện viên: Gustavo Adolfo Costas Makeira
3-4-3 Estudiantes
Huấn luyện viên: Eduardo Rodrigo Domínguez
9
Adrian Martinez
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
28
Santiago Solari
32
Tiago Palacios
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
19
Alexis Manyoma
19
Alexis Manyoma
7
José Sosa
7
José Sosa
7
José Sosa
5
Santiago Ascacibar
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Adrian Martinez Tiền đạo |
48 | 25 | 5 | 12 | 1 | Tiền đạo |
7 Maximiliano Salas Tiền đạo |
50 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Gastón Martirena Tiền vệ |
63 | 6 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Santiago Solari Tiền đạo |
50 | 4 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
13 Santiago Sosa Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Nardoni Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriel Rojas Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Zuculini Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Arias Thủ môn |
63 | 1 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Marco Di Cesare Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Nazareno Colombo Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Estudiantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Tiago Palacios Tiền vệ |
40 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
19 Alexis Manyoma Tiền vệ |
50 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 José Sosa Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Sebastián Boselli Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Facundo Rodríguez Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
38 Joaquín Tobio Burgos Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eric Meza Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Enzo Pérez Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
12 Matías Mansilla Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Santiago Arzamendia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Agustín García Basso Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Martin Barrios Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Juan Manuel Elordi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Germán Conti Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Agustín Urzi Tiền đạo |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Johan Carbonero Tiền đạo |
43 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Santiago Quiros Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Luciano Vietto Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Facundo Mura Hậu vệ |
63 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Facundo Cambeses Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Leonardo Sigali Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Baltasar Rodriguez Tiền vệ |
57 | 6 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Roman Gomez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Luciano Giménez Tiền đạo |
15 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Edwuin Cetré Tiền đạo |
42 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Fabricio Iacovich Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Fabricio Pérez Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gabriel Neves Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Guido Carrillo Tiền đạo |
35 | 11 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Federico Fernández Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Gastón Benedetti Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Luciano Lollo Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Pablo Piatti Tiền đạo |
38 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Racing Club
Estudiantes
Copa de la Superliga Argentina
Estudiantes
0 : 0
(0-0)
Racing Club
Copa de la Superliga Argentina
Racing Club
2 : 1
(1-0)
Estudiantes
VĐQG Argentina
Estudiantes
0 : 0
(0-0)
Racing Club
VĐQG Argentina
Estudiantes
1 : 0
(1-0)
Racing Club
VĐQG Argentina
Racing Club
1 : 1
(0-0)
Estudiantes
Racing Club
Estudiantes
0% 0% 100%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Rosario Central Racing Club |
0 2 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.89 |
0.89 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Racing Club Cruzeiro |
3 1 (2) (0) |
0.98 -0.25 0.89 |
0.93 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
San Lorenzo Racing Club |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0 0.73 |
0.96 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Racing Club Independiente Rivadavia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.77 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Barracas Central Racing Club |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.90 |
1.04 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Estudiantes
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Estudiantes River Plate |
1 2 (0) (2) |
0.96 +0.25 0.93 |
0.89 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Estudiantes Rosario Central |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Central Cordoba SdE Estudiantes |
1 1 (1) (1) |
1.12 +0 0.80 |
0.97 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
San Lorenzo Estudiantes |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0 0.95 |
0.93 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
31/10/2024 |
Estudiantes Independiente Rivadavia |
1 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.92 2.0 0.95 |
B
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 23