VĐQG Argentina - 03/02/2025 22:15
SVĐ: Estadio Jorge Luis Hirschi (La Plata, Provincia de Buenos Aires)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Estudiantes Racing Club
Estudiantes 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Racing Club
Huấn luyện viên:
18
Edwuin Cetré
38
Joaquín Tobio Burgos
38
Joaquín Tobio Burgos
38
Joaquín Tobio Burgos
38
Joaquín Tobio Burgos
7
José Sosa
7
José Sosa
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
5
Santiago Ascacibar
10
Roger Martínez
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
15
Gastón Martirena
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
13
Santiago Sosa
7
Maximiliano Salas
8
Juan Fernando Quintero
8
Juan Fernando Quintero
Estudiantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Edwuin Cetré Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 José Sosa Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Sebastián Boselli Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Joaquín Tobio Burgos Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Iacovich Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eric Meza Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Federico Fernández Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Santiago Arzamendia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Enzo Pérez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Neves Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roger Martínez Tiền đạo |
40 | 11 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Maximiliano Salas Tiền đạo |
53 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Fernando Quintero Tiền vệ |
39 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Gastón Martirena Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Santiago Sosa Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Nardoni Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Zuculini Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Gabriel Rojas Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Gabriel Arias Thủ môn |
53 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Germán Conti Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Agustín García Basso Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Estudiantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Guido Carrillo Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Tiago Palacios Tiền đạo |
31 | 1 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
31 Roman Gomez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Flores Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Luciano Giménez Tiền đạo |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Javier Altamirano Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Facundo Rodríguez Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Pablo Piatti Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexis Manyoma Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Matías Mansilla Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Gastón Benedetti Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Racing Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Facundo Cambeses Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Luciano Vietto Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Juan Manuel Elordi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Johan Carbonero Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Baltasar Rodriguez Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Facundo Mura Hậu vệ |
51 | 2 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
41 Ramiro Matias Degregorio Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Agustín Urzi Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Martin Barrios Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Santiago Quiros Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Gonzalo Escudero Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nazareno Colombo Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Estudiantes
Racing Club
VĐQG Argentina
Racing Club
4 : 5
(2-1)
Estudiantes
Copa de la Superliga Argentina
Estudiantes
0 : 0
(0-0)
Racing Club
Copa de la Superliga Argentina
Racing Club
2 : 1
(1-0)
Estudiantes
VĐQG Argentina
Estudiantes
0 : 0
(0-0)
Racing Club
VĐQG Argentina
Estudiantes
1 : 0
(1-0)
Racing Club
Estudiantes
Racing Club
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes
20% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Huracán Estudiantes |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Estudiantes Unión Santa Fe |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 0.95 |
|||
13/12/2024 |
Estudiantes Argentinos Juniors |
2 2 (1) (1) |
0.77 +0 1.05 |
0.85 2.0 0.90 |
H
|
T
|
|
09/12/2024 |
Belgrano Estudiantes |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0 0.86 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
|
04/12/2024 |
Racing Club Estudiantes |
4 5 (2) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.0 1.06 |
T
|
T
|
Racing Club
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Racing Club Belgrano |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Barracas Central Racing Club |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
15/12/2024 |
Racing Club River Plate |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Central Cordoba SdE Racing Club |
3 1 (2) (0) |
0.80 +0.75 1.05 |
0.86 2.0 1.04 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Racing Club Estudiantes |
4 5 (2) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.84 2.0 1.06 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12