GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 03/02/2025 22:15

SVĐ: Estadio Jorge Luis Hirschi (La Plata, Provincia de Buenos Aires)

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Jorge Luis Hirschi (La Plata, Provincia de Buenos Aires)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Estudiantes Racing Club

Đội hình

Estudiantes 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Estudiantes VS Racing Club

4-2-3-1 Racing Club

Huấn luyện viên:

18

Edwuin Cetré

38

Joaquín Tobio Burgos

38

Joaquín Tobio Burgos

38

Joaquín Tobio Burgos

38

Joaquín Tobio Burgos

7

José Sosa

7

José Sosa

14

Sebastián Boselli

14

Sebastián Boselli

14

Sebastián Boselli

5

Santiago Ascacibar

10

Roger Martínez

15

Gastón Martirena

15

Gastón Martirena

15

Gastón Martirena

13

Santiago Sosa

13

Santiago Sosa

13

Santiago Sosa

13

Santiago Sosa

7

Maximiliano Salas

8

Juan Fernando Quintero

8

Juan Fernando Quintero

Đội hình xuất phát

Estudiantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Edwuin Cetré Tiền vệ

31 3 4 4 0 Tiền vệ

5

Santiago Ascacibar Tiền vệ

30 3 1 9 2 Tiền vệ

7

José Sosa Tiền đạo

34 1 2 2 0 Tiền đạo

14

Sebastián Boselli Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

38

Joaquín Tobio Burgos Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Fabricio Iacovich Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

20

Eric Meza Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Federico Fernández Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Santiago Arzamendia Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Enzo Pérez Tiền vệ

32 0 0 7 0 Tiền vệ

8

Gabriel Neves Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

Racing Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Roger Martínez Tiền đạo

40 11 1 5 0 Tiền đạo

7

Maximiliano Salas Tiền đạo

53 8 2 5 0 Tiền đạo

8

Juan Fernando Quintero Tiền vệ

39 5 7 2 0 Tiền vệ

15

Gastón Martirena Tiền vệ

53 5 5 5 0 Tiền vệ

13

Santiago Sosa Hậu vệ

55 3 0 11 0 Hậu vệ

5

Juan Nardoni Tiền vệ

39 2 1 5 0 Tiền vệ

36

Bruno Zuculini Tiền vệ

52 1 3 6 0 Tiền vệ

27

Gabriel Rojas Tiền vệ

45 1 3 4 0 Tiền vệ

21

Gabriel Arias Thủ môn

53 1 1 2 0 Thủ môn

20

Germán Conti Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

2

Agustín García Basso Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Estudiantes

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Guido Carrillo Tiền đạo

26 6 1 1 0 Tiền đạo

32

Tiago Palacios Tiền đạo

31 1 5 8 0 Tiền đạo

31

Roman Gomez Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Bautista Kociubinski Tiền vệ

33 0 0 3 0 Tiền vệ

4

Santiago Flores Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

23

Luciano Giménez Tiền đạo

18 0 3 1 0 Tiền đạo

17

Javier Altamirano Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Facundo Rodríguez Hậu vệ

21 1 0 4 0 Hậu vệ

10

Pablo Piatti Tiền đạo

27 3 1 1 0 Tiền đạo

19

Alexis Manyoma Tiền vệ

36 2 2 1 0 Tiền vệ

12

Matías Mansilla Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

13

Gastón Benedetti Hậu vệ

32 1 0 8 0 Hậu vệ

Racing Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Facundo Cambeses Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

12

Luciano Vietto Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Juan Manuel Elordi Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Johan Carbonero Tiền đạo

45 5 2 3 0 Tiền đạo

22

Baltasar Rodriguez Tiền vệ

45 1 3 3 0 Tiền vệ

34

Facundo Mura Hậu vệ

51 2 4 3 0 Hậu vệ

41

Ramiro Matias Degregorio Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Agustín Urzi Tiền đạo

48 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Martin Barrios Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

35

Santiago Quiros Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

43

Gonzalo Escudero Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Nazareno Colombo Hậu vệ

51 1 0 2 0 Hậu vệ

Estudiantes

Racing Club

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estudiantes: 2T - 2H - 1B) (Racing Club: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/12/2024

VĐQG Argentina

Racing Club

4 : 5

(2-1)

Estudiantes

06/02/2024

Copa de la Superliga Argentina

Estudiantes

0 : 0

(0-0)

Racing Club

03/09/2023

Copa de la Superliga Argentina

Racing Club

2 : 1

(1-0)

Estudiantes

08/07/2023

VĐQG Argentina

Estudiantes

0 : 0

(0-0)

Racing Club

09/09/2022

VĐQG Argentina

Estudiantes

1 : 0

(1-0)

Racing Club

Phong độ gần nhất

Estudiantes

Phong độ

Racing Club

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estudiantes

20% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

29/01/2025

Huracán

Estudiantes

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

25/01/2025

Estudiantes

Unión Santa Fe

0 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 0.95

VĐQG Argentina

13/12/2024

Estudiantes

Argentinos Juniors

2 2

(1) (1)

0.77 +0 1.05

0.85 2.0 0.90

H
T

VĐQG Argentina

09/12/2024

Belgrano

Estudiantes

2 2

(1) (1)

0.97 +0 0.86

0.80 2.0 0.98

H
T

VĐQG Argentina

04/12/2024

Racing Club

Estudiantes

4 5

(2) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.84 2.0 1.06

T
T

Racing Club

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

30/01/2025

Racing Club

Belgrano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Argentina

24/01/2025

Barracas Central

Racing Club

0 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

1.15 2.5 0.66

VĐQG Argentina

15/12/2024

Racing Club

River Plate

1 0

(1) (0)

0.87 +0.5 0.97

0.91 2.5 0.80

T
X

VĐQG Argentina

08/12/2024

Central Cordoba SdE

Racing Club

3 1

(2) (0)

0.80 +0.75 1.05

0.86 2.0 1.04

B
T

VĐQG Argentina

04/12/2024

Racing Club

Estudiantes

4 5

(2) (1)

0.82 -0.5 1.02

0.84 2.0 1.06

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất