VĐQG Brazil - 20/11/2024 14:00
SVĐ: Arena Corinthians
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 -0.96
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.48 4.20 7.00
0.92 10 0.90
- - -
- - -
-0.89 -1 1/2 0.75
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
2.05 2.20 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Memphis Depay
10’ -
André Ramalho
Yuri Alberto
15’ -
34’
Mateus Vital
Kaiki
-
Đang cập nhật
André Ramalho
40’ -
45’
Đang cập nhật
Kaiki
-
Yuri Alberto
Talles Magno
46’ -
50’
Đang cập nhật
Ramiro
-
52’
Mateus Vital
João Wellington Japa
-
Raniele
Igor Coronado
58’ -
Đang cập nhật
André Carrillo
59’ -
63’
Álvaro Barreal
Matheus Henrique
-
André Carrillo
Charles
67’ -
72’
Wesley
Lucas Romero
-
Đang cập nhật
Memphis Depay
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
45%
55%
0
6
13
15
394
481
13
8
9
2
1
1
Corinthians Cruzeiro
Corinthians 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Ramón Ángel Díaz
4-3-1-2 Cruzeiro
Huấn luyện viên: Fernando Diniz Silva
9
Yuri Alberto
27
Breno Bidon
27
Breno Bidon
27
Breno Bidon
27
Breno Bidon
2
Matheus França
2
Matheus França
2
Matheus França
10
Rodrigo Garro
94
Memphis Depay
94
Memphis Depay
5
Zé Ivaldo
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
7
Mateus Vital
21
Álvaro Barreal
21
Álvaro Barreal
17
Ramiro
17
Ramiro
17
Ramiro
16
Lucas Silva
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuri Alberto Tiền đạo |
83 | 29 | 10 | 14 | 1 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Garro Tiền vệ |
51 | 8 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
94 Memphis Depay Tiền đạo |
10 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus França Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Breno Bidon Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Matheus Bidu Hậu vệ |
98 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 André Carrillo Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Souza Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 André Ramalho Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Gustavo Henrique Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
14 Raniele Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Zé Ivaldo Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
16 Lucas Silva Tiền vệ |
78 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Álvaro Barreal Tiền vệ |
43 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Ramiro Tiền vệ |
61 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Mateus Vital Tiền vệ |
77 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Lautaro Díaz Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Wesley Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 1 | 2 | Hậu vệ |
98 Anderson Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
34 Jonathan Jesus Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaiki Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Fabrizio Peralta Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Luiz Fernando dos Santos de Nardi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Talles Magno Tiền đạo |
17 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Matheus Donelli Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Charles Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedro Raul Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
77 Igor Coronado Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Cacá Hậu vệ |
48 | 8 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
41 Renato Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Léo Mana Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
46 Hugo Hậu vệ |
50 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Pedro Henrique Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Alex Santana Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Kaique Kenji Takamura Correa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Lucas Villalba Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Marlon Hậu vệ |
87 | 4 | 5 | 15 | 3 | Hậu vệ |
44 Weverton Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Lucas Romero Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 11 | 3 | Tiền vệ |
58 Jhosefer Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Léo Aragão Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Matheus Henrique Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Tevis Gabriel Alves Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 João Wellington Japa Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Walace Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Corinthians
Cruzeiro
VĐQG Brazil
Cruzeiro
3 : 0
(2-0)
Corinthians
VĐQG Brazil
Cruzeiro
1 : 1
(1-0)
Corinthians
VĐQG Brazil
Corinthians
2 : 1
(0-0)
Cruzeiro
Corinthians
Cruzeiro
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Corinthians
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Vitória Corinthians |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.10 |
1.02 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Corinthians Palmeiras |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.84 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Racing Club Corinthians |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.89 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Cuiabá Corinthians |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Corinthians Racing Club |
2 2 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Cruzeiro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Cruzeiro Criciúma |
2 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.82 2.25 0.97 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Cruzeiro Flamengo |
0 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.04 |
0.87 2.0 1.03 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Lanús Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.98 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Athletico PR Cruzeiro |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Cruzeiro Lanús |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.75 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 21
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 28