- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Juventude Grêmio
Juventude 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Grêmio
Huấn luyện viên:
7
Erick Samuel Corrêa Farias
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
19
Diego Costa
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
21
Cristian Pavón
22
Martin Braithwaite
22
Martin Braithwaite
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ |
58 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jádson Alves dos Santos Tiền vệ |
58 | 1 | 7 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Andre Felipe de Almeida Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Diego Costa Tiền đạo |
27 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
7 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
41 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Martin Braithwaite Tiền đạo |
20 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Reinaldo Hậu vệ |
48 | 6 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Cristian Pavón Tiền vệ |
38 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Mathias Villasanti Tiền vệ |
50 | 4 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
18 João Pedro Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Pedro Geromel Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Jemerson Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Dodi Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
97 Caíque Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
93 Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abner Salles da Silva Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ |
52 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
88 Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Luciano Ruschel Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 8 | 4 | Hậu vệ |
37 Petterson Novaes Reis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Ronald Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Pepê Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
53 Gustavo Martins Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
33 Rafael Cabral Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Edenilson Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Tiago Augusto Gonçalves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Igor Schlemper Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Arezo Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Rodrigo Caio Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Miguel Monsalve Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
47 Alysson Edward Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Franco Cristaldo Tiền vệ |
61 | 12 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
Grêmio
VĐQG Brazil
Grêmio
2 : 2
(1-1)
Juventude
VĐQG Brazil
Juventude
3 : 0
(2-0)
Grêmio
Gaucho 1 Brasil
Grêmio
3 : 1
(2-1)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
0 : 0
(0-0)
Grêmio
Gaucho 1 Brasil
Grêmio
1 : 0
(1-0)
Juventude
Juventude
Grêmio
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Juventude
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Caxias Juventude |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Juventude Guarany de Bagé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Internacional Juventude |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1 0.84 |
0.92 2.5 0.73 |
|||
22/01/2025 |
Juventude Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.88 2.5 0.88 |
|||
15/01/2025 |
Boca Juniors Juventude |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.94 |
X
|
Grêmio
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Grêmio São Luiz |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Monsoon Grêmio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Grêmio Caxias |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Brasil de Pelotas Grêmio |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.77 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
08/12/2024 |
Grêmio Corinthians |
0 3 (0) (1) |
0.90 +0 0.91 |
0.86 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 7