GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 06/02/2025 01:00

SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Alfredo Jaconi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Juventude Grêmio

Đội hình

Juventude 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Juventude VS Grêmio

4-2-3-1 Grêmio

Huấn luyện viên:

7

Erick Samuel Corrêa Farias

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte

19

Diego Costa

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

21

Cristian Pavón

22

Martin Braithwaite

22

Martin Braithwaite

Đội hình xuất phát

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ

58 6 7 2 0 Tiền vệ

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ

54 5 1 5 0 Tiền vệ

16

Jádson Alves dos Santos Tiền vệ

58 1 7 19 1 Tiền vệ

2

Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ

36 1 1 0 0 Hậu vệ

19

Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo

28 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Andre Felipe de Almeida Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

Grêmio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Diego Costa Tiền đạo

27 8 4 6 1 Tiền đạo

7

Yeferson Soteldo Tiền vệ

41 7 4 5 0 Tiền vệ

22

Martin Braithwaite Tiền đạo

20 7 2 3 0 Tiền đạo

6

Reinaldo Hậu vệ

48 6 3 7 0 Hậu vệ

21

Cristian Pavón Tiền vệ

38 5 5 3 0 Tiền vệ

20

Mathias Villasanti Tiền vệ

50 4 3 10 1 Tiền vệ

18

João Pedro Hậu vệ

62 2 4 6 0 Hậu vệ

3

Pedro Geromel Hậu vệ

46 1 0 6 0 Hậu vệ

28

Jemerson Hậu vệ

18 1 0 4 0 Hậu vệ

17

Dodi Tiền vệ

62 0 2 9 0 Tiền vệ

97

Caíque Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

47

Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ

49 2 3 4 1 Tiền vệ

93

Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Abner Salles da Silva Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jean Carlos Vicente Tiền vệ

52 6 8 8 0 Tiền vệ

88

Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Alan Luciano Ruschel Hậu vệ

53 1 2 8 4 Hậu vệ

37

Petterson Novaes Reis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Grêmio

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Ronald Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Pepê Tiền vệ

58 1 1 7 1 Tiền vệ

53

Gustavo Martins Hậu vệ

48 3 0 2 1 Hậu vệ

33

Rafael Cabral Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

15

Edenilson Tiền vệ

37 1 1 3 0 Tiền vệ

39

Tiago Augusto Gonçalves Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Igor Schlemper Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

9

Matías Arezo Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Rodrigo Caio Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Miguel Monsalve Tiền vệ

26 3 1 1 1 Tiền vệ

47

Alysson Edward Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Franco Cristaldo Tiền vệ

61 12 5 6 0 Tiền vệ

Juventude

Grêmio

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Juventude: 1T - 2H - 2B) (Grêmio: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/11/2024

VĐQG Brazil

Grêmio

2 : 2

(1-1)

Juventude

07/07/2024

VĐQG Brazil

Juventude

3 : 0

(2-0)

Grêmio

06/04/2024

Gaucho 1 Brasil

Grêmio

3 : 1

(2-1)

Juventude

30/03/2024

Gaucho 1 Brasil

Juventude

0 : 0

(0-0)

Grêmio

01/02/2024

Gaucho 1 Brasil

Grêmio

1 : 0

(1-0)

Juventude

Phong độ gần nhất

Juventude

Phong độ

Grêmio

5 trận gần nhất

100% 0% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.0
TB bàn thắng
0.0
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Juventude

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

02/02/2025

Caxias

Juventude

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

28/01/2025

Juventude

Guarany de Bagé

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

25/01/2025

Internacional

Juventude

0 0

(0) (0)

0.80 -1 0.84

0.92 2.5 0.73

Gaucho 1 Brasil

22/01/2025

Juventude

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.88 2.5 0.88

Giao Hữu CLB

15/01/2025

Boca Juniors

Juventude

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 2.25 0.94

X

Grêmio

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

01/02/2025

Grêmio

São Luiz

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

29/01/2025

Monsoon

Grêmio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

26/01/2025

Grêmio

Caxias

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

23/01/2025

Brasil de Pelotas

Grêmio

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.77

0.88 2.25 0.88

VĐQG Brazil

08/12/2024

Grêmio

Corinthians

0 3

(0) (1)

0.90 +0 0.91

0.86 2.5 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất