VĐQG Brazil - 20/11/2024 22:00
SVĐ: Arena do Grêmio
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/4 0.83
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.80 3.60 4.50
0.88 10 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.87
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.40 2.20 4.75
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
Diego Costa
Martin Braithwaite
3’ -
Đang cập nhật
Pepê
8’ -
14’
Đang cập nhật
Lucas Barbosa
-
Đang cập nhật
Diego Costa
27’ -
28’
Đang cập nhật
João Lucas
-
36’
Đang cập nhật
Mandaca
-
Đang cập nhật
Pedro Geromel
45’ -
52’
Mandaca
Lucas Barbosa
-
Edenilson
Miguel Monsalve
53’ -
55’
Đang cập nhật
Jádson
-
56’
Gabriel Taliari
Gabriel Taliari
-
61’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
64’
Lucas Barbosa
Marcelinho
-
65’
Gabriel Taliari
Nenê
-
75’
Ewerthon
Zé Marcos
-
Diego Costa
Matías Arezo
76’ -
80’
Erick Farias
Gabriel Inocêncio
-
Reinaldo
João Lucas
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
57%
43%
3
2
17
16
465
357
11
11
4
5
1
0
Grêmio Juventude
Grêmio 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Renato Portaluppi
4-2-2-2 Juventude
Huấn luyện viên: Fábio Matias
10
Franco Cristaldo
18
João Pedro
18
João Pedro
18
João Pedro
18
João Pedro
19
Diego Costa
19
Diego Costa
19
Diego Costa
19
Diego Costa
19
Diego Costa
19
Diego Costa
21
Lucas Barbosa
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
19
Gabriel Taliari
19
Gabriel Taliari
44
Mandaca
44
Mandaca
44
Mandaca
7
Erick Farias
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Franco Cristaldo Tiền vệ |
91 | 20 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Reinaldo Hậu vệ |
74 | 8 | 8 | 17 | 2 | Hậu vệ |
19 Diego Costa Tiền đạo |
23 | 8 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
22 Martin Braithwaite Tiền đạo |
15 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 João Pedro Hậu vệ |
87 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Pepê Tiền vệ |
71 | 2 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
15 Edenilson Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Pedro Geromel Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Ely Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
17 Dodi Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Agustín Marchesín Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lucas Barbosa Tiền vệ |
51 | 9 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick Farias Tiền vệ |
64 | 8 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Gabriel Taliari Tiền đạo |
32 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Mandaca Tiền vệ |
79 | 6 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Danilo Boza Hậu vệ |
83 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jádson Tiền vệ |
86 | 3 | 8 | 29 | 3 | Tiền vệ |
2 João Lucas Hậu vệ |
46 | 2 | 5 | 10 | 1 | Hậu vệ |
96 Ronaldo Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ewerthon Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Lucas Freitas Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Gabriel Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Grêmio
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Du Queiroz Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Caíque Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Yeferson Soteldo Tiền vệ |
37 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Ronald Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 Gustavo Martins Hậu vệ |
70 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Alexander Aravena Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Cristian Pavón Tiền đạo |
33 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Matías Arezo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mathias Villasanti Tiền vệ |
75 | 8 | 9 | 17 | 2 | Tiền vệ |
11 Miguel Monsalve Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 Rodrigo Caio Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Fábio Hậu vệ |
77 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gilberto Tiền đạo |
42 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
45 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Nenê Tiền vệ |
70 | 9 | 10 | 12 | 1 | Tiền vệ |
5 Luís Oyama Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Mateus Claus Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Marcelinho Tiền đạo |
30 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Gabriel Inocêncio Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Dudu Vieira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Kelvi Gomes Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Diego Gonçalves Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Abner Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Zé Marcos Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 20 | 2 | Hậu vệ |
Grêmio
Juventude
VĐQG Brazil
Juventude
3 : 0
(2-0)
Grêmio
Gaucho 1 Brasil
Grêmio
3 : 1
(2-1)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
0 : 0
(0-0)
Grêmio
Gaucho 1 Brasil
Grêmio
1 : 0
(1-0)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
2 : 3
(0-3)
Grêmio
Grêmio
Juventude
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Grêmio
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Palmeiras Grêmio |
1 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Fluminense Grêmio |
2 2 (1) (1) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.88 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Grêmio Atlético GO |
3 1 (1) (1) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Internacional Grêmio |
1 0 (0) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
09/10/2024 |
Atlético Mineiro Grêmio |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Juventude
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Juventude Bahia |
2 1 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Juventude Fortaleza |
0 3 (0) (2) |
0.83 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Flamengo Juventude |
4 2 (1) (1) |
1.04 -1.5 0.86 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Juventude Palmeiras |
3 5 (1) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vasco da Gama Juventude |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.80 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 22
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 32