- - -
- - -
- - -
- - -
1.19 5.40 13.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Cruzeiro Betim
Cruzeiro 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Fernando Diniz Silva
4-1-3-2 Betim
Huấn luyện viên: Alexsander Nascif de Barros
16
Lucas Silva Borges
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
34
Jonathan de Jesus Alves
5
Walace Souza Silva
23
Fágner Conserva Lemos
23
Fágner Conserva Lemos
23
Fágner Conserva Lemos
1
Cássio Ramos
1
Cássio Ramos
1
Michael Matias Fracaro
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
6
Elivelton Lima Desplanches
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
11
João Diogo Jennings
2
Diego Ferreira Matheus
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lucas Silva Borges Tiền vệ |
64 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Walace Souza Silva Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Cássio Ramos Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Fágner Conserva Lemos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jonathan de Jesus Alves Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lucas Villalba Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marcus Vinícius Oliveira Alencar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tevis Gabriel Alves Santos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yannick Bolasie Yala Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Betim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Michael Matias Fracaro Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Diego Ferreira Matheus Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Weverton Silva de Andrade Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eurico Lima Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Elivelton Lima Desplanches Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 João Diogo Jennings Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Diego Jardel Koester Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Diego Miticov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick Lender Salles Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Paulo Henrique Ribeiro da Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cruzeiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 11 | 3 | Tiền vệ |
3 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 8 | 3 | Hậu vệ |
33 Fabrizio José Peralta Ramírez Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 João Marcelo Messias Ferreira Hậu vệ |
62 | 0 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ |
62 | 4 | 10 | 13 | 0 | Hậu vệ |
75 Rodrigo Henrique Santos de Souza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Eduardo de Oliveira Alves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Lautaro Díaz Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Leonardo de Aragão Carvalho Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 João Wellington Gadelha Melo de Oliveira Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Matheus Henrique de Souza Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Betim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Matheus Philipe Pereira Leal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Patrick Vieira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Riquelmy Mendes Araujo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Santos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Wesley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Wesley Hudson da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ezequiel Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Marco Antônio Oliveira Coelho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Antônio Adriano Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 G. Silva Aguiar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cruzeiro
Betim
Cruzeiro
Betim
40% 20% 40%
20% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cruzeiro
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Athletic Club Cruzeiro |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Cruzeiro Tombense |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.85 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Juventude Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Cruzeiro Palmeiras |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Bragantino Cruzeiro |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Betim
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Betim Aymorés |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Itabirito Betim |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 6
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 6