VĐQG Brazil - 24/11/2024 19:00
SVĐ: Estádio José Pinheiro Borda
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 0.90
0.94 2.5 0.86
- - -
- - -
1.57 4.20 5.50
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.89
0.83 1.0 0.97
- - -
- - -
2.10 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alan Patrick
3’ -
Đang cập nhật
Rafael Santos Borré
9’ -
19’
Lincoln
Juninho Capixaba
-
Bruno Gomes
Rafael Santos Borré
27’ -
45’
Đang cập nhật
Juninho Capixaba
-
Đang cập nhật
Bruno Henrique
47’ -
59’
Lincoln
Henry Mosquera
-
Bruno Tabata
Rômulo
62’ -
71’
Eduardo Santos
Luan Cândido
-
Rafael Santos Borré
Enner Valencia
72’ -
79’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
80’
Eduardo Sasha
Raul
-
Fernando
Wanderson
82’ -
Wanderson
Wesley
86’ -
Gabriel Carvalho
Wanderson
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
54%
46%
0
3
15
12
400
345
16
5
7
1
1
1
Internacional Bragantino
Internacional 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Roger Machado Marques
4-2-3-1 Bragantino
Huấn luyện viên: Fernando Seabra
10
Alan Patrick
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
19
Rafael Santos Borré
19
Rafael Santos Borré
8
Bruno Henrique
8
Bruno Henrique
8
Bruno Henrique
21
Wesley
19
Eduardo Sasha
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
10
Lincoln
10
Lincoln
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alan Patrick Tiền vệ |
79 | 14 | 13 | 16 | 0 | Tiền vệ |
21 Wesley Tiền vệ |
46 | 9 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Rafael Santos Borré Tiền đạo |
26 | 9 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Henrique Tiền vệ |
79 | 5 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ |
42 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Vitão Hậu vệ |
81 | 3 | 1 | 11 | 2 | Hậu vệ |
17 Bruno Tabata Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Bruno Gomes Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernando Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
18 Agustín Rogel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Sasha Tiền đạo |
70 | 15 | 7 | 12 | 1 | Tiền đạo |
29 Juninho Capixaba Hậu vệ |
66 | 5 | 2 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Lincoln Tiền vệ |
46 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Evangelista Tiền vệ |
73 | 3 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Jhon Jhon Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Matheus Fernandes Tiền vệ |
64 | 2 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
3 Eduardo Santos Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadsom Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 21 | 1 | Hậu vệ |
54 Vinicinho Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cleiton Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 9 | 2 | Thủ môn |
14 Pedro Henrique Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Wanderson Tiền đạo |
78 | 11 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
24 Anthoni Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Renê Hậu vệ |
87 | 3 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Lucas Alario Tiền đạo |
52 | 5 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Clayton Sampaio Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Enner Valencia Tiền đạo |
60 | 19 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
39 Luis Otávio Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Braian Aguirre Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Ricardo Mathias Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Gustavo Prado Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Rômulo Tiền vệ |
87 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Lucão Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Andrés Hurtado Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Raul Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Guilherme Lopes Hậu vệ |
83 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Douglas Mendes Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Victor Mota Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Fabrício Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ivan Cavaleiro Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Vitinho Tiền đạo |
83 | 6 | 7 | 15 | 0 | Tiền đạo |
36 Luan Cândido Hậu vệ |
70 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
30 Henry Mosquera Tiền đạo |
66 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Internacional
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
2 : 2
(1-1)
Internacional
VĐQG Brazil
Internacional
1 : 0
(1-0)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
0 : 0
(0-0)
Internacional
VĐQG Brazil
Internacional
0 : 0
(0-0)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
0 : 2
(0-0)
Internacional
Internacional
Bragantino
0% 20% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Internacional
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Vasco da Gama Internacional |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Internacional Fluminense |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Internacional Criciúma |
2 0 (1) (0) |
0.84 -1.25 1.06 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Internacional Flamengo |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.85 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Atlético Mineiro Internacional |
1 3 (1) (2) |
0.92 0.25 0.98 |
0.94 2.0 0.96 |
T
|
T
|
Bragantino
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Bragantino São Paulo |
1 1 (1) (1) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Atlético GO Bragantino |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bragantino Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.78 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Bragantino Botafogo |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Vitória Bragantino |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 20