VĐQG Brazil - 02/11/2024 19:00
SVĐ: Estádio Cicero de Souza Marques
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.98
0.78 2.0 0.90
- - -
- - -
1.70 3.40 6.00
0.90 10 0.90
- - -
- - -
0.90 -1 3/4 0.95
0.82 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.37 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Matheus Fernandes
18’ -
33’
Gustavo Sauer
Denilson
-
57’
Đang cập nhật
Derik Lacerda
-
Matheus Fernandes
Gustavinho
60’ -
68’
Đang cập nhật
Walter
-
70’
Derik Lacerda
André Luís
-
Juninho Capixaba
Guilherme Lopes
73’ -
Eduardo Sasha
Arthur Sousa
83’ -
86’
Đang cập nhật
Fernando Sobral
-
90’
Isidro Pitta
Jadson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
5
68%
32%
1
4
8
11
542
263
18
7
4
1
2
2
Bragantino Cuiabá
Bragantino 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Faria Caixinha
4-2-3-1 Cuiabá
Huấn luyện viên: Bernardo Franco
19
Eduardo Sasha
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
29
Juninho Capixaba
10
Lincoln
10
Lincoln
10
Lincoln
28
Vitinho
9
Isidro Pitta
23
Ramon
23
Ramon
23
Ramon
23
Ramon
22
Derik Lacerda
22
Derik Lacerda
4
Marllon
4
Marllon
4
Marllon
88
Fernando Sobral
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Sasha Tiền đạo |
67 | 15 | 7 | 12 | 1 | Tiền đạo |
28 Vitinho Tiền vệ |
80 | 6 | 7 | 15 | 0 | Tiền vệ |
29 Juninho Capixaba Hậu vệ |
63 | 5 | 2 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Lincoln Tiền vệ |
43 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Evangelista Tiền vệ |
70 | 3 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Jhon Jhon Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Matheus Fernandes Tiền vệ |
62 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Eduardo Santos Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Cleiton Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 9 | 2 | Thủ môn |
34 Andrés Hurtado Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Henrique Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isidro Pitta Tiền đạo |
80 | 18 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Fernando Sobral Tiền vệ |
78 | 6 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Derik Lacerda Tiền vệ |
51 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Marllon Hậu vệ |
78 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramon Hậu vệ |
35 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Matheus Alexandre Hậu vệ |
74 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucas Fernandes Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Bruno Alves Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Walter Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
5 Filipe Augusto Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
19 Gustavo Sauer Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Vinicinho Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Lucão Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Luan Cândido Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 João Neto Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Arthur Sousa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Gustavinho Tiền vệ |
87 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
50 Victor Mota Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
31 Guilherme Lopes Hậu vệ |
80 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Raul Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Douglas Mendes Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Ivan Cavaleiro Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jadson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 André Luís Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
63 Juan Tavares Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Eliel Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Railan Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Mateus Pasinato Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 David Miguel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jonathan Cafú Tiền đạo |
77 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Denilson Tiền vệ |
73 | 1 | 10 | 15 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Mineiro Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
44 Gabriel Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Max Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bragantino
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
1 : 1
(1-1)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
2 : 0
(0-0)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
1 : 1
(0-0)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
2 : 1
(1-1)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
1 : 1
(1-1)
Bragantino
Bragantino
Cuiabá
40% 60% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bragantino
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Bragantino Botafogo |
0 1 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Vitória Bragantino |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Bragantino Palmeiras |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Juventude Bragantino |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.88 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
25/09/2024 |
Bragantino Internacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Cuiabá
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Cuiabá Corinthians |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Vasco da Gama Cuiabá |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Atlético GO Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Cuiabá São Paulo |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Fortaleza Cuiabá |
1 0 (1) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.84 2.0 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 26