Cuiabá
Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 2001
Huấn luyện viên: Armando Gonçalves Teixeira
Sân vận động: Arena Pantanal
08/12
Cuiabá
Vasco da Gama
1 : 2
1 : 2
Vasco da Gama
-0.99 +0.25 0.89
0.97 2.25 0.93
0.97 2.25 0.93
05/12
Fluminense
Cuiabá
1 : 0
0 : 0
Cuiabá
0.98 -1.25 0.91
0.91 2.25 0.81
0.91 2.25 0.81
23/11
Juventude
Cuiabá
1 : 1
0 : 0
Cuiabá
-0.92 -1.0 0.81
0.94 2.25 0.92
0.94 2.25 0.92
20/11
Cuiabá
Flamengo
1 : 2
0 : 0
Flamengo
0.91 +0.5 0.99
0.83 2.0 0.84
0.83 2.0 0.84
09/11
Botafogo
Cuiabá
0 : 0
0 : 0
Cuiabá
0.99 -1.75 0.91
0.95 2.75 0.92
0.95 2.75 0.92
02/11
Bragantino
Cuiabá
0 : 0
0 : 0
Cuiabá
0.92 -0.75 0.98
0.78 2.0 0.90
0.78 2.0 0.90
28/10
Cuiabá
Corinthians
0 : 1
0 : 1
Corinthians
0.84 +0.25 -0.94
0.88 2.0 0.88
0.88 2.0 0.88
24/10
Vasco da Gama
Cuiabá
1 : 0
0 : 0
Cuiabá
0.84 -0.5 -0.94
0.93 2.0 0.93
0.93 2.0 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16 Deyverson Brum Silva Acosta Tiền đạo |
63 | 22 | 3 | 13 | 0 | 34 | Tiền đạo |
9 Isidro Miguel Pitta Saldívar Tiền đạo |
86 | 18 | 2 | 6 | 0 | 26 | Tiền đạo |
4 Hậu vệ |
166 | 6 | 4 | 21 | 1 | Hậu vệ | |
88 Tiền vệ |
83 | 6 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ | |
33 Alan Pereira Empereur Hậu vệ |
127 | 5 | 2 | 30 | 1 | 31 | Hậu vệ |
20 Rikelme Hernandes Amorim Rocha Tiền vệ |
70 | 2 | 1 | 3 | 0 | 22 | Tiền vệ |
27 Denilson Alves Borges Tiền vệ |
97 | 1 | 10 | 19 | 0 | 24 | Tiền vệ |
2 Hậu vệ |
81 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ | |
5 Filipe Augusto Carvalho Souza Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 10 | 1 | 32 | Tiền vệ |
3 Allyson Aires dos Santos Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 4 | 0 | 35 | Hậu vệ |