VĐQG Brazil - 23/11/2024 22:30
SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -1 0.81
0.94 2.25 0.92
- - -
- - -
1.60 3.75 6.25
0.87 9.75 0.89
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.91
-0.88 1.0 0.77
- - -
- - -
2.25 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Filipe Augusto
-
24’
Derik Lacerda
Jonathan Cafú
-
Edson Carioca
Erick Farias
46’ -
Mandaca
Nenê
61’ -
66’
Fernando Sobral
Denilson
-
75’
Clayson
Matheus Alexandre
-
Lucas Barbosa
Diego Gonçalves
77’ -
Ewerthon
Jean Carlos
82’ -
85’
Đang cập nhật
Bruno Alves
-
90’
Đang cập nhật
Jonathan Cafú
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
60%
40%
0
3
9
7
500
340
19
7
4
1
2
1
Juventude Cuiabá
Juventude 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Matias
4-2-3-1 Cuiabá
Huấn luyện viên: Bernardo Franco
21
Lucas Barbosa
28
Alan Ruschel
28
Alan Ruschel
28
Alan Ruschel
28
Alan Ruschel
44
Mandaca
44
Mandaca
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
19
Gabriel Taliari
9
Isidro Pitta
22
Derik Lacerda
22
Derik Lacerda
22
Derik Lacerda
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
22
Derik Lacerda
22
Derik Lacerda
22
Derik Lacerda
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lucas Barbosa Tiền vệ |
52 | 9 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
19 Gabriel Taliari Tiền đạo |
33 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Mandaca Tiền vệ |
80 | 6 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Danilo Boza Hậu vệ |
84 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Alan Ruschel Hậu vệ |
82 | 4 | 3 | 13 | 4 | Hậu vệ |
16 Jádson Tiền vệ |
87 | 3 | 8 | 29 | 3 | Tiền vệ |
17 Edson Carioca Tiền vệ |
36 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
96 Ronaldo Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ewerthon Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Lucas Freitas Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Gabriel Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isidro Pitta Tiền đạo |
83 | 18 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Clayson Tiền đạo |
66 | 12 | 2 | 8 | 2 | Tiền đạo |
88 Fernando Sobral Tiền vệ |
80 | 6 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
22 Derik Lacerda Tiền đạo |
54 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
33 Alan Empereur Hậu vệ |
73 | 3 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
4 Marllon Hậu vệ |
81 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramon Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Alexandre Tiền vệ |
77 | 1 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
34 Bruno Alves Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Walter Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
5 Filipe Augusto Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erick Farias Tiền đạo |
65 | 8 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Nenê Tiền vệ |
71 | 9 | 10 | 12 | 1 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
46 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Dudu Vieira Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcelinho Tiền đạo |
31 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Diego Gonçalves Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Mateus Claus Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Gilberto Tiền đạo |
43 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
12 Gabriel Inocêncio Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Zé Marcos Hậu vệ |
78 | 1 | 0 | 20 | 2 | Hậu vệ |
5 Luís Oyama Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Abner Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Jadson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Railan Tiền vệ |
42 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
63 Juan Tavares Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Mateus Pasinato Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Denilson Tiền vệ |
76 | 1 | 10 | 15 | 0 | Tiền vệ |
12 Rhyan Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Gabriel Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jonathan Cafú Tiền đạo |
80 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
20 David Miguel Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Mineiro Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Max Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Eliel Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Juventude
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
0 : 0
(0-0)
Juventude
VĐQG Brazil
Cuiabá
1 : 0
(1-0)
Juventude
VĐQG Brazil
Juventude
0 : 1
(0-0)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Juventude
1 : 2
(0-1)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
2 : 2
(1-2)
Juventude
Juventude
Cuiabá
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Juventude
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Grêmio Juventude |
2 2 (1) (1) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Juventude Bahia |
2 1 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Juventude Fortaleza |
0 3 (0) (2) |
0.83 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Flamengo Juventude |
4 2 (1) (1) |
1.04 -1.5 0.86 |
0.91 2.75 0.99 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Juventude Palmeiras |
3 5 (1) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Cuiabá
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Cuiabá Flamengo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.83 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Botafogo Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.75 0.91 |
0.95 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bragantino Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.78 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Cuiabá Corinthians |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Vasco da Gama Cuiabá |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 7
18 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 24