0.97 1/2 0.92
0.93 2.25 0.95
- - -
- - -
4.33 3.40 1.90
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.91
0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
4.75 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Isidro Pitta
Eliel
16’ -
Đang cập nhật
Max
23’ -
37’
Jean Lucas
Ademir
-
46’
Caio Alexandre
Nicolás Acevedo
-
Eliel
Jadson
66’ -
Đang cập nhật
Fernando Sobral
72’ -
Đang cập nhật
Isidro Pitta
80’ -
Clayson
Denilson
81’ -
84’
Cauly
Luciano Rodríguez
-
85’
Đang cập nhật
Luciano Rodríguez
-
Matheus Alexandre
David Miguel
89’ -
Đang cập nhật
Jonathan Cafú
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
44%
56%
1
0
9
8
403
511
11
11
2
3
5
1
Cuiabá Bahia
Cuiabá 4-3-3
Huấn luyện viên: Bernardo Franco
4-3-3 Bahia
Huấn luyện viên: Rogério Mücke Ceni
9
Isidro Pitta
4
Marllon
4
Marllon
4
Marllon
4
Marllon
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
7
Ademir
46
Luciano Juba
46
Luciano Juba
46
Luciano Juba
46
Luciano Juba
8
Cauly
46
Luciano Juba
46
Luciano Juba
46
Luciano Juba
46
Luciano Juba
8
Cauly
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isidro Pitta Tiền đạo |
84 | 18 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Clayson Tiền vệ |
67 | 12 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
88 Fernando Sobral Tiền vệ |
81 | 6 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Alan Empereur Hậu vệ |
74 | 3 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
4 Marllon Hậu vệ |
82 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramon Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Matheus Alexandre Hậu vệ |
78 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
10 Max Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Eliel Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Mineiro Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Walter Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Bahia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ademir Tiền vệ |
91 | 11 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Cauly Tiền đạo |
92 | 10 | 14 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Jean Lucas Tiền vệ |
60 | 9 | 5 | 12 | 1 | Tiền vệ |
10 Everton Ribeiro Tiền vệ |
59 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
46 Luciano Juba Hậu vệ |
79 | 4 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Caio Alexandre Tiền vệ |
62 | 4 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Kanu Hậu vệ |
87 | 4 | 0 | 22 | 2 | Hậu vệ |
17 Luciano Rodríguez Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gilberto Hậu vệ |
79 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Xavier Hậu vệ |
99 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Adriel Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Gabriel Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jonathan Cafú Tiền đạo |
81 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
77 Jadson Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mateus Pasinato Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 David Miguel Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Felipe Lopes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Denilson Tiền vệ |
77 | 1 | 10 | 15 | 0 | Tiền vệ |
21 Railan Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
63 Juan Tavares Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bahia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Thaciano Tiền vệ |
94 | 20 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcos Felipe Thủ môn |
98 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
40 Cicinho Hậu vệ |
90 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Vitor Hugo Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Yago Felipe Tiền vệ |
90 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Tiago Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Santiago Arias Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Nicolás Acevedo Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Biel Tiền đạo |
74 | 10 | 10 | 10 | 0 | Tiền đạo |
9 Everaldo Tiền đạo |
91 | 20 | 7 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlos De Pena Tiền vệ |
40 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafael Ratão Tiền đạo |
82 | 10 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Cuiabá
Bahia
VĐQG Brazil
Bahia
1 : 2
(0-1)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Bahia
0 : 3
(0-1)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
1 : 1
(1-0)
Bahia
VĐQG Brazil
Bahia
0 : 0
(0-0)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
1 : 1
(1-1)
Bahia
Cuiabá
Bahia
40% 60% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cuiabá
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Juventude Cuiabá |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Cuiabá Flamengo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.83 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Botafogo Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.75 0.91 |
0.95 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bragantino Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.78 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Cuiabá Corinthians |
0 1 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Bahia
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Bahia Athletico PR |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bahia Palmeiras |
1 2 (1) (1) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Juventude Bahia |
2 1 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Bahia São Paulo |
0 3 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
1.01 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Vasco da Gama Bahia |
3 2 (3) (1) |
0.98 +0 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
19 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 19