GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Brazil - 30/11/2024 22:30

SVĐ: Arena Pantanal

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.92

0.93 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.40 1.90

0.83 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.91

0.98 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.05 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Isidro Pitta

    Eliel

    16’
  • Đang cập nhật

    Max

    23’
  • 37’

    Jean Lucas

    Ademir

  • 46’

    Caio Alexandre

    Nicolás Acevedo

  • Eliel

    Jadson

    66’
  • Đang cập nhật

    Fernando Sobral

    72’
  • Đang cập nhật

    Isidro Pitta

    80’
  • Clayson

    Denilson

    81’
  • 84’

    Cauly

    Luciano Rodríguez

  • 85’

    Đang cập nhật

    Luciano Rodríguez

  • Matheus Alexandre

    David Miguel

    89’
  • Đang cập nhật

    Jonathan Cafú

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Pantanal

  • Trọng tài chính:

    D. de Oliveira Lacerda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bernardo Franco

  • Ngày sinh:

    26-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    18 (T:2, H:7, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rogério Mücke Ceni

  • Ngày sinh:

    22-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    265 (T:127, H:55, B:83)

3

Phạt góc

4

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

0

9

Phạm lỗi

8

403

Tổng số đường chuyền

511

11

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

3

5

Việt vị

1

Cuiabá Bahia

Đội hình

Cuiabá 4-3-3

Huấn luyện viên: Bernardo Franco

Cuiabá VS Bahia

4-3-3 Bahia

Huấn luyện viên: Rogério Mücke Ceni

9

Isidro Pitta

4

Marllon

4

Marllon

4

Marllon

4

Marllon

33

Alan Empereur

33

Alan Empereur

33

Alan Empereur

33

Alan Empereur

33

Alan Empereur

33

Alan Empereur

7

Ademir

46

Luciano Juba

46

Luciano Juba

46

Luciano Juba

46

Luciano Juba

8

Cauly

46

Luciano Juba

46

Luciano Juba

46

Luciano Juba

46

Luciano Juba

8

Cauly

Đội hình xuất phát

Cuiabá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Isidro Pitta Tiền đạo

84 18 2 6 0 Tiền đạo

25

Clayson Tiền vệ

67 12 2 8 2 Tiền vệ

88

Fernando Sobral Tiền vệ

81 6 4 14 0 Tiền vệ

33

Alan Empereur Hậu vệ

74 3 2 17 0 Hậu vệ

4

Marllon Hậu vệ

82 3 1 12 0 Hậu vệ

23

Ramon Hậu vệ

39 2 2 9 0 Hậu vệ

2

Matheus Alexandre Hậu vệ

78 1 1 13 0 Hậu vệ

10

Max Tiền vệ

37 1 0 4 0 Tiền vệ

11

Eliel Tiền vệ

44 1 0 1 0 Tiền vệ

30

Lucas Mineiro Tiền vệ

62 0 1 11 0 Tiền vệ

1

Walter Thủ môn

80 0 0 6 0 Thủ môn

Bahia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ademir Tiền vệ

91 11 8 7 0 Tiền vệ

8

Cauly Tiền đạo

92 10 14 6 0 Tiền đạo

6

Jean Lucas Tiền vệ

60 9 5 12 1 Tiền vệ

10

Everton Ribeiro Tiền vệ

59 6 7 6 0 Tiền vệ

46

Luciano Juba Hậu vệ

79 4 7 3 0 Hậu vệ

19

Caio Alexandre Tiền vệ

62 4 3 12 0 Tiền vệ

4

Kanu Hậu vệ

87 4 0 22 2 Hậu vệ

17

Luciano Rodríguez Tiền vệ

20 3 0 0 0 Tiền vệ

2

Gilberto Hậu vệ

79 2 2 8 0 Hậu vệ

3

Gabriel Xavier Hậu vệ

99 1 0 8 0 Hậu vệ

23

Adriel Thủ môn

61 0 0 1 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Cuiabá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Gabriel Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Jonathan Cafú Tiền đạo

81 1 5 7 0 Tiền đạo

77

Jadson Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mateus Pasinato Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

20

David Miguel Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Felipe Lopes Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

27

Denilson Tiền vệ

77 1 10 15 0 Tiền vệ

21

Railan Tiền vệ

43 0 3 5 0 Tiền vệ

63

Juan Tavares Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

Bahia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Thaciano Tiền vệ

94 20 12 11 0 Tiền vệ

22

Marcos Felipe Thủ môn

98 0 0 3 0 Thủ môn

40

Cicinho Hậu vệ

90 0 1 6 0 Hậu vệ

31

Vitor Hugo Hậu vệ

49 1 0 5 0 Hậu vệ

20

Yago Felipe Tiền vệ

90 2 0 9 0 Tiền vệ

77

Tiago Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Santiago Arias Hậu vệ

43 1 3 4 1 Hậu vệ

26

Nicolás Acevedo Tiền vệ

41 0 0 6 1 Tiền vệ

11

Biel Tiền đạo

74 10 10 10 0 Tiền đạo

9

Everaldo Tiền đạo

91 20 7 11 0 Tiền đạo

14

Carlos De Pena Tiền vệ

40 1 4 6 0 Tiền vệ

21

Rafael Ratão Tiền đạo

82 10 4 2 0 Tiền đạo

Cuiabá

Bahia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cuiabá: 2T - 3H - 0B) (Bahia: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/07/2024

VĐQG Brazil

Bahia

1 : 2

(0-1)

Cuiabá

09/11/2023

VĐQG Brazil

Bahia

0 : 3

(0-1)

Cuiabá

08/07/2023

VĐQG Brazil

Cuiabá

1 : 1

(1-0)

Bahia

21/11/2021

VĐQG Brazil

Bahia

0 : 0

(0-0)

Cuiabá

08/08/2021

VĐQG Brazil

Cuiabá

1 : 1

(1-1)

Bahia

Phong độ gần nhất

Cuiabá

Phong độ

Bahia

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cuiabá

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

23/11/2024

Juventude

Cuiabá

1 1

(0) (0)

1.09 -1.0 0.81

0.94 2.25 0.92

T
X

VĐQG Brazil

20/11/2024

Cuiabá

Flamengo

1 2

(0) (0)

0.91 +0.5 0.99

0.83 2.0 0.84

B
T

VĐQG Brazil

09/11/2024

Botafogo

Cuiabá

0 0

(0) (0)

0.99 -1.75 0.91

0.95 2.75 0.92

T
X

VĐQG Brazil

02/11/2024

Bragantino

Cuiabá

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.98

0.78 2.0 0.90

T
X

VĐQG Brazil

28/10/2024

Cuiabá

Corinthians

0 1

(0) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.88 2.0 0.88

B
X

Bahia

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

24/11/2024

Bahia

Athletico PR

1 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.96

0.93 2.75 0.93

B
X

VĐQG Brazil

20/11/2024

Bahia

Palmeiras

1 2

(1) (1)

0.99 +0.25 0.91

0.91 2.75 0.95

B
T

VĐQG Brazil

09/11/2024

Juventude

Bahia

2 1

(0) (1)

0.81 +0 0.98

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Brazil

06/11/2024

Bahia

São Paulo

0 3

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

1.01 2.25 0.85

B
T

VĐQG Brazil

29/10/2024

Vasco da Gama

Bahia

3 2

(3) (1)

0.98 +0 0.81

0.90 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

19 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất