VĐQG Brazil - 05/12/2024 23:00
SVĐ: Estadio Jornalista Mário Filho
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -2 3/4 0.91
0.91 2.25 0.81
- - -
- - -
1.38 4.50 9.00
0.90 10 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.82
-0.98 1.0 0.77
- - -
- - -
1.95 2.20 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lima
26’ -
27’
Đang cập nhật
Walter
-
Jhon Arias
Jhon Arias
29’ -
39’
Đang cập nhật
Eliel
-
Đang cập nhật
Facundo Bernal
41’ -
Matheus Martinelli
Keno
46’ -
Đang cập nhật
Kevin Serna
59’ -
Đang cập nhật
Kevin Serna
61’ -
Đang cập nhật
Keno
66’ -
Kevin Serna
Renato Augusto
71’ -
77’
Isidro Pitta
Jadson
-
78’
Đang cập nhật
Ramon
-
85’
Denilson
Eduardo Vinícius
-
Gabriel Fuentes
Guga
89’ -
90’
Clayson
David Miguel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
3
58%
42%
2
6
14
8
488
363
24
2
6
2
1
1
Fluminense Cuiabá
Fluminense 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luiz Antônio Venker de Menezes
4-2-3-1 Cuiabá
Huấn luyện viên: Bernardo Franco
21
Jhon Arias
8
Matheus Martinelli
8
Matheus Martinelli
8
Matheus Martinelli
8
Matheus Martinelli
45
Lima
45
Lima
90
Kevin Serna
90
Kevin Serna
90
Kevin Serna
14
Germán Cano
9
Isidro Pitta
23
Ramon
23
Ramon
23
Ramon
23
Ramon
88
Fernando Sobral
88
Fernando Sobral
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
33
Alan Empereur
25
Clayson
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jhon Arias Tiền vệ |
49 | 13 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Germán Cano Tiền đạo |
44 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
45 Lima Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
90 Kevin Serna Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Matheus Martinelli Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Thiago Silva Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuel Xavier Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 Fábio Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
29 Thiago Santos Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
31 Gabriel Fuentes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Facundo Bernal Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isidro Pitta Tiền đạo |
85 | 18 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Clayson Tiền vệ |
68 | 12 | 2 | 8 | 2 | Tiền vệ |
88 Fernando Sobral Tiền vệ |
82 | 6 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Alan Empereur Hậu vệ |
75 | 3 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramon Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Denilson Tiền vệ |
78 | 1 | 10 | 15 | 0 | Tiền vệ |
2 Matheus Alexandre Hậu vệ |
79 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
34 Bruno Alves Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Eliel Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Lucas Mineiro Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Walter Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Renato Augusto Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Guga Hậu vệ |
56 | 0 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Kauã Elias Tiền đạo |
55 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Riquelme Felipe Silva de Almeida Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Antônio Carlos Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Nonato Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 João Neto Tiền đạo |
7 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Manoel Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Isaque Severino Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Keno Tiền đạo |
43 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
98 Vitor Eudes Thủ môn |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Kauan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Marllon Hậu vệ |
83 | 3 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
21 Railan Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Mateus Pasinato Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Jadson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Juan Tavares Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Eduardo Vinícius Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Luisão Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 David Miguel Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Felipe Lopes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Derik Lacerda Tiền đạo |
55 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
44 Gabriel Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fluminense
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
0 : 1
(0-0)
Fluminense
VĐQG Brazil
Cuiabá
3 : 0
(0-0)
Fluminense
VĐQG Brazil
Fluminense
2 : 0
(1-0)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Fluminense
1 : 0
(1-0)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
0 : 1
(0-0)
Fluminense
Fluminense
Cuiabá
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fluminense
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Athletico PR Fluminense |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
26/11/2024 |
Fluminense Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.03 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fluminense Fortaleza |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.91 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Internacional Fluminense |
2 0 (0) (0) |
0.87 -1.0 1.03 |
0.90 2.25 1.00 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Fluminense Grêmio |
2 2 (1) (1) |
0.83 -0.25 1.07 |
0.88 2.0 0.91 |
B
|
T
|
Cuiabá
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Cuiabá Bahia |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.92 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Juventude Cuiabá |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Cuiabá Flamengo |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.99 |
0.83 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Botafogo Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.75 0.91 |
0.95 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bragantino Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.78 2.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 22