GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Fluminense

Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Luiz Antônio Venker de Menezes

Sân vận động: Estadio Jornalista Mário Filho

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Vasco da Gama

Vasco da Gama

Fluminense

Fluminense

0 : 0

0 : 0

Fluminense

Fluminense

0-0

03/02

0-0

03/02

Fluminense

Fluminense

Boavista

Boavista

0 : 0

0 : 0

Boavista

Boavista

0-0

30/01

0-0

30/01

Botafogo

Botafogo

Fluminense

Fluminense

0 : 0

0 : 0

Fluminense

Fluminense

0-0

26/01

0-0

26/01

Madureira

Madureira

Fluminense

Fluminense

0 : 0

0 : 0

Fluminense

Fluminense

0-0

24/01

0-0

24/01

Portuguesa RJ

Portuguesa RJ

Fluminense

Fluminense

0 : 0

0 : 0

Fluminense

Fluminense

0-0

1.00 +1.0 0.85

0.96 2.25 0.80

0.96 2.25 0.80

18/01

6-1

18/01

Fluminense

Fluminense

CFRJ / Marica

CFRJ / Marica

2 : 0

0 : 0

CFRJ / Marica

CFRJ / Marica

6-1

0.95 -0.75 0.90

0.86 2.0 0.90

0.86 2.0 0.90

16/01

5-11

16/01

Volta Redonda

Volta Redonda

Fluminense

Fluminense

1 : 0

0 : 0

Fluminense

Fluminense

5-11

0.88 +0 0.94

0.94 2.25 0.82

0.94 2.25 0.82

12/01

4-1

12/01

Fluminense

Fluminense

Sampaio Corrêa RJ

Sampaio Corrêa RJ

0 : 0

0 : 0

Sampaio Corrêa RJ

Sampaio Corrêa RJ

4-1

0.90 -1 0.91

0.88 2.75 0.75

0.88 2.75 0.75

08/12

11-2

08/12

Palmeiras

Palmeiras

Fluminense

Fluminense

0 : 1

0 : 1

Fluminense

Fluminense

11-2

-0.92 -1.25 0.81

0.83 2.5 0.97

0.83 2.5 0.97

05/12

10-3

05/12

Fluminense

Fluminense

Cuiabá

Cuiabá

1 : 0

0 : 0

Cuiabá

Cuiabá

10-3

0.98 -1.25 0.91

0.91 2.25 0.81

0.91 2.25 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

14

Germán Ezequiel Cano Tiền đạo

174 89 12 21 0 37 Tiền đạo

21

Jhon Adolfo Arias Andrade Tiền vệ

196 41 42 27 1 28 Tiền vệ

10

Paulo Henrique Chagas de Lima Tiền vệ

239 18 30 43 0 36 Tiền vệ

26

Manoel Messias Silva Carvalho Hậu vệ

172 11 2 16 4 35 Hậu vệ

8

Matheus Martinelli Tiền vệ

246 9 12 36 1 24 Tiền vệ

2

Samuel Xavier Brito Hậu vệ

215 6 10 33 2 35 Hậu vệ

7

André Trindade da Costa Neto Tiền vệ

216 4 4 52 4 24 Tiền vệ

30

Felipe Melo de Carvalho Hậu vệ

126 4 0 36 5 42 Hậu vệ

98

Vitor Eudes de Souza Costa Thủ môn

64 0 1 1 0 27 Thủ môn

1

Fábio Deivson Lopes Maciel Thủ môn

192 0 0 11 0 45 Thủ môn