GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Carioca Serie A Brasil - 16/01/2025 00:30

SVĐ: Estádio General Sílvio Raulino de Oliveira

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.94

0.94 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.25 2.75

0.87 9.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.86

0.76 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 41’

    Đang cập nhật

    Manoel

  • Đang cập nhật

    Bruno Santos

    48’
  • Chay

    Marcos Vinicius

    54’
  • Đang cập nhật

    Pierre

    61’
  • 64’

    Manoel

    Manoel

  • 67’

    Ignácio

    Davi Duarte Schuindt

  • Luciano Naninho

    Caio Vitor

    75’
  • 85’

    Riquelme Felipe Silva de Almeida

    Esquerdinha

  • Bruno Santos

    Mirandinha

    88’
  • Bruno Santos

    Bruno Barra

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio General Sílvio Raulino de Oliveira

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rogerio De Albuquerque Correa

  • Ngày sinh:

    27-03-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    128 (T:62, H:23, B:43)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luiz Antônio Venker de Menezes

  • Ngày sinh:

    11-06-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    174 (T:75, H:46, B:53)

5

Phạt góc

11

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

13

490

Tổng số đường chuyền

393

10

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Volta Redonda Fluminense

Đội hình

Volta Redonda 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa

Volta Redonda VS Fluminense

4-2-3-1 Fluminense

Huấn luyện viên: Luiz Antônio Venker de Menezes

6

Sanchez José Vale Costa

12

Jean Carlos Drosny

12

Jean Carlos Drosny

12

Jean Carlos Drosny

12

Jean Carlos Drosny

4

Fabrício Silva Dornellas

4

Fabrício Silva Dornellas

2

Wellington Nascimento Silva

2

Wellington Nascimento Silva

2

Wellington Nascimento Silva

8

Robson Lucas Oliveira Botelho

26

Manoel Messias Silva Carvalho

16

Gustavo Nonato Santana

16

Gustavo Nonato Santana

16

Gustavo Nonato Santana

16

Gustavo Nonato Santana

16

Gustavo Nonato Santana

4

Ignacio da Silva Oliveira

4

Ignacio da Silva Oliveira

4

Ignacio da Silva Oliveira

98

Vitor Eudes de Souza Costa

98

Vitor Eudes de Souza Costa

Đội hình xuất phát

Volta Redonda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Sanchez José Vale Costa Hậu vệ

37 3 3 6 0 Hậu vệ

8

Robson Lucas Oliveira Botelho Tiền vệ

35 1 2 6 0 Tiền vệ

4

Fabrício Silva Dornellas Hậu vệ

7 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Wellington Nascimento Silva Hậu vệ

52 0 1 11 0 Hậu vệ

12

Jean Carlos Drosny Thủ môn

121 0 0 0 0 Thủ môn

3

Gabriel Hậu vệ

121 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Chayene Medeiros Oliveira Santos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Luciano Francisco Paulino Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Kelvin Mateus de Oliveira Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Bruno Santos Tiền đạo

121 0 0 0 0 Tiền đạo

Fluminense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Manoel Messias Silva Carvalho Hậu vệ

32 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Cláudio Rodrigues Gomes Hậu vệ

50 0 2 5 1 Hậu vệ

98

Vitor Eudes de Souza Costa Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ignacio da Silva Oliveira Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Juan Pablo Freytes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Gustavo Nonato Santana Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

37

Isaque Severino Silva Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Felipe de Andrade Vieira Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Riquelme Felipe Silva de Almeida Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

99

João Batista da Cruz Santos Neto Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Paulo Henrique Silva Ribeiro Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Volta Redonda

Fluminense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Volta Redonda: 2T - 1H - 2B) (Fluminense: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/01/2024

Carioca Serie A Brasil

Volta Redonda

1 : 1

(0-1)

Fluminense

18/03/2023

Carioca Serie A Brasil

Fluminense

7 : 0

(5-0)

Volta Redonda

12/03/2023

Carioca Serie A Brasil

Volta Redonda

2 : 1

(1-0)

Fluminense

03/02/2023

Carioca Serie A Brasil

Volta Redonda

1 : 0

(0-0)

Fluminense

19/02/2022

Carioca Serie A Brasil

Fluminense

3 : 0

(1-0)

Volta Redonda

Phong độ gần nhất

Volta Redonda

Phong độ

Fluminense

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.4
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Volta Redonda

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

12/01/2025

Madureira

Volta Redonda

2 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.87

0.93 2.25 0.71

B
X

Hạng Hai Brazil

19/10/2024

Athletic Club

Volta Redonda

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

12/10/2024

Volta Redonda

Athletic Club

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

05/10/2024

São Bernardo

Volta Redonda

1 2

(1) (0)

0.82 +0 0.94

0.94 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Brazil

28/09/2024

Volta Redonda

Botafogo PB

2 1

(1) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.96 2.25 0.87

T
T

Fluminense

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Carioca Serie A Brasil

12/01/2025

Fluminense

Sampaio Corrêa RJ

0 0

(0) (0)

0.90 -1 0.91

0.88 2.75 0.75

B
X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Palmeiras

Fluminense

0 1

(0) (1)

1.09 -1.25 0.81

0.83 2.5 0.97

T
X

VĐQG Brazil

05/12/2024

Fluminense

Cuiabá

1 0

(0) (0)

0.98 -1.25 0.91

0.91 2.25 0.81

B
X

VĐQG Brazil

01/12/2024

Athletico PR

Fluminense

1 1

(1) (0)

0.99 -0.25 0.91

0.86 2.0 0.94

T
H

VĐQG Brazil

26/11/2024

Fluminense

Criciúma

0 0

(0) (0)

0.86 -0.75 1.03

0.93 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

17 Thẻ vàng đội 26

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 3

48 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất