Carioca Serie A Brasil - 12/01/2025 22:00
SVĐ: Estadio Jornalista Mário Filho
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 0.91
0.88 2.75 0.75
- - -
- - -
1.53 4.50 4.75
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.74 1.0 -0.98
- - -
- - -
2.10 2.30 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Đang cập nhật
Luan
-
41’
Đang cập nhật
Rafael Pernão
-
46’
Gabriel Agú
Rodrigo Dantas
-
Đang cập nhật
Manoel
57’ -
63’
Daniel Vançan
Igor Goularte
-
83’
Eliandro Romancini de Carvalho
Matheus Iacovelli
-
Isaque Severino Silva
Luan Figueiroa Brito
86’ -
Đang cập nhật
Rafael Monteiro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
55%
45%
3
3
12
16
360
342
9
10
3
3
1
2
Fluminense Sampaio Corrêa RJ
Fluminense 4-3-3
Huấn luyện viên: Luiz Antônio Venker de Menezes
4-3-3 Sampaio Corrêa RJ
Huấn luyện viên: Alfredo Sampaio Da Silva Junior
26
Manoel Messias Silva Carvalho
47
Rafael Monteiro Reis
47
Rafael Monteiro Reis
47
Rafael Monteiro Reis
47
Rafael Monteiro Reis
40
Davi Duarte Schuindt
40
Davi Duarte Schuindt
40
Davi Duarte Schuindt
40
Davi Duarte Schuindt
40
Davi Duarte Schuindt
40
Davi Duarte Schuindt
7
Maswel Ananias Silva
11
Rafael de Souza Rodolfo
11
Rafael de Souza Rodolfo
11
Rafael de Souza Rodolfo
11
Rafael de Souza Rodolfo
6
Guilherme dos Santos Souza
6
Guilherme dos Santos Souza
6
Guilherme dos Santos Souza
6
Guilherme dos Santos Souza
6
Guilherme dos Santos Souza
6
Guilherme dos Santos Souza
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Manoel Messias Silva Carvalho Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
98 Vitor Eudes de Souza Costa Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Felipe de Andrade Vieira Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Davi Duarte Schuindt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Rafael Monteiro Reis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Thiago Henrique Gonçalves Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Isaque Severino Silva Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Wallace Davi Nunes da Silva Dias Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Riquelme Felipe Silva de Almeida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 João Batista da Cruz Santos Neto Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Paulo Henrique Silva Ribeiro Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maswel Ananias Silva Tiền đạo |
12 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Gabriel de Oliveira Dionisio Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Elias Constantino Pereira Filho Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Guilherme dos Santos Souza Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rafael de Souza Rodolfo Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 José Carlos Miranda Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Eliandro Romancini de Carvalho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Araújo de Souza Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tata Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniel Vançan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luan Gama Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Luan Figueirôa Brito Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Rodrigo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Lucas Felipe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Gustavo Ramalho Bremer Pinto Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Marcão Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Breno Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Marlon Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gustavo Cintra Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 João Henrique Mendes da Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Oliver Martins Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Kaio Borges Correa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Davi Melo Nagel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Matú Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Igor Leandro Goularte do Nascimento Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lucas Carvalho da Silva Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Corrêa Dantas Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alexandre Souza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Octávio Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Diogo Luiz Huber Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Matheus Iacovelli Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pablo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ryan Silva de Andrade Viana Toledo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Fluminense
Sampaio Corrêa RJ
Carioca Serie A Brasil
Fluminense
1 : 0
(0-0)
Sampaio Corrêa RJ
Fluminense
Sampaio Corrêa RJ
0% 60% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fluminense
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Palmeiras Fluminense |
0 1 (0) (1) |
1.09 -1.25 0.81 |
0.83 2.5 0.97 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Fluminense Cuiabá |
1 0 (0) (0) |
0.98 -1.25 0.91 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Athletico PR Fluminense |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
26/11/2024 |
Fluminense Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 1.03 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fluminense Fortaleza |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.91 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Sampaio Corrêa RJ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 |
Botafogo Sampaio Corrêa RJ |
2 1 (0) (1) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Audax Rio Sampaio Corrêa RJ |
0 4 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
25/02/2024 |
Boavista Sampaio Corrêa RJ |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
20/02/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Bangu |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
1.00 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 26
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 43