Carioca Serie A Brasil - 06/02/2025 00:30
SVĐ: Estádio Club de Regatas Vasco da Gama
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vasco da Gama Fluminense
Vasco da Gama 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Fluminense
Huấn luyện viên:
11
Sérgio Antonio Da Luiz Junior
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
1
Daniel Cerantola Fuzato
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
6
Victor Luis Chuab Zamblauskas
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
8
Mateus Carvalho dos Santos
5
Hugo Moura Arruda da Silva
9
Kauã Elias Nogueira
22
Juan Pablo Freytes
22
Juan Pablo Freytes
22
Juan Pablo Freytes
22
Juan Pablo Freytes
4
Ignacio da Silva Oliveira
4
Ignacio da Silva Oliveira
4
Ignacio da Silva Oliveira
4
Ignacio da Silva Oliveira
4
Ignacio da Silva Oliveira
4
Ignacio da Silva Oliveira
Vasco da Gama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sérgio Antonio Da Luiz Junior Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Hugo Moura Arruda da Silva Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Victor Luis Chuab Zamblauskas Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ |
80 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Daniel Cerantola Fuzato Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Paulinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Josef de Souza Dias Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
4 Luiz Gustavo Marinho Ribeiro dos Santos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jean David Meneses Villarroel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maxime Dominguez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bruno Lopes Ferreira Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fluminense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kauã Elias Nogueira Tiền đạo |
50 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
98 Vitor Eudes de Souza Costa Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Victor Hugo Ramos de Souza Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ignacio da Silva Oliveira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Juan Pablo Freytes Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Rafael Monteiro Reis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Wallace Davi Nunes da Silva Dias Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Gustavo Nonato Santana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Agustín Canobbio Graviz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Isaque Severino Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Paulo Henrique Silva Ribeiro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vasco da Gama
Fluminense
VĐQG Brazil
Vasco da Gama
2 : 0
(1-0)
Fluminense
VĐQG Brazil
Fluminense
2 : 1
(1-0)
Vasco da Gama
Carioca Serie A Brasil
Fluminense
0 : 0
(0-0)
Vasco da Gama
VĐQG Brazil
Vasco da Gama
4 : 2
(1-0)
Fluminense
VĐQG Brazil
Fluminense
1 : 1
(0-1)
Vasco da Gama
Vasco da Gama
Fluminense
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Vasco da Gama
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Vasco da Gama Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
CFRJ / Marica Vasco da Gama |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Vasco da Gama Portuguesa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Vasco da Gama Madureira |
0 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.80 |
0.90 2.75 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Boavista Vasco da Gama |
1 1 (1) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Fluminense
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Fluminense Boavista |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Botafogo Fluminense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Madureira Fluminense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Portuguesa RJ Fluminense |
0 0 (0) (0) |
0.86 +1 0.94 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Fluminense CFRJ / Marica |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 7