VĐQG Brazil - 28/10/2024 22:00
SVĐ: Arena Pantanal
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 1/4 -0.94
0.88 2.0 0.88
- - -
- - -
3.30 3.10 2.35
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
-0.88 0 0.71
0.96 0.75 0.94
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
0.83 4.5 0.99
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Breno Bidon
-
44’
Đang cập nhật
Memphis Depay
-
Đang cập nhật
Clayson
45’ -
Đang cập nhật
Ramon
48’ -
Đang cập nhật
Filipe Augusto
55’ -
Filipe Augusto
Railan
56’ -
61’
Alex Santana
André Carrillo
-
Đang cập nhật
Fernando Sobral
64’ -
66’
Cacá
André Ramalho
-
69’
Đang cập nhật
Raniele
-
Fernando Sobral
Denilson
71’ -
78’
Igor Coronado
Rodrigo Garro
-
Đang cập nhật
Marllon
83’ -
Matheus Alexandre
Max
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
56%
44%
2
5
14
16
444
355
13
9
5
3
1
5
Cuiabá Corinthians
Cuiabá 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bernardo Franco
4-2-3-1 Corinthians
Huấn luyện viên: Ramón Ángel Díaz
9
Isidro Pitta
23
Ramon
23
Ramon
23
Ramon
23
Ramon
88
Fernando Sobral
88
Fernando Sobral
4
Marllon
4
Marllon
4
Marllon
25
Clayson
25
Cacá
94
Memphis Depay
94
Memphis Depay
94
Memphis Depay
94
Memphis Depay
2
Matheus França
2
Matheus França
2
Matheus França
77
Igor Coronado
43
Talles Magno
43
Talles Magno
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Isidro Pitta Tiền đạo |
79 | 18 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Clayson Tiền vệ |
63 | 12 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
88 Fernando Sobral Tiền vệ |
77 | 6 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Marllon Hậu vệ |
77 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Ramon Hậu vệ |
34 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Matheus Alexandre Hậu vệ |
73 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucas Fernandes Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Bruno Alves Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Walter Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
5 Filipe Augusto Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Gustavo Sauer Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Cacá Hậu vệ |
47 | 8 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
77 Igor Coronado Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
43 Talles Magno Tiền đạo |
13 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Matheus França Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
94 Memphis Depay Tiền đạo |
6 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Breno Bidon Tiền vệ |
49 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Matheus Bidu Hậu vệ |
94 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Souza Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Félix Torres Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
80 Alex Santana Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Raniele Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Cuiabá
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Lucas Mineiro Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Max Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Rhyan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Eliel Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Railan Tiền vệ |
38 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 David Miguel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mateus Pasinato Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jonathan Cafú Tiền đạo |
76 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
63 Juan Tavares Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Denilson Tiền vệ |
72 | 1 | 10 | 15 | 0 | Tiền vệ |
77 Jadson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Gabriel Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Corinthians
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 André Ramalho Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Charles Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Fagner Hậu vệ |
74 | 0 | 3 | 16 | 1 | Hậu vệ |
20 Pedro Raul Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Léo Mana Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 André Carrillo Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Garro Tiền vệ |
47 | 8 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
32 Matheus Donelli Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Guilherme Inácio Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pedro Henrique Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Ángel Romero Tiền đạo |
80 | 18 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Gustavo Henrique Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Cuiabá
Corinthians
VĐQG Brazil
Corinthians
1 : 1
(0-1)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
0 : 1
(0-0)
Corinthians
VĐQG Brazil
Corinthians
1 : 1
(0-0)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Corinthians
2 : 0
(2-0)
Cuiabá
VĐQG Brazil
Cuiabá
1 : 0
(1-0)
Corinthians
Cuiabá
Corinthians
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Cuiabá
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Vasco da Gama Cuiabá |
1 0 (0) (0) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.93 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Atlético GO Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Cuiabá São Paulo |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.88 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Fortaleza Cuiabá |
1 0 (1) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.84 2.0 1.05 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Cuiabá Cruzeiro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Corinthians
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Corinthians Racing Club |
2 2 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Corinthians Flamengo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Corinthians Athletico PR |
5 2 (2) (2) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Corinthians Internacional |
2 2 (1) (1) |
0.67 +0 1.20 |
0.84 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
03/10/2024 |
Flamengo Corinthians |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 27
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 34