VĐQG Brazil - 05/10/2024 19:30
SVĐ: Estádio Cicero de Souza Marques
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/2 0.85
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
4.33 3.60 1.83
0.84 10.5 0.84
- - -
- - -
0.85 1/4 1.00
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
4.75 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Agustín Giay
-
40’
Đang cập nhật
Richard Ríos
-
Đang cập nhật
Jadsom
45’ -
Eduardo Sasha
Ivan Cavaleiro
60’ -
Jadsom
Raul
61’ -
Đang cập nhật
Ivan Cavaleiro
64’ -
65’
Agustín Giay
Đang cập nhật
-
Guilherme Lopes
Eric Ramires
72’ -
77’
Felipe Anderson
Dudu
-
Lincoln
Douglas Mendes
84’ -
86’
Maurício
Rony
-
Henry Mosquera
Arthur Sousa
89’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
41%
59%
5
5
7
14
352
513
17
14
5
5
3
0
Bragantino Palmeiras
Bragantino 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Faria Caixinha
4-1-4-1 Palmeiras
Huấn luyện viên: Abel Fernando Moreira Ferreira
19
Eduardo Sasha
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
28
Vitinho
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
30
Henry Mosquera
28
Vitinho
23
Raphael Veiga
26
Murilo
26
Murilo
26
Murilo
26
Murilo
15
Gustavo Gómez
15
Gustavo Gómez
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
42
José López
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Sasha Tiền đạo |
65 | 15 | 7 | 11 | 1 | Tiền đạo |
28 Vitinho Tiền vệ |
77 | 6 | 7 | 15 | 0 | Tiền vệ |
10 Lincoln Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Evangelista Tiền vệ |
67 | 3 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
30 Henry Mosquera Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Eduardo Santos Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadsom Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 18 | 1 | Tiền vệ |
31 Guilherme Lopes Hậu vệ |
77 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Cleiton Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 8 | 2 | Thủ môn |
34 Andrés Hurtado Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Henrique Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Palmeiras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Raphael Veiga Tiền vệ |
68 | 17 | 13 | 10 | 1 | Tiền vệ |
42 José López Tiền đạo |
75 | 16 | 6 | 13 | 0 | Tiền đạo |
15 Gustavo Gómez Hậu vệ |
63 | 6 | 5 | 16 | 2 | Hậu vệ |
27 Richard Ríos Tiền vệ |
65 | 4 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
26 Murilo Hậu vệ |
58 | 4 | 2 | 10 | 2 | Hậu vệ |
18 Maurício Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Aníbal Moreno Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Anderson Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Weverton Thủ môn |
75 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
4 Agustín Giay Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Caio Paulista Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gustavinho Tiền vệ |
84 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ivan Cavaleiro Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Raul Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Fabrício Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 João Neto Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Arthur Sousa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Eric Ramires Tiền vệ |
60 | 5 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
54 Vinicinho Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Matheus Fernandes Tiền vệ |
59 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
39 Douglas Mendes Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Sergio Palacios Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Palmeiras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Vanderlan Hậu vệ |
78 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Gabriel Menino Tiền vệ |
60 | 3 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Marcelo Lomba Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Rômulo Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Vitor Reis Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Dudu Tiền đạo |
33 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rony Tiền đạo |
70 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
35 Fabinho Tiền vệ |
79 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Zé Rafael Tiền vệ |
57 | 3 | 5 | 19 | 0 | Tiền vệ |
17 Lázaro Tiền đạo |
31 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Marcos Rocha Hậu vệ |
66 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
41 Estêvão Tiền đạo |
35 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Bragantino
Palmeiras
VĐQG Brazil
Palmeiras
2 : 1
(1-0)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
2 : 1
(0-1)
Palmeiras
VĐQG Brazil
Palmeiras
1 : 1
(0-0)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
2 : 2
(2-1)
Palmeiras
VĐQG Brazil
Palmeiras
2 : 0
(1-0)
Bragantino
Bragantino
Palmeiras
20% 60% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bragantino
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Juventude Bragantino |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.88 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
25/09/2024 |
Bragantino Internacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Atlético Mineiro Bragantino |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Bragantino Grêmio |
2 2 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.83 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
01/09/2024 |
Bragantino Bahia |
2 1 (0) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.81 2.25 0.94 |
T
|
T
|
Palmeiras
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Palmeiras Atlético Mineiro |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Vasco da Gama Palmeiras |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0.75 1.07 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Palmeiras Criciúma |
5 0 (3) (0) |
0.89 -1.5 1.01 |
0.95 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Athletico PR Palmeiras |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0.5 1.06 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Palmeiras Cuiabá |
5 0 (4) (0) |
1.08 -1.25 0.82 |
1.02 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
19 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 16