Palmeiras
Thuộc giải đấu: VĐQG Brazil
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 1914
Huấn luyện viên: Abel Fernando Moreira Ferreira
Sân vận động: Allianz Parque
08/12
Palmeiras
Fluminense
0 : 1
0 : 1
Fluminense
-0.92 -1.25 0.81
0.83 2.5 0.97
0.83 2.5 0.97
05/12
Cruzeiro
Palmeiras
1 : 2
0 : 0
Palmeiras
0.88 +0.5 -0.98
0.95 2.5 0.75
0.95 2.5 0.75
27/11
Palmeiras
Botafogo
1 : 3
0 : 1
Botafogo
-0.93 -0.5 0.82
0.84 2.25 0.88
0.84 2.25 0.88
23/11
Atlético GO
Palmeiras
0 : 1
0 : 1
Palmeiras
0.89 +1.5 1.00
0.94 2.75 0.92
0.94 2.75 0.92
20/11
Bahia
Palmeiras
1 : 2
1 : 1
Palmeiras
0.99 +0.25 0.91
0.91 2.75 0.95
0.91 2.75 0.95
09/11
Palmeiras
Grêmio
1 : 0
0 : 0
Grêmio
0.83 -1.25 -0.93
0.92 3.0 0.96
0.92 3.0 0.96
04/11
Corinthians
Palmeiras
2 : 0
1 : 0
Palmeiras
0.82 +0.25 -0.93
0.84 2.25 0.88
0.84 2.25 0.88
26/10
Palmeiras
Fortaleza
2 : 2
1 : 1
Fortaleza
-0.95 -1.5 0.85
0.86 2.75 0.89
0.86 2.75 0.89
20/10
Juventude
Palmeiras
3 : 5
1 : 2
Palmeiras
0.99 +0.75 0.91
0.95 2.5 0.93
0.95 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Ronielson da Silva Barbosa Tiền đạo |
238 | 56 | 24 | 22 | 0 | 30 | Tiền đạo |
42 J. López Tiền đạo |
126 | 20 | 6 | 16 | 0 | 25 | Tiền đạo |
8 José Rafael Vivian Tiền vệ |
228 | 15 | 15 | 50 | 4 | 32 | Tiền vệ |
25 Gabriel Vinicius Menino Tiền vệ |
220 | 14 | 15 | 39 | 2 | 25 | Tiền vệ |
26 Murilo Cerqueira Paim Hậu vệ |
132 | 13 | 5 | 19 | 3 | 28 | Hậu vệ |
22 Joaquín Piquerez Moreira Hậu vệ |
135 | 12 | 11 | 16 | 0 | 27 | Hậu vệ |
6 Vanderlan Barbosa da Silva Hậu vệ |
167 | 1 | 7 | 9 | 1 | 23 | Hậu vệ |
21 Weverton Pereira da Silva Thủ môn |
247 | 0 | 1 | 12 | 0 | 38 | Thủ môn |
14 Marcelo Lomba do Nascimento Thủ môn |
161 | 0 | 0 | 1 | 0 | 39 | Thủ môn |
35 Fabio Silva de Freitas Tiền vệ |
140 | 0 | 0 | 6 | 0 | 23 | Tiền vệ |