VĐQG Brazil - 27/11/2024 00:30
SVĐ: Allianz Parque
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 1/2 0.82
0.84 2.25 0.88
- - -
- - -
2.00 3.20 4.10
0.87 10 0.87
- - -
- - -
-0.83 -1 3/4 0.70
0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Bastos
Adryelson
-
19’
Thiago Almada
Gregore
-
45’
Đang cập nhật
Alex Telles
-
Felipe Anderson
José López
46’ -
58’
Đang cập nhật
John Victor
-
62’
Đang cập nhật
Thiago Almada
-
Rony
Dudu
66’ -
Đang cập nhật
Marcos Rocha
69’ -
Đang cập nhật
Marcos Rocha
70’ -
73’
Igor Jesus
Jefferson Savarino
-
Raphael Veiga
Mayke
75’ -
76’
Igor Jesus
Júnior Santos
-
77’
Alex Telles
Matheus Martins
-
Estêvão
Gabriel Menino
81’ -
Đang cập nhật
Mayke
83’ -
89’
Jefferson Savarino
Adryelson
-
Đang cập nhật
Richard Ríos
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
55%
45%
4
5
9
16
386
327
19
12
5
7
0
1
Palmeiras Botafogo
Palmeiras 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Abel Fernando Moreira Ferreira
4-2-3-1 Botafogo
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
23
Raphael Veiga
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
10
Rony
10
Rony
15
Gustavo Gómez
15
Gustavo Gómez
15
Gustavo Gómez
41
Estêvão
10
Jefferson Savarino
15
Bastos
15
Bastos
15
Bastos
15
Bastos
99
Igor Jesus
99
Igor Jesus
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
Palmeiras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Raphael Veiga Tiền vệ |
75 | 21 | 13 | 10 | 1 | Tiền vệ |
41 Estêvão Tiền vệ |
41 | 13 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Rony Tiền đạo |
77 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
15 Gustavo Gómez Hậu vệ |
70 | 6 | 5 | 17 | 2 | Hậu vệ |
27 Richard Ríos Tiền vệ |
71 | 5 | 4 | 16 | 0 | Tiền vệ |
5 Aníbal Moreno Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Anderson Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcos Rocha Hậu vệ |
72 | 1 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Weverton Thủ môn |
82 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
44 Vitor Reis Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Caio Paulista Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefferson Savarino Tiền vệ |
51 | 10 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Luiz Henrique Tiền vệ |
52 | 10 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Igor Jesus Tiền đạo |
27 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Marlon Freitas Tiền vệ |
101 | 4 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Bastos Hậu vệ |
82 | 4 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
23 Thiago Almada Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Gregore Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Barboza Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 Vitinho Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 John Victor Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
13 Alex Telles Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Palmeiras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Vanderlan Hậu vệ |
84 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
42 José López Tiền đạo |
82 | 16 | 6 | 13 | 0 | Tiền đạo |
18 Maurício Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Lázaro Tiền đạo |
35 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Zé Rafael Tiền vệ |
64 | 3 | 5 | 19 | 0 | Tiền vệ |
35 Fabinho Tiền vệ |
86 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Mayke Hậu vệ |
67 | 2 | 7 | 12 | 0 | Hậu vệ |
4 Agustín Giay Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Dudu Tiền đạo |
40 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Murilo Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 10 | 2 | Hậu vệ |
25 Gabriel Menino Tiền vệ |
65 | 3 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
14 Marcelo Lomba Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gatito Fernández Thủ môn |
89 | 1 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
33 Eduardo Tiền vệ |
71 | 14 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Mateo Ponte Hậu vệ |
64 | 3 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Júnior Santos Tiền đạo |
84 | 25 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
66 Cuiabano Hậu vệ |
32 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
70 Óscar Romero Tiền vệ |
45 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
34 Adryelson Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Marçal Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
5 Danilo Barbosa Tiền vệ |
95 | 6 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
6 Tchê Tchê Tiền vệ |
99 | 3 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
28 Allan Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Matheus Martins Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Palmeiras
Botafogo
Copa Libertadores
Palmeiras
2 : 2
(0-0)
Botafogo
Copa Libertadores
Botafogo
2 : 1
(2-1)
Palmeiras
VĐQG Brazil
Botafogo
1 : 0
(0-0)
Palmeiras
VĐQG Brazil
Botafogo
3 : 4
(3-0)
Palmeiras
VĐQG Brazil
Palmeiras
0 : 1
(0-1)
Botafogo
Palmeiras
Botafogo
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Palmeiras
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Atlético GO Palmeiras |
0 1 (0) (1) |
0.89 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bahia Palmeiras |
1 2 (1) (1) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.91 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Palmeiras Grêmio |
1 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Corinthians Palmeiras |
2 0 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.84 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Palmeiras Fortaleza |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.86 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Botafogo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Botafogo Vitória |
1 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.97 |
0.98 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Botafogo Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.99 -1.75 0.91 |
0.95 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Botafogo Vasco da Gama |
3 0 (2) (0) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Peñarol Botafogo |
3 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 22
12 Thẻ vàng đội 15
3 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 40