VĐQG Brazil - 26/10/2024 19:30
SVĐ: Allianz Parque
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -2 1/2 0.85
0.86 2.75 0.89
- - -
- - -
1.36 5.00 8.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.97
-0.97 1.25 0.78
- - -
- - -
1.83 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mayke
18’ -
24’
Đang cập nhật
Eros Mancuso
-
Đang cập nhật
Raphael Veiga
29’ -
39’
Đang cập nhật
Hércules
-
Đang cập nhật
Caio Paulista
54’ -
Đang cập nhật
Estêvão
57’ -
63’
Đang cập nhật
Moisés
-
Mayke
Agustín Giay
68’ -
72’
Đang cập nhật
Titi
-
Felipe Anderson
Dudu
73’ -
81’
Emmanuel Martínez
Tomás Pochettino
-
83’
Matheus Rossetto
Zé Welison
-
87’
Hércules
Pedro Augusto
-
88’
Đang cập nhật
Pedro Augusto
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
60%
40%
1
4
9
17
482
326
16
11
6
3
2
1
Palmeiras Fortaleza
Palmeiras 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Abel Fernando Moreira Ferreira
4-2-3-1 Fortaleza
Huấn luyện viên: Juan Pablo Vojvoda
23
Raphael Veiga
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
41
Estêvão
41
Estêvão
15
Gustavo Gómez
15
Gustavo Gómez
15
Gustavo Gómez
42
José López
9
Juan Martín Lucero
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
22
Yago Pikachu
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
21
Moisés
21
Moisés
Palmeiras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Raphael Veiga Tiền vệ |
70 | 20 | 13 | 10 | 1 | Tiền vệ |
42 José López Tiền đạo |
77 | 16 | 6 | 13 | 0 | Tiền đạo |
41 Estêvão Tiền vệ |
37 | 12 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustavo Gómez Hậu vệ |
65 | 6 | 5 | 17 | 2 | Hậu vệ |
27 Richard Ríos Tiền vệ |
67 | 5 | 4 | 16 | 0 | Tiền vệ |
8 Zé Rafael Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 19 | 0 | Tiền vệ |
12 Mayke Hậu vệ |
63 | 2 | 7 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Felipe Anderson Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Weverton Thủ môn |
77 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
44 Vitor Reis Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Caio Paulista Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
59 | 23 | 4 | 11 | 0 | Tiền đạo |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
62 | 13 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
21 Moisés Tiền vệ |
54 | 12 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
47 | 6 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
13 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Titi Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 22 | 5 | Hậu vệ |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Eros Mancuso Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
16 Matheus Rossetto Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Palmeiras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Rômulo Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Agustín Giay Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Maurício Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Rony Tiền đạo |
72 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
35 Fabinho Tiền vệ |
81 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Michel Augusto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mateus Oliveira Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Vanderlan Hậu vệ |
80 | 0 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Dudu Tiền đạo |
35 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Kaiky Naves Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcelo Lomba Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Vitor Figueiredo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
60 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Pedro Augusto Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
37 Kauan Rodrigues Tiền đạo |
53 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
79 Renato Kayzer Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Calebe Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Imanol Machuca Tiền đạo |
63 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Zé Welison Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
50 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Jhonathan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Palmeiras
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
3 : 0
(1-0)
Palmeiras
VĐQG Brazil
Fortaleza
2 : 2
(1-0)
Palmeiras
VĐQG Brazil
Palmeiras
3 : 1
(1-1)
Fortaleza
Copa do Brasil
Fortaleza
1 : 0
(0-0)
Palmeiras
Copa do Brasil
Palmeiras
3 : 0
(2-0)
Fortaleza
Palmeiras
Fortaleza
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Palmeiras
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Juventude Palmeiras |
3 5 (1) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.95 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Bragantino Palmeiras |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Palmeiras Atlético Mineiro |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Vasco da Gama Palmeiras |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0.75 1.07 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Palmeiras Criciúma |
5 0 (3) (0) |
0.89 -1.5 1.01 |
0.95 3.0 0.76 |
T
|
T
|
Fortaleza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Fortaleza Atlético Mineiro |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.81 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
05/10/2024 |
Grêmio Fortaleza |
3 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Fortaleza Cuiabá |
1 0 (1) (0) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.84 2.0 1.05 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Corinthians Fortaleza |
3 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Fortaleza Bahia |
4 1 (2) (1) |
0.86 +0 0.95 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 11
4 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 30