VĐQG Brazil - 20/10/2024 23:00
SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi
3 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.99 3/4 0.91
0.95 2.5 0.93
- - -
- - -
5.25 3.70 1.65
0.87 10 0.95
- - -
- - -
1.00 1/4 0.85
0.95 1.0 0.91
- - -
- - -
5.50 2.20 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Felipe Anderson
Estêvão
-
30’
Đang cập nhật
Marcos Rocha
-
Lucas Barbosa
Danilo Boza
34’ -
44’
Estêvão
Raphael Veiga
-
Lucas Barbosa
Ewerton
46’ -
João Lucas
Ronaldo
49’ -
50’
Richard Ríos
Raphael Veiga
-
51’
Đang cập nhật
Aníbal Moreno
-
63’
Đang cập nhật
Richard Ríos
-
64’
Aníbal Moreno
Zé Rafael
-
Ronaldo
Edson Carioca
67’ -
71’
Đang cập nhật
Gustavo Gómez
-
72’
Đang cập nhật
Richard Ríos
-
73’
Đang cập nhật
Mayke
-
Luis Mandaca
Jean Carlos
74’ -
77’
Đang cập nhật
Jádson
-
Edson Carioca
Erick Samuel Farias
80’ -
Jádson
Marcelinho
81’ -
85’
Caio Paulista
Vanderlan
-
90’
Vanderlan
Raphael Veiga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
53%
47%
2
3
15
19
342
329
25
14
6
7
1
5
Juventude Palmeiras
Juventude 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura
4-2-3-1 Palmeiras
Huấn luyện viên: Abel Fernando Moreira Ferreira
21
Lucas Barbosa
16
Jádson
16
Jádson
16
Jádson
16
Jádson
28
Alan Ruschel
28
Alan Ruschel
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
44
Luis Mandaca
23
Raphael Veiga
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
27
Richard Ríos
41
Estêvão
41
Estêvão
15
Gustavo Gómez
15
Gustavo Gómez
15
Gustavo Gómez
42
José López
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lucas Barbosa Tiền vệ |
48 | 9 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
44 Luis Mandaca Tiền vệ |
75 | 6 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Ruschel Hậu vệ |
78 | 4 | 3 | 13 | 4 | Hậu vệ |
4 Danilo Boza Hậu vệ |
79 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jádson Tiền vệ |
83 | 3 | 8 | 28 | 3 | Tiền vệ |
2 João Lucas Hậu vệ |
42 | 2 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
17 Edson Carioca Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Zé Marcos Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 19 | 2 | Hậu vệ |
96 Ronaldo Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Ronie Carrillo Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Mateus Claus Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Palmeiras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Raphael Veiga Tiền vệ |
69 | 17 | 13 | 10 | 1 | Tiền vệ |
42 José López Tiền đạo |
76 | 16 | 6 | 13 | 0 | Tiền đạo |
41 Estêvão Tiền vệ |
36 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Gustavo Gómez Hậu vệ |
64 | 6 | 5 | 16 | 2 | Hậu vệ |
27 Richard Ríos Tiền vệ |
66 | 4 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
5 Aníbal Moreno Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Felipe Anderson Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcos Rocha Hậu vệ |
67 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Weverton Thủ môn |
76 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
44 Vitor Reis Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Caio Paulista Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Davi Goes Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Lucas Wingert Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
70 Yan Souto Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Taliari Tiền đạo |
28 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Luís Oyama Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ewerton Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Erick Samuel Farias Tiền đạo |
60 | 8 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Abner Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelinho Tiền đạo |
26 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
42 | 6 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
30 Dudu Vieira Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Palmeiras
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Marcelo Lomba Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Dudu Tiền đạo |
34 | 3 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Mayke Hậu vệ |
62 | 2 | 7 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Vanderlan Hậu vệ |
79 | 0 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Lázaro Tiền đạo |
32 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Rômulo Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Zé Rafael Tiền vệ |
58 | 3 | 5 | 19 | 0 | Tiền vệ |
34 Kaiky Naves Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Agustín Giay Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Rony Tiền đạo |
71 | 12 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Michel Augusto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Fabinho Tiền vệ |
80 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
Palmeiras
VĐQG Brazil
Palmeiras
3 : 1
(0-0)
Juventude
VĐQG Brazil
Palmeiras
2 : 1
(0-0)
Juventude
VĐQG Brazil
Juventude
0 : 3
(0-2)
Palmeiras
VĐQG Brazil
Palmeiras
1 : 1
(1-1)
Juventude
VĐQG Brazil
Juventude
0 : 3
(0-0)
Palmeiras
Juventude
Palmeiras
40% 40% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Juventude
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Vasco da Gama Juventude |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.90 |
0.80 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Juventude Bragantino |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.88 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Vitória Juventude |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Juventude Fluminense |
2 1 (0) (1) |
1.05 +0 0.77 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
12/09/2024 |
Corinthians Juventude |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Palmeiras
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Bragantino Palmeiras |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Palmeiras Atlético Mineiro |
2 1 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Vasco da Gama Palmeiras |
0 1 (0) (1) |
0.83 +0.75 1.07 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Palmeiras Criciúma |
5 0 (3) (0) |
0.89 -1.5 1.01 |
0.95 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Athletico PR Palmeiras |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0.5 1.06 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 23