VĐQG Brazil - 26/10/2024 22:00
SVĐ: Estádio Cicero de Souza Marques
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 1/4 0.83
0.88 2.25 0.98
- - -
- - -
3.50 3.40 2.05
0.86 10.25 0.94
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.80
0.91 1.0 0.84
- - -
- - -
4.00 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jadsom
58’ -
Matheus Fernandes
Raul
61’ -
70’
Jefferson Savarino
Eduardo
-
Eduardo Sasha
Vinicinho
76’ -
Juninho Capixaba
Luan Cândido
85’ -
86’
Óscar Romero
Gregore
-
90’
Đang cập nhật
Bastos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
39%
61%
3
1
13
17
276
444
6
19
1
5
1
3
Bragantino Botafogo
Bragantino 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pedro Miguel Faria Caixinha
4-2-3-1 Botafogo
Huấn luyện viên: Artur Jorge Torres Gomes Araújo Amorim
19
Eduardo Sasha
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
29
Juninho Capixaba
22
Gustavinho
22
Gustavinho
22
Gustavinho
28
Vitinho
10
Jefferson Savarino
66
Cuiabano
66
Cuiabano
66
Cuiabano
66
Cuiabano
99
Igor Jesus
99
Igor Jesus
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Sasha Tiền đạo |
66 | 15 | 7 | 12 | 1 | Tiền đạo |
28 Vitinho Tiền vệ |
79 | 6 | 7 | 15 | 0 | Tiền vệ |
29 Juninho Capixaba Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 19 | 1 | Hậu vệ |
22 Gustavinho Tiền vệ |
86 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Evangelista Tiền vệ |
69 | 3 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Jhon Jhon Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Matheus Fernandes Tiền vệ |
61 | 2 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Eduardo Santos Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Jadsom Hậu vệ |
70 | 1 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
1 Cleiton Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 9 | 2 | Thủ môn |
14 Pedro Henrique Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jefferson Savarino Tiền vệ |
46 | 10 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Luiz Henrique Tiền vệ |
47 | 10 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Igor Jesus Tiền đạo |
21 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Marlon Freitas Tiền vệ |
95 | 4 | 8 | 10 | 0 | Tiền vệ |
66 Cuiabano Hậu vệ |
27 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Bastos Hậu vệ |
77 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Thiago Almada Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Alexander Barboza Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 17 | 1 | Hậu vệ |
26 Gregore Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Vitinho Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 John Victor Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Arthur Sousa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Raul Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Douglas Mendes Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Lincoln Tiền vệ |
42 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Luan Cândido Hậu vệ |
66 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
37 Fabrício Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ivan Cavaleiro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Vinicinho Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Eric Ramires Tiền vệ |
62 | 5 | 7 | 5 | 1 | Tiền vệ |
40 Lucão Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Guilherme Lopes Hậu vệ |
79 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Óscar Romero Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Allan Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Matheus Martins Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Marçal Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
4 Mateo Ponte Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Carlos Alberto Tiền đạo |
40 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Eduardo Tiền vệ |
65 | 14 | 10 | 8 | 1 | Tiền vệ |
6 Tchê Tchê Tiền vệ |
93 | 3 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
97 Raúl Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Adryelson Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Tiquinho Soares Tiền đạo |
80 | 26 | 12 | 21 | 0 | Tiền đạo |
5 Danilo Barbosa Tiền vệ |
89 | 6 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
Bragantino
Botafogo
VĐQG Brazil
Botafogo
2 : 1
(1-1)
Bragantino
Copa Libertadores
Bragantino
1 : 1
(0-0)
Botafogo
Copa Libertadores
Botafogo
2 : 1
(1-1)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
2 : 2
(1-2)
Botafogo
VĐQG Brazil
Botafogo
2 : 0
(0-0)
Bragantino
Bragantino
Botafogo
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bragantino
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Vitória Bragantino |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Bragantino Palmeiras |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Juventude Bragantino |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.88 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
25/09/2024 |
Bragantino Internacional |
2 2 (1) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.88 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Atlético Mineiro Bragantino |
3 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.91 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Botafogo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Botafogo Peñarol |
5 0 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.93 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Botafogo Criciúma |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.90 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Athletico PR Botafogo |
0 1 (0) (1) |
1.29 +0 0.69 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Botafogo Grêmio |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
26/09/2024 |
São Paulo Botafogo |
1 1 (0) (1) |
1.03 +0 0.88 |
0.91 1.75 0.97 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 32