GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Brazil - 09/11/2024 22:00

SVĐ: Estádio Antônio Accioly

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.95

0.78 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.40 2.62

0.92 10.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.94

0.90 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.10 3.40

-0.9 5.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gonzalo Freitas

    22’
  • Đang cập nhật

    Matías Lacava

    42’
  • Derek Freitas

    Jan Hurtado

    46’
  • Đang cập nhật

    Rhaldney

    58’
  • 61’

    Lucas Evangelista

    Gustavinho

  • 62’

    Lincoln

    Henry Mosquera

  • Guilherme Romão

    Janderson

    71’
  • 74’

    Jhon Jhon

    Ivan Cavaleiro

  • 75’

    Jadsom

    Raul

  • Luiz Fernando

    Joel Campbell

    83’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Raul

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Antônio Accioly

  • Trọng tài chính:

    A. Daronco

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Umberto Lourenco Louzer Filho

  • Ngày sinh:

    24-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    214 (T:87, H:62, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fernando Seabra

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    35 (T:17, H:10, B:8)

7

Phạt góc

6

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

6

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

11

317

Tổng số đường chuyền

458

10

Dứt điểm

17

4

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

Atlético GO Bragantino

Đội hình

Atlético GO 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Umberto Lourenco Louzer Filho

Atlético GO VS Bragantino

4-2-3-1 Bragantino

Huấn luyện viên: Fernando Seabra

11

Luiz Fernando

3

Adriano Martins

3

Adriano Martins

3

Adriano Martins

3

Adriano Martins

4

Alix Vinicius

4

Alix Vinicius

6

Guilherme Romão

6

Guilherme Romão

6

Guilherme Romão

8

Gabriel Baralhas

19

Eduardo Sasha

8

Lucas Evangelista

8

Lucas Evangelista

8

Lucas Evangelista

8

Lucas Evangelista

29

Juninho Capixaba

29

Juninho Capixaba

10

Lincoln

10

Lincoln

10

Lincoln

28

Vitinho

Đội hình xuất phát

Atlético GO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luiz Fernando Tiền vệ

86 28 5 13 0 Tiền vệ

8

Gabriel Baralhas Tiền vệ

66 9 6 19 1 Tiền vệ

4

Alix Vinicius Hậu vệ

60 9 0 10 3 Hậu vệ

6

Guilherme Romão Hậu vệ

47 3 5 6 0 Hậu vệ

3

Adriano Martins Hậu vệ

49 3 0 7 0 Hậu vệ

2

Bruno Tubarão Hậu vệ

73 2 4 14 2 Hậu vệ

10

Alejo Cruz Tiền vệ

48 2 2 4 0 Tiền vệ

9

Derek Freitas Tiền đạo

27 2 0 2 1 Tiền đạo

1

Ronaldo Thủ môn

87 0 1 4 1 Thủ môn

5

Gonzalo Freitas Tiền vệ

13 0 0 4 0 Tiền vệ

7

Matías Lacava Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Bragantino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Eduardo Sasha Tiền đạo

68 15 7 12 1 Tiền đạo

28

Vitinho Tiền vệ

81 6 7 15 0 Tiền vệ

29

Juninho Capixaba Hậu vệ

64 5 2 19 1 Hậu vệ

10

Lincoln Tiền vệ

44 5 2 5 0 Tiền vệ

8

Lucas Evangelista Tiền vệ

71 3 11 11 0 Tiền vệ

6

Jhon Jhon Tiền vệ

21 3 0 2 0 Tiền vệ

3

Eduardo Santos Hậu vệ

48 2 0 8 0 Hậu vệ

5

Jadsom Tiền vệ

71 1 0 21 1 Tiền vệ

1

Cleiton Thủ môn

77 0 0 9 2 Thủ môn

34

Andrés Hurtado Hậu vệ

58 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Pedro Henrique Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Atlético GO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Marcão Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Rhaldney Tiền vệ

88 3 3 15 0 Tiền vệ

20

Jan Hurtado Tiền đạo

15 2 0 1 1 Tiền đạo

12

Pedro Rangel Thủ môn

46 0 0 3 0 Thủ môn

17

Shaylon Tiền vệ

93 15 16 7 0 Tiền vệ

18

Joel Campbell Tiền đạo

9 2 0 4 0 Tiền đạo

13

Maguinho Hậu vệ

44 1 2 6 1 Hậu vệ

15

Luiz Felipe Hậu vệ

57 2 1 11 1 Hậu vệ

19

Janderson Tiền đạo

14 1 0 4 1 Tiền đạo

Bragantino

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

50

Victor Mota Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Henry Mosquera Tiền đạo

64 3 4 7 0 Tiền đạo

27

Arthur Sousa Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

54

Vinicinho Tiền đạo

35 1 0 1 0 Tiền đạo

40

Lucão Thủ môn

68 0 0 2 0 Thủ môn

39

Douglas Mendes Hậu vệ

46 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Gustavinho Tiền vệ

88 4 3 5 0 Tiền vệ

23

Raul Tiền vệ

56 2 1 3 0 Tiền vệ

36

Luan Cândido Hậu vệ

68 4 1 11 0 Hậu vệ

9

Ivan Cavaleiro Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Lucas Cunha Hậu vệ

50 0 0 2 1 Hậu vệ

31

Guilherme Lopes Hậu vệ

81 0 1 1 0 Hậu vệ

Atlético GO

Bragantino

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético GO: 1T - 0H - 4B) (Bragantino: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/07/2024

VĐQG Brazil

Bragantino

3 : 1

(3-1)

Atlético GO

06/08/2022

VĐQG Brazil

Atlético GO

2 : 1

(0-0)

Bragantino

17/04/2022

VĐQG Brazil

Bragantino

4 : 0

(3-0)

Atlético GO

12/10/2021

VĐQG Brazil

Bragantino

1 : 0

(0-0)

Atlético GO

28/06/2021

VĐQG Brazil

Atlético GO

0 : 1

(0-0)

Bragantino

Phong độ gần nhất

Atlético GO

Phong độ

Bragantino

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético GO

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

07/11/2024

Atlético GO

Atlético Mineiro

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.96 2.25 0.83

T
X

VĐQG Brazil

26/10/2024

Grêmio

Atlético GO

3 1

(1) (1)

1.03 -1.0 0.87

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Brazil

18/10/2024

Atlético GO

Cuiabá

0 0

(0) (0)

0.89 -0.25 1.01

0.94 2.0 0.92

B
X

VĐQG Brazil

03/10/2024

Criciúma

Atlético GO

2 0

(1) (0)

0.88 -0.5 1.02

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Brazil

29/09/2024

Atlético GO

Fluminense

1 0

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.87 2.0 1.03

T
X

Bragantino

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

02/11/2024

Bragantino

Cuiabá

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.98

0.78 2.0 0.90

B
X

VĐQG Brazil

26/10/2024

Bragantino

Botafogo

0 1

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.88 2.25 0.98

B
X

VĐQG Brazil

19/10/2024

Vitória

Bragantino

1 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.92 2.25 0.82

B
X

VĐQG Brazil

05/10/2024

Bragantino

Palmeiras

0 0

(0) (0)

1.05 +0.5 0.85

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Brazil

29/09/2024

Juventude

Bragantino

1 1

(0) (0)

0.89 +0 0.99

0.88 2.25 0.86

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 15

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất