VĐQG Brazil - 05/12/2024 23:00
SVĐ: Arena de Baixada
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.86 1/4 -0.94
0.92 2.25 0.98
- - -
- - -
2.10 3.25 3.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
1.00 1.0 0.87
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
0.95 5.0 0.87
- - -
- - -
-
-
15’
Andrés Hurtado
Eduardo Sasha
-
34’
Đang cập nhật
Pedro Henrique
-
45’
Đang cập nhật
Matheus Fernandes
-
46’
Matheus Fernandes
Jadsom
-
Nikão
Agustín Canobbio
55’ -
Christian
Bruno Zapelli
63’ -
67’
Vinicinho
Raul
-
71’
Andrés Hurtado
Douglas Mendes
-
Bruno Zapelli
Erick
74’ -
82’
Jadsom
Eduardo Sasha
-
83’
Đang cập nhật
Eduardo Sasha
-
85’
Lincoln
Guilherme Lopes
-
Đang cập nhật
Fernandinho
89’ -
90’
Đang cập nhật
Jadsom
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
54%
46%
2
6
14
15
379
333
22
13
7
4
0
1
Athletico PR Bragantino
Athletico PR 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Oscar González
4-2-3-1 Bragantino
Huấn luyện viên: Fernando Seabra
92
Pablo
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
88
Christian
88
Christian
11
Nikão
11
Nikão
11
Nikão
26
Erick
19
Eduardo Sasha
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
6
Jhon Jhon
10
Lincoln
10
Lincoln
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
8
Lucas Evangelista
29
Juninho Capixaba
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Pablo Tiền đạo |
69 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Erick Tiền vệ |
89 | 8 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
88 Christian Tiền vệ |
73 | 7 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikão Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomás Cuello Tiền vệ |
89 | 2 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Esquivel Hậu vệ |
72 | 2 | 8 | 9 | 2 | Hậu vệ |
29 Leonardo Godoy Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Felipinho Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Thiago Heleno Hậu vệ |
80 | 0 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
41 Mycael Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
45 Lucas Belezi Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Sasha Tiền vệ |
72 | 15 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
29 Juninho Capixaba Hậu vệ |
68 | 5 | 2 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Lincoln Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Lucas Evangelista Tiền vệ |
75 | 3 | 11 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Jhon Jhon Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Matheus Fernandes Tiền vệ |
66 | 2 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
54 Vinicinho Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Cleiton Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 9 | 2 | Thủ môn |
34 Andrés Hurtado Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Pedro Henrique Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lucas Cunha Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 João Cruz Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Emersonn Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Mateo Gamarra Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
53 Dudu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Di Yorio Tiền đạo |
43 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kaique Rocha Hậu vệ |
79 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Agustín Canobbio Tiền đạo |
70 | 11 | 9 | 17 | 1 | Tiền đạo |
5 Fernandinho Tiền vệ |
64 | 7 | 8 | 24 | 1 | Tiền vệ |
42 Matheus Soares Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Bruno Zapelli Tiền vệ |
72 | 3 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Fernando Hậu vệ |
60 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Girotto Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Bragantino
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Luan Cândido Hậu vệ |
72 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Ivan Cavaleiro Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jadsom Tiền vệ |
75 | 1 | 0 | 21 | 1 | Tiền vệ |
49 Kauan Martins Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Henry Mosquera Tiền đạo |
68 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Raul Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
50 Victor Mota Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Vitinho Tiền đạo |
85 | 6 | 7 | 15 | 0 | Tiền đạo |
39 Douglas Mendes Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Lucão Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Gustavinho Tiền vệ |
90 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Guilherme Lopes Hậu vệ |
85 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Athletico PR
Bragantino
Copa do Brasil
Bragantino
2 : 3
(0-1)
Athletico PR
Copa do Brasil
Athletico PR
2 : 0
(2-0)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
1 : 0
(1-0)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
1 : 1
(1-1)
Bragantino
VĐQG Brazil
Bragantino
2 : 0
(1-0)
Athletico PR
Athletico PR
Bragantino
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Athletico PR
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Athletico PR Fluminense |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
24/11/2024 |
Bahia Athletico PR |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Athletico PR Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Athletico PR Atlético Mineiro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
São Paulo Athletico PR |
2 1 (0) (0) |
1.01 -1.0 0.89 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
Bragantino
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Bragantino Cruzeiro |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Internacional Bragantino |
4 1 (2) (1) |
0.99 -1 0.90 |
0.94 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bragantino São Paulo |
1 1 (1) (1) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Atlético GO Bragantino |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bragantino Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.78 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 22