GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Brazil - 04/12/2024 23:00

SVĐ: Estádio Cícero Pompeu de Toledo

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 1/4 -0.99

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.75 5.25

0.92 10 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.93 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.20 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Lucas Barbosa 

  • 19’

    Đang cập nhật

    Fábio Matias

  • 46’

    Nenê 

    Mandaca

  • 52’

    Mandaca

    Gabriel Taliari

  • 62’

    João Lucas

    Erick Farias

  • Erick

    William Gomes

    64’
  • 71’

    Gabriel Taliari

    Gilberto

  • William Gomes

    Luciano

    77’
  • Igor Vinícius

    Moreira

    78’
  • 82’

    Ewerthon

    Zé Marcos

  • 83’

    Đang cập nhật

    Gabriel

  • 87’

    Erick Farias

    Gabriel Inocêncio

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Cícero Pompeu de Toledo

  • Trọng tài chính:

    S. Pereira Sampaio

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luis Francisco Zubeldía

  • Ngày sinh:

    13-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    199 (T:91, H:55, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fábio Matias

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:6, B:12)

12

Phạt góc

2

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

5

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

15

597

Tổng số đường chuyền

264

10

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

0

São Paulo Juventude

Đội hình

São Paulo 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Luis Francisco Zubeldía

São Paulo VS Juventude

4-2-3-1 Juventude

Huấn luyện viên: Fábio Matias

10

Luciano

33

Erick

33

Erick

33

Erick

33

Erick

17

André Silva

17

André Silva

25

Alisson

25

Alisson

25

Alisson

7

Lucas Moura

10

Nenê 

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

7

Erick Farias

7

Erick Farias

19

Gabriel Taliari

19

Gabriel Taliari

19

Gabriel Taliari

21

Lucas Barbosa 

Đội hình xuất phát

São Paulo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Luciano Tiền vệ

82 21 4 21 1 Tiền vệ

7

Lucas Moura Tiền vệ

53 11 4 4 0 Tiền vệ

17

André Silva Tiền đạo

51 6 3 2 0 Tiền đạo

25

Alisson Tiền vệ

65 2 7 6 0 Tiền vệ

33

Erick Tiền vệ

50 2 3 4 0 Tiền vệ

28

Alan Franco Hậu vệ

80 2 2 10 1 Hậu vệ

5

Robert Arboleda Hậu vệ

69 2 0 6 1 Hậu vệ

2

Igor Vinícius Hậu vệ

40 1 3 7 1 Hậu vệ

16

Luiz Gustavo Tiền vệ

44 1 0 4 0 Tiền vệ

23

Rafael Thủ môn

83 0 0 3 0 Thủ môn

36

Patryck Hậu vệ

53 0 0 3 0 Hậu vệ

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Nenê  Tiền vệ

73 9 10 12 1 Tiền vệ

21

Lucas Barbosa  Tiền vệ

54 9 4 15 0 Tiền vệ

7

Erick Farias Tiền vệ

67 8 7 3 0 Tiền vệ

19

Gabriel Taliari Tiền đạo

35 6 3 4 0 Tiền đạo

4

Danilo Boza Hậu vệ

86 5 2 4 0 Hậu vệ

16

Jádson  Tiền vệ

89 3 8 29 3 Tiền vệ

2

João Lucas Hậu vệ

48 2 5 10 1 Hậu vệ

96

Ronaldo Tiền vệ

14 2 1 1 0 Tiền vệ

14

Ewerthon Hậu vệ

32 1 1 0 0 Hậu vệ

43

Lucas Freitas Hậu vệ

49 0 1 3 1 Hậu vệ

1

Gabriel Thủ môn

44 0 0 3 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

São Paulo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Sabino Hậu vệ

42 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Rodrigo Nestor Tiền vệ

71 2 4 9 1 Tiền vệ

13

Rafinha Hậu vệ

60 1 1 16 2 Hậu vệ

39

William Gomes Tiền đạo

46 2 0 2 0 Tiền đạo

22

Ruan Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Santiago Longo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

93

Jandrei Thủ môn

83 0 0 1 0 Thủ môn

18

Rodriguinho Tiền vệ

36 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Damián Bobadilla Tiền vệ

40 2 0 5 0 Tiền vệ

30

Moreira Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Marcos Antônio Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

37

Henrique Carmo Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gilberto Tiền đạo

45 10 1 7 0 Tiền đạo

28

Alan Ruschel  Hậu vệ

84 4 3 13 4 Hậu vệ

5

Luís Oyama Tiền vệ

49 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Marcelinho Tiền đạo

33 2 3 2 0 Tiền đạo

12

Gabriel Inocêncio Hậu vệ

31 0 1 2 0 Hậu vệ

30

Dudu Vieira Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Mateus Claus Thủ môn

51 0 0 3 0 Thủ môn

13

Diego Gonçalves Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

70

Yan Souto Hậu vệ

18 1 0 0 0 Hậu vệ

20

Jean Carlos  Tiền vệ

48 6 8 8 0 Tiền vệ

3

Zé Marcos Hậu vệ

80 1 0 20 2 Hậu vệ

44

Mandaca Tiền vệ

82 6 2 10 0 Tiền vệ

São Paulo

Juventude

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (São Paulo: 2T - 3H - 0B) (Juventude: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Brazil

Juventude

0 : 0

(0-0)

São Paulo

23/10/2022

VĐQG Brazil

Juventude

1 : 2

(1-1)

São Paulo

26/06/2022

VĐQG Brazil

São Paulo

0 : 0

(0-0)

Juventude

12/05/2022

Copa do Brasil

São Paulo

2 : 0

(1-0)

Juventude

20/04/2022

Copa do Brasil

Juventude

2 : 2

(2-0)

São Paulo

Phong độ gần nhất

São Paulo

Phong độ

Juventude

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

São Paulo

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

01/12/2024

Grêmio

São Paulo

2 1

(2) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.86 2.25 0.86

B
T

VĐQG Brazil

24/11/2024

São Paulo

Atlético Mineiro

2 2

(2) (2)

1.07 -0.5 0.83

0.98 2.0 0.92

B
T

VĐQG Brazil

20/11/2024

Bragantino

São Paulo

1 1

(1) (1)

1.11 -0.25 0.79

0.80 2.0 0.98

T
H

VĐQG Brazil

10/11/2024

São Paulo

Athletico PR

2 1

(0) (0)

1.01 -1.0 0.89

0.95 2.25 0.95

H
T

VĐQG Brazil

06/11/2024

Bahia

São Paulo

0 3

(0) (1)

0.99 -0.25 0.91

1.01 2.25 0.85

T
T

Juventude

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

27/11/2024

Atlético Mineiro

Juventude

2 3

(0) (1)

0.81 +0 0.98

0.82 2.0 0.86

T
T

VĐQG Brazil

23/11/2024

Juventude

Cuiabá

1 1

(0) (0)

1.09 -1.0 0.81

0.94 2.25 0.92

B
X

VĐQG Brazil

20/11/2024

Grêmio

Juventude

2 2

(1) (1)

1.07 -0.75 0.83

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Brazil

09/11/2024

Juventude

Bahia

2 1

(0) (1)

0.81 +0 0.98

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Brazil

02/11/2024

Juventude

Fortaleza

0 3

(0) (2)

0.83 +0 1.00

0.93 2.25 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất