VĐQG Brazil - 04/12/2024 23:00
SVĐ: Estádio Cícero Pompeu de Toledo
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 1/4 -0.99
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.66 3.75 5.25
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 1.00
0.93 1.0 0.97
- - -
- - -
2.30 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Lucas Barbosa
-
19’
Đang cập nhật
Fábio Matias
-
46’
Nenê
Mandaca
-
52’
Mandaca
Gabriel Taliari
-
62’
João Lucas
Erick Farias
-
Erick
William Gomes
64’ -
71’
Gabriel Taliari
Gilberto
-
William Gomes
Luciano
77’ -
Igor Vinícius
Moreira
78’ -
82’
Ewerthon
Zé Marcos
-
83’
Đang cập nhật
Gabriel
-
87’
Erick Farias
Gabriel Inocêncio
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
2
70%
30%
5
1
9
15
597
264
10
12
2
7
2
0
São Paulo Juventude
São Paulo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Francisco Zubeldía
4-2-3-1 Juventude
Huấn luyện viên: Fábio Matias
10
Luciano
33
Erick
33
Erick
33
Erick
33
Erick
17
André Silva
17
André Silva
25
Alisson
25
Alisson
25
Alisson
7
Lucas Moura
10
Nenê
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
4
Danilo Boza
7
Erick Farias
7
Erick Farias
19
Gabriel Taliari
19
Gabriel Taliari
19
Gabriel Taliari
21
Lucas Barbosa
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luciano Tiền vệ |
82 | 21 | 4 | 21 | 1 | Tiền vệ |
7 Lucas Moura Tiền vệ |
53 | 11 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 André Silva Tiền đạo |
51 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Alisson Tiền vệ |
65 | 2 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Erick Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Franco Hậu vệ |
80 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Robert Arboleda Hậu vệ |
69 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Igor Vinícius Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
16 Luiz Gustavo Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Rafael Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
36 Patryck Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nenê Tiền vệ |
73 | 9 | 10 | 12 | 1 | Tiền vệ |
21 Lucas Barbosa Tiền vệ |
54 | 9 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
7 Erick Farias Tiền vệ |
67 | 8 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Gabriel Taliari Tiền đạo |
35 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Danilo Boza Hậu vệ |
86 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jádson Tiền vệ |
89 | 3 | 8 | 29 | 3 | Tiền vệ |
2 João Lucas Hậu vệ |
48 | 2 | 5 | 10 | 1 | Hậu vệ |
96 Ronaldo Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ewerthon Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Lucas Freitas Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Gabriel Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
São Paulo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Sabino Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Rodrigo Nestor Tiền vệ |
71 | 2 | 4 | 9 | 1 | Tiền vệ |
13 Rafinha Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
39 William Gomes Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ruan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Santiago Longo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Jandrei Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Rodriguinho Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Damián Bobadilla Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Moreira Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Antônio Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Henrique Carmo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gilberto Tiền đạo |
45 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Alan Ruschel Hậu vệ |
84 | 4 | 3 | 13 | 4 | Hậu vệ |
5 Luís Oyama Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcelinho Tiền đạo |
33 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Gabriel Inocêncio Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Dudu Vieira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Mateus Claus Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
13 Diego Gonçalves Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Yan Souto Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
48 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Zé Marcos Hậu vệ |
80 | 1 | 0 | 20 | 2 | Hậu vệ |
44 Mandaca Tiền vệ |
82 | 6 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
São Paulo
Juventude
VĐQG Brazil
Juventude
0 : 0
(0-0)
São Paulo
VĐQG Brazil
Juventude
1 : 2
(1-1)
São Paulo
VĐQG Brazil
São Paulo
0 : 0
(0-0)
Juventude
Copa do Brasil
São Paulo
2 : 0
(1-0)
Juventude
Copa do Brasil
Juventude
2 : 2
(2-0)
São Paulo
São Paulo
Juventude
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
São Paulo
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Grêmio São Paulo |
2 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.89 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
São Paulo Atlético Mineiro |
2 2 (2) (2) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.98 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Bragantino São Paulo |
1 1 (1) (1) |
1.11 -0.25 0.79 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
São Paulo Athletico PR |
2 1 (0) (0) |
1.01 -1.0 0.89 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
|
06/11/2024 |
Bahia São Paulo |
0 3 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
1.01 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Juventude
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Atlético Mineiro Juventude |
2 3 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Juventude Cuiabá |
1 1 (0) (0) |
1.09 -1.0 0.81 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Grêmio Juventude |
2 2 (1) (1) |
1.07 -0.75 0.83 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Juventude Bahia |
2 1 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Juventude Fortaleza |
0 3 (0) (2) |
0.83 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 21