- - -
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.80 3.20 2.62
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
3.50 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
Botafogo Flamengo
Botafogo 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Flamengo
Huấn luyện viên:
5
Kauê Rodrigues Pessanha
4
Vinicius Lima Serafim
4
Vinicius Lima Serafim
4
Vinicius Lima Serafim
4
Vinicius Lima Serafim
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
28
Carlos Moises de Lima
21
Pablo Nascimento Castro
21
Pablo Nascimento Castro
21
Pablo Nascimento Castro
21
Pablo Nascimento Castro
49
Francisco Dyogo Bento Alves
49
Francisco Dyogo Bento Alves
51
Daniel dos Santos Sales
51
Daniel dos Santos Sales
51
Daniel dos Santos Sales
19
Lorran Lucas Pereira de Sousa
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kauê Rodrigues Pessanha Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Raul Jonas Steffens Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Newton Araújo da Costa Júnior Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kawan Thomaz Reis de Moraes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Vinicius Lima Serafim Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Genuino Lobato Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Victor Alexander da Silva Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Patrick de Paula Carreiro Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Yarlen Faustino Augusto Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kayke Gouvêa Queiroz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Carlos Moises de Lima Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
19 Lorran Lucas Pereira de Sousa Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Francisco Dyogo Bento Alves Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Daniel dos Santos Sales Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pablo Nascimento Castro Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Felipe Vieira Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 José Welinton Campos Menezes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Rayan Lucas Marques de Souza Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Fabiano Henrique Alves dos Santos Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Thiago Fernandes Rodrigues Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Guilherme Henrique Bernardineli Gomes Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rhuan Lucas Gonçalves da Costa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Valentín Nicolás Adamo Reyes Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan do Couto Germano Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Victor Hugo Custódio de Melo Moura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Bernardo da Silva Rocha Valim Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kauan Gabriel Cordeiro Lindes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristiano Araújo de Moraes Junior Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lucyo José Freitas Candeia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kauê Leonardo de Souza Prado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kauã Oliveira Branco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Flamengo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Ainoã Ricardo Silva Oliveira Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 João Victor Alves Ferreira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lucas Furtado dos Santos Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
53 Lucyan Gabriel Arruda Delgado Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Wallace Yan de Souza Barreto Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Felipe Gabriel Cunha Teresa Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Oluwashola Elijah Ogundana Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
69 Guilherme Sousa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 João Pedro do Nascimento da Mata Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Caio Vinicius Garcia Guilhen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
Flamengo
VĐQG Brazil
Botafogo
4 : 1
(1-1)
Flamengo
VĐQG Brazil
Flamengo
0 : 2
(0-0)
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Flamengo
1 : 0
(0-0)
Botafogo
VĐQG Brazil
Botafogo
1 : 2
(1-1)
Flamengo
VĐQG Brazil
Flamengo
2 : 3
(0-2)
Botafogo
Botafogo
Flamengo
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Botafogo Fluminense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Botafogo Bangu |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Botafogo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
18/01/2025 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Botafogo Portuguesa RJ |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Flamengo
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Flamengo Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Volta Redonda Flamengo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Bangu Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.97 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Flamengo Nova Iguaçu |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Madureira Flamengo |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 8
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 13