Carioca Serie A Brasil - 18/01/2025 19:30
SVĐ: Estádio Lourival Gomes de Almeida
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.77 2.25 0.86
- - -
- - -
5.50 3.40 1.70
0.92 9.5 0.82
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
1.00 1.0 0.76
- - -
- - -
5.50 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Rafael Lobato
-
Max
Rafael Pernão
32’ -
Đang cập nhật
Eduardo Thuram
43’ -
45’
Kauê
Kauê Leonardo de Souza Prado
-
Đang cập nhật
Lucas Marreta
56’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
58’ -
Octávio
Ryan Silva
64’ -
Đang cập nhật
Rodrigo Dantas
65’ -
66’
Kawan
Kauan Lindes
-
Đang cập nhật
Serafim
67’ -
Lucas
Luan
70’ -
Luan
Guilherme
74’ -
78’
Rafael Lobato
Lucyo José Freitas Candeia
-
86’
Kayke
Bernardo Valim
-
90’
Kauan Lindes
Serafim
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
49%
51%
6
4
23
17
232
252
14
20
6
6
0
2
Sampaio Corrêa RJ Botafogo
Sampaio Corrêa RJ 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alfredo Sampaio Da Silva Junior
4-2-3-1 Botafogo
Huấn luyện viên: Carlos Eduardo Leiria Oliveira Alessandro
7
Maswel Ananias Silva
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
1
José Carlos Miranda
6
Guilherme dos Santos Souza
6
Guilherme dos Santos Souza
10
Rafael de Souza Rodolfo
10
Rafael de Souza Rodolfo
10
Rafael de Souza Rodolfo
9
Elias Constantino Pereira Filho
5
Kauê Rodrigues Pessanha
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maswel Ananias Silva Tiền vệ |
14 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Elias Constantino Pereira Filho Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Guilherme dos Santos Souza Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Rafael de Souza Rodolfo Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 José Carlos Miranda Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tata Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucas Carvalho da Silva Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Lucas Araújo de Souza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo Corrêa Dantas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexandre Souza Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Octávio Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kauê Rodrigues Pessanha Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Victor Alexander da Silva Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Raul Jonas Steffens Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Newton Araújo da Costa Júnior Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kawan Thomaz Reis de Moraes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Vinicius Lima Serafim Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Genuino Lobato Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Patrick de Paula Carreiro Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Yarlen Faustino Augusto Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kayke Gouvêa Queiroz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sampaio Corrêa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Luan Gama Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Eliandro Romancini de Carvalho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Daniel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matheus Iacovelli Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Diogo Luiz Huber Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
20 Vinicius Mendonça Santa Rosa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pablo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Alan Silva da Costa Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Cristiano Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel de Oliveira Dionisio Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Ryan Silva de Andrade Viana Toledo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lucyo José Freitas Candeia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kauê Leonardo de Souza Prado Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kauã Oliveira Branco Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Rhuan Lucas Gonçalves da Costa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Valentín Nicolás Adamo Reyes Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan do Couto Germano Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Victor Hugo Custódio de Melo Moura Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Bernardo da Silva Rocha Valim Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kauan Gabriel Cordeiro Lindes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristiano Araújo de Moraes Junior Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sampaio Corrêa RJ
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
2 : 1
(0-1)
Sampaio Corrêa RJ
Carioca Serie A Brasil
Sampaio Corrêa RJ
1 : 2
(0-0)
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
2 : 0
(0-0)
Sampaio Corrêa RJ
Sampaio Corrêa RJ
Botafogo
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sampaio Corrêa RJ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Nova Iguaçu Sampaio Corrêa RJ |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.94 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Fluminense Sampaio Corrêa RJ |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1 0.91 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
17/03/2024 |
Botafogo Sampaio Corrêa RJ |
2 1 (0) (1) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Audax Rio Sampaio Corrêa RJ |
0 4 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Botafogo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Botafogo Portuguesa RJ |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Botafogo CFRJ / Marica |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Botafogo Pachuca |
0 3 (0) (0) |
0.78 -1 1.02 |
0.85 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Botafogo São Paulo |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Internacional Botafogo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
27 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
33 Tổng 20