Carioca Serie A Brasil - 14/01/2025 22:30
SVĐ: Estádio Nilton Santos
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.93 2.5 0.88
- - -
- - -
2.05 3.40 3.70
0.73 8.5 1.00
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Iran
-
Matheus Nascimento
Kauê
20’ -
45’
Anderson Rosa
João Paulo
-
Vitinho
Kauan Lindes
46’ -
Đang cập nhật
Matheus Nascimento
51’ -
Carlos Alberto
Kayke
59’ -
Đang cập nhật
Patrick de Paula
60’ -
Kauê
Kauê Leonardo de Souza Prado
66’ -
67’
Joãozinho
Miguel Vinicius Souza
-
Newton
Kayke
77’ -
Đang cập nhật
Kayke
81’ -
Đang cập nhật
Yarlen
84’ -
Rafael Lobato
Lucyo José Freitas Candeia
89’ -
Đang cập nhật
Lucyo José Freitas Candeia
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
45%
55%
4
3
26
12
274
380
10
17
5
4
1
2
Botafogo Portuguesa RJ
Botafogo 3-4-3
Huấn luyện viên: Carlos Eduardo Leiria Oliveira Alessandro
3-4-3 Portuguesa RJ
Huấn luyện viên: Evaristo de Toledo Piza
5
Kauê Rodrigues Pessanha
1
Raul Jonas Steffens
1
Raul Jonas Steffens
1
Raul Jonas Steffens
4
Vinicius Lima Serafim
4
Vinicius Lima Serafim
4
Vinicius Lima Serafim
4
Vinicius Lima Serafim
1
Raul Jonas Steffens
1
Raul Jonas Steffens
1
Raul Jonas Steffens
7
Anderson Indalêncio da Rosa
4
Thomas Kayck Martins de Lima
4
Thomas Kayck Martins de Lima
4
Thomas Kayck Martins de Lima
4
Thomas Kayck Martins de Lima
4
Thomas Kayck Martins de Lima
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
1
Bruno Rodrigues Fernandes
17
Wellington Cezar Alves de Lima
17
Wellington Cezar Alves de Lima
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kauê Rodrigues Pessanha Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Carlos Alberto Gomes da Silva Filho Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Victor Alexander da Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Raul Jonas Steffens Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Vinicius Lima Serafim Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kawan Thomaz Reis de Moraes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Patrick de Paula Carreiro Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Rafael Lobato Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Newton Araújo da Costa Júnior Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Yarlen Faustino Augusto Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anderson Indalêncio da Rosa Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Romário Costa Barroso Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Wellington Cezar Alves de Lima Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Bruno Rodrigues Fernandes Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Lucas Mota da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Thomas Kayck Martins de Lima Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Iran Sidiny Freitas de Almeida Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ian Carlo Hậu vệ |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Marcus Vinicius da Silva Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Joãozinho Tiền đạo |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Helio Alves da Silva Junior Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kayke Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan Couto Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kauã Branco Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kauê Leonardo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucyo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Bernardo da Silva Rocha Valim Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Valentín Nicolás Adamo Reyes Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Rhuan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kauan Lindes Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristiano Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Huguinho Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portuguesa RJ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Elicley Soares Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Victor Hậu vệ |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kayke Gabriel Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Rafael Feital da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 João Paulo Assis Penha Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Lohan dos Santos Freire Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Miguel Vinicius Souza da Silva Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Willian Soares dos Santos Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Hugo Iglesias Tiền vệ |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Vinicius Réquia Machado Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Alexandre Azizi Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Botafogo
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
1 : 1
(1-0)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
3 : 1
(1-1)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
0 : 0
(0-0)
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
0 : 1
(0-1)
Portuguesa RJ
Carioca Serie A Brasil
Portuguesa RJ
5 : 3
(2-2)
Botafogo
Botafogo
Portuguesa RJ
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Botafogo CFRJ / Marica |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Botafogo Pachuca |
0 3 (0) (0) |
0.78 -1 1.02 |
0.85 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Botafogo São Paulo |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Internacional Botafogo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.93 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.94 |
0.85 2.0 0.83 |
T
|
T
|
Portuguesa RJ
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Bangu Portuguesa RJ |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Boavista Portuguesa RJ |
3 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
12/03/2024 |
Portuguesa RJ Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Portuguesa RJ Boavista |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Vasco da Gama Portuguesa RJ |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 15
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 35