- - -
- - -
- - -
- - -
1.58 3.85 5.40
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Botafogo Bangu
Botafogo 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlos Eduardo Leiria Oliveira Alessandro
4-3-3 Bangu
Huấn luyện viên: Vagner Jose Martins Junior
5
Kauê Rodrigues Pessanha
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
31
Victor Brasil de Lanna Brandão
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
3
Victor Santana dos Santos
5
Yuri Garcia da Silva
5
Yuri Garcia da Silva
5
Yuri Garcia da Silva
4
Hygor Peçanha de Moraes
2
Kevem Lopes Botelho
2
Kevem Lopes Botelho
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kauê Rodrigues Pessanha Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Victor Alexander da Silva Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Raul Jonas Steffens Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Newton Araújo da Costa Júnior Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kawan Thomaz Reis de Moraes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Vinicius Lima Serafim Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Genuino Lobato Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Patrick de Paula Carreiro Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Yarlen Faustino Augusto Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kayke Gouvêa Queiroz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Victor Brasil de Lanna Brandão Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Hygor Peçanha de Moraes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kevem Lopes Botelho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yuri Garcia da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Victor Santana dos Santos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Alex da Silva Lopes Moretti Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 André Andrade de Castro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Raphael Augusto Santos Da Silva Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Nathan Veloso Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fábio Henrique Silva de Souza Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Rafael William Ribeiro Mendonça Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Bernardo da Silva Rocha Valim Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kauan Gabriel Cordeiro Lindes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristiano Araújo de Moraes Junior Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lucyo José Freitas Candeia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kauê Leonardo de Souza Prado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kauã Oliveira Branco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Rhuan Lucas Gonçalves da Costa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Valentín Nicolás Adamo Reyes Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan do Couto Germano Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Victor Hugo Custódio de Melo Moura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bangu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Franklin Cardoso Soares Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonardo Evangelista de Araujo Pedro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Leonardo Guerra de Souza Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexander Silva de Lucena Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ronald Machado Bele Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Matheus Moraes Macário de Souza Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ruan Carlos da Silva Pereira Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Admilton Franco do Nascimento Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Juninho Tiền đạo |
215 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 José Ítalo Monteiro Fidelis dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 João Felipe Santiago Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 João Henrique Oliveira Veras Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botafogo
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
2 : 0
(1-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
2 : 0
(0-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
2 : 0
(1-0)
Bangu
Carioca Serie A Brasil
Bangu
0 : 0
(0-0)
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
1 : 1
(1-0)
Bangu
Botafogo
Bangu
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Botafogo Volta Redonda |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.76 |
0.82 2.25 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Botafogo Portuguesa RJ |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Botafogo CFRJ / Marica |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Botafogo Pachuca |
0 3 (0) (0) |
0.78 -1 1.02 |
0.85 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Bangu
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Bangu Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.97 2.5 0.75 |
|||
19/01/2025 |
Bangu Volta Redonda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
17/01/2025 |
Vasco da Gama Bangu |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bangu Portuguesa RJ |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Boavista Bangu |
5 3 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 23