Carioca Serie A Brasil - 23/01/2025 00:30
SVĐ: Estádio Nilton Santos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.96 -1 1/2 0.76
0.82 2.25 0.82
- - -
- - -
2.00 3.50 3.50
0.93 9.25 0.82
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.96 1.0 0.75
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
Botafogo Volta Redonda
Botafogo 4-3-3
Huấn luyện viên: Carlos Eduardo Leiria Oliveira Alessandro
4-3-3 Volta Redonda
Huấn luyện viên: Rogerio De Albuquerque Correa
5
Kauê Rodrigues Pessanha
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
3
Kawan Thomaz Reis de Moraes
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
2
Newton Araújo da Costa Júnior
9
Bruno Santos de Oliveira
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
2
Wellington Nascimento Silva
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
8
Robson Lucas Oliveira Botelho
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
4
Fabrício Silva Dornellas
6
Sanchez José Vale Costa
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Kauê Rodrigues Pessanha Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Victor Alexander da Silva Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Raul Jonas Steffens Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Newton Araújo da Costa Júnior Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kawan Thomaz Reis de Moraes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Vinicius Lima Serafim Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Genuino Lobato Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Patrick de Paula Carreiro Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Yarlen Faustino Augusto Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Kayke Gouvêa Queiroz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bruno Santos de Oliveira Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Sanchez José Vale Costa Hậu vệ |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Robson Lucas Oliveira Botelho Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Fabrício Silva Dornellas Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Nascimento Silva Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Jean Carlos Drosny Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
28 Gabriel Tiền vệ |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Pierre Wagner Oliveira dos Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Kelvin Mateus de Oliveira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luciano Francisco Paulino Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chayene Medeiros Oliveira Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botafogo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Victor Hugo Custódio de Melo Moura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Bernardo da Silva Rocha Valim Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kauan Gabriel Cordeiro Lindes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristiano Araújo de Moraes Junior Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lucyo José Freitas Candeia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Kauê Leonardo de Souza Prado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kauã Oliveira Branco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Rhuan Lucas Gonçalves da Costa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Valentín Nicolás Adamo Reyes Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ryan do Couto Germano Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Volta Redonda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Luiz Carlos Paulino de Carvalho Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marcos Vinicius da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gustavo Ferreira Furtado Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Patrick Machado Ferreira Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Henrique Sanchotene Silva Tiền vệ |
48 | 3 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
13 Lucas do Carmo Souza Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sérgio Jaime Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
29 Heliardo Vieira da Silva Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Cayo Henrique Nascimento Ferreira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Caio Vitor da Silva Souza Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 2 | Tiền vệ |
1 Avelino Thủ môn |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Botafogo
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
0 : 3
(0-2)
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
1 : 2
(0-1)
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Botafogo
5 : 0
(1-0)
Volta Redonda
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
2 : 2
(1-1)
Botafogo
Carioca Serie A Brasil
Volta Redonda
1 : 0
(0-0)
Botafogo
Botafogo
Volta Redonda
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Botafogo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Sampaio Corrêa RJ Botafogo |
2 1 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Botafogo Portuguesa RJ |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.93 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Botafogo CFRJ / Marica |
1 2 (0) (1) |
0.76 +0.25 0.96 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Botafogo Pachuca |
0 3 (0) (0) |
0.78 -1 1.02 |
0.85 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Botafogo São Paulo |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Volta Redonda
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Bangu Volta Redonda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Volta Redonda Fluminense |
1 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.94 |
0.94 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Madureira Volta Redonda |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.93 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Athletic Club Volta Redonda |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Volta Redonda Athletic Club |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 18
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 31
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 26
11 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 49