VĐQG Mexico - 22/11/2024 01:05
SVĐ: Estadio AKRON
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.97
0.83 2.0 -0.97
- - -
- - -
1.85 3.50 4.20
0.85 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.80 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.60 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Adrián Mora
-
Đang cập nhật
Chicharito
13’ -
45’
Edgar Zaldívar
Jhon Murillo
-
Đang cập nhật
Chicharito
56’ -
58’
Đang cập nhật
Dória
-
Đang cập nhật
Víctor Guzmán
59’ -
Đang cập nhật
Ricardo Marín
65’ -
70’
Dória
Gaddi Aguirre
-
71’
Mateo García
Israel Larios
-
75’
Đang cập nhật
Luis Reyes
-
Đang cập nhật
Antonio Briseño
82’ -
85’
Đang cập nhật
José Castillo
-
90’
Đang cập nhật
Gaddi Aguirre
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
60%
40%
4
2
15
13
442
286
15
12
3
6
0
1
Guadalajara Atlas
Guadalajara 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Arturo Ortega Juárez
4-2-3-1 Atlas
Huấn luyện viên: Beñat San José Gil
25
Roberto Alvarado
2
Alan Mozo
2
Alan Mozo
2
Alan Mozo
2
Alan Mozo
20
Fernando Beltrán
20
Fernando Beltrán
4
Antonio Briseño
4
Antonio Briseño
4
Antonio Briseño
5
Víctor Guzmán
19
Eduardo Aguirre
7
Raymundo Fulgencio
7
Raymundo Fulgencio
7
Raymundo Fulgencio
7
Raymundo Fulgencio
7
Raymundo Fulgencio
8
Mateo García
8
Mateo García
8
Mateo García
8
Mateo García
26
Aldo Rocha
Guadalajara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Roberto Alvarado Tiền vệ |
56 | 18 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
5 Víctor Guzmán Tiền vệ |
62 | 8 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Fernando Beltrán Tiền vệ |
64 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Antonio Briseño Hậu vệ |
58 | 5 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Alan Mozo Hậu vệ |
64 | 4 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
15 Érick Gutiérrez Tiền vệ |
56 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
14 Chicharito Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 José Castillo Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Fernando González Tiền vệ |
64 | 0 | 2 | 13 | 1 | Tiền vệ |
13 Jesús Orozco Chiquete Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Raúl Rangel Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Aguirre Tiền đạo |
49 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Aldo Rocha Tiền vệ |
56 | 8 | 1 | 15 | 3 | Tiền vệ |
18 Jeremy Márquez Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Luis Reyes Hậu vệ |
49 | 4 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Mateo García Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 2 | 2 | Tiền vệ |
7 Raymundo Fulgencio Tiền vệ |
35 | 1 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Edgar Zaldívar Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Hugo Nervo Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Adrián Mora Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Camilo Vargas Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Dória Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Guadalajara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Carlos Cisneros Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Óscar Whalley Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ricardo Marín Tiền đạo |
58 | 10 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 Omar Govea Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Luis Gabriel Rey Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Isaác Brizuela Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Armando González Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jesús Sánchez Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Yael Padilla Tiền đạo |
53 | 3 | 3 | 2 | 1 | Tiền đạo |
16 Cade Cowell Tiền đạo |
37 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Atlas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 José Hernández Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Jhon Murillo Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
216 Paulo Ramírez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Uroš Đurđević Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Leonardo Flores Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
211 Israel Larios Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Gaddi Aguirre Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
198 Carlos Guillen Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos Robles Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Idekel Domínguez Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guadalajara
Atlas
VĐQG Mexico
Guadalajara
2 : 3
(0-1)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
0 : 1
(0-0)
Guadalajara
VĐQG Mexico
Guadalajara
4 : 1
(1-1)
Atlas
VĐQG Mexico
Guadalajara
1 : 0
(0-0)
Atlas
VĐQG Mexico
Atlas
1 : 0
(1-0)
Guadalajara
Guadalajara
Atlas
40% 20% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Guadalajara
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Guadalajara Atlético San Luis |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Santos Laguna Guadalajara |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.84 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Guadalajara Pumas UNAM |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Puebla Guadalajara |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Guadalajara Necaxa |
3 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Atlas
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Necaxa Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.13 |
0.86 2.25 1.00 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlas Cruz Azul |
2 2 (1) (2) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Monterrey Atlas |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Atlas Tijuana |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.5 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
León Atlas |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12