GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 10/11/2024 23:00

SVĐ: Estadio Victoria de Aguascalientes

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 -0.88

0.86 2.25 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 2.75 3.00

0.86 9.75 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 -0.98

0.89 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ricardo Monreal

    37’
  • 58’

    Edgar Zaldívar

    Jhon Murillo

  • Đang cập nhật

    Alán Montes

    64’
  • 66’

    Mateo García

    Paulo Ramírez

  • 67’

    Aldo Rocha

    Brayan Garnica

  • Emilio Martínez

    Gaddi Aguirre

    70’
  • 85’

    Adrián Mora

    Tomás Badaloni

  • 88’

    Đang cập nhật

    Dória

  • Jesús Alcántar

    Đang cập nhật

    89’
  • Diego Gómez

    Ricardo Yoharid Jiménez Barruquín

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Victoria de Aguascalientes

  • Trọng tài chính:

    M. Ortíz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Eduardo Fentanes Orozco

  • Ngày sinh:

    09-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    91 (T:33, H:23, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Beñat San José Gil

  • Ngày sinh:

    24-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    159 (T:61, H:40, B:58)

4

Phạt góc

7

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

6

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

9

315

Tổng số đường chuyền

444

18

Dứt điểm

15

4

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Necaxa Atlas

Đội hình

Necaxa 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Eduardo Fentanes Orozco

Necaxa VS Atlas

3-4-2-1 Atlas

Huấn luyện viên: Beñat San José Gil

27

Diber Cambindo

8

Agustín Palavecino

8

Agustín Palavecino

8

Agustín Palavecino

3

Agustín Oliveros

3

Agustín Oliveros

3

Agustín Oliveros

3

Agustín Oliveros

10

José Paradela

10

José Paradela

30

Ricardo Monreal

19

Eduardo Aguirre

7

Raymundo Fulgencio

7

Raymundo Fulgencio

7

Raymundo Fulgencio

7

Raymundo Fulgencio

7

Raymundo Fulgencio

8

Mateo García

8

Mateo García

8

Mateo García

8

Mateo García

26

Aldo Rocha

Đội hình xuất phát

Necaxa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Diber Cambindo Tiền đạo

34 14 4 5 1 Tiền đạo

30

Ricardo Monreal Tiền đạo

84 7 12 10 1 Tiền đạo

10

José Paradela Tiền vệ

36 7 11 6 0 Tiền vệ

8

Agustín Palavecino Tiền vệ

19 5 2 3 0 Tiền vệ

3

Agustín Oliveros Hậu vệ

81 3 3 14 0 Hậu vệ

23

Alán Montes Hậu vệ

58 3 1 13 2 Hậu vệ

19

Diego Gómez Tiền vệ

58 2 2 3 0 Tiền vệ

2

Emilio Martínez Tiền vệ

54 2 0 2 0 Tiền vệ

11

Heriberto Jurado Tiền vệ

75 1 6 5 1 Tiền vệ

22

Ezequiel Unsain Thủ môn

54 1 1 1 0 Thủ môn

6

Jesús Alcántar Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Eduardo Aguirre Tiền đạo

48 10 2 4 0 Tiền đạo

26

Aldo Rocha Tiền vệ

55 8 1 15 3 Tiền vệ

18

Jeremy Márquez Tiền vệ

57 5 2 6 0 Tiền vệ

14

Luis Reyes Hậu vệ

48 4 4 4 0 Hậu vệ

8

Mateo García Tiền vệ

51 2 3 2 2 Tiền vệ

7

Raymundo Fulgencio Tiền vệ

34 1 7 4 0 Tiền vệ

6

Edgar Zaldívar Hậu vệ

60 1 0 5 0 Hậu vệ

2

Hugo Nervo Hậu vệ

58 0 1 6 1 Hậu vệ

4

Adrián Mora Hậu vệ

19 0 1 2 0 Hậu vệ

12

Camilo Vargas Thủ môn

57 0 0 4 0 Thủ môn

5

Dória Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Necaxa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

186

Ricardo Yoharid Jiménez Barruquín Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Brayan Garnica Tiền vệ

89 5 9 11 1 Tiền vệ

197

Arath Moreno Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Kevin Rosero Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

1

Raúl Gudiño Thủ môn

57 1 0 1 1 Thủ môn

5

Alejandro Mayorga Hậu vệ

36 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Tomás Badaloni Tiền đạo

14 2 0 2 0 Tiền đạo

17

Rogelio Cortéz Tiền vệ

66 2 0 4 0 Tiền vệ

26

Emilio Lara Hậu vệ

11 0 1 1 0 Hậu vệ

4

Alexis Peña  Hậu vệ

76 4 1 11 0 Hậu vệ

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

192

Jesús Serrato Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Carlos Robles Hậu vệ

47 2 0 2 0 Hậu vệ

3

Idekel Domínguez Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

211

Israel Larios Tiền đạo

37 0 0 1 0 Tiền đạo

25

Leonardo Flores Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

1

José Hernández Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn

216

Paulo Ramírez Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Gaddi Aguirre Hậu vệ

53 0 0 6 1 Hậu vệ

198

Carlos Guillen Tiền đạo

19 0 0 2 0 Tiền đạo

15

Jhon Murillo Tiền vệ

33 3 3 6 0 Tiền vệ

Necaxa

Atlas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Necaxa: 1T - 1H - 3B) (Atlas: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/01/2024

VĐQG Mexico

Necaxa

2 : 1

(0-1)

Atlas

11/11/2023

VĐQG Mexico

Atlas

0 : 0

(0-0)

Necaxa

22/04/2023

VĐQG Mexico

Necaxa

1 : 3

(0-3)

Atlas

02/10/2022

VĐQG Mexico

Atlas

1 : 0

(0-0)

Necaxa

08/04/2022

VĐQG Mexico

Atlas

2 : 1

(1-0)

Necaxa

Phong độ gần nhất

Necaxa

Phong độ

Atlas

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.4
TB bàn thắng
0.4
3.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Necaxa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

07/11/2024

Necaxa

Atlético San Luis

1 1

(0) (1)

0.70 +0.25 0.68

0.81 2.75 0.94

T
X

VĐQG Mexico

03/11/2024

Pachuca

Necaxa

6 2

(2) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.80 2.75 0.89

B
T

VĐQG Mexico

28/10/2024

Necaxa

Toluca

1 3

(0) (2)

0.95 +0 0.85

0.86 2.75 0.89

B
T

VĐQG Mexico

23/10/2024

Guadalajara

Necaxa

3 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.86 2.5 0.86

B
T

VĐQG Mexico

19/10/2024

Necaxa

Tijuana

1 2

(1) (2)

0.87 -0.75 0.97

0.85 3.0 0.90

B
H

Atlas

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

07/11/2024

Atlas

Cruz Azul

2 2

(1) (2)

0.85 +0.75 1.00

0.92 2.25 0.92

T
T

VĐQG Mexico

03/11/2024

Monterrey

Atlas

4 0

(3) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.95 2.5 0.95

B
T

VĐQG Mexico

27/10/2024

Atlas

Tijuana

0 0

(0) (0)

0.91 -0.5 1.01

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Mexico

24/10/2024

León

Atlas

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.96 2.25 0.92

T
X

VĐQG Mexico

19/10/2024

Atlas

Mazatlán

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.86 2.25 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất