GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 09/02/2025 01:00

SVĐ: Estadio Universitario de Nuevo León

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Universitario de Nuevo León

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Tigres UANL Atlas

Đội hình

Tigres UANL 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Tigres UANL VS Atlas

4-2-3-1 Atlas

Huấn luyện viên:

11

Juan Francisco Brunetta

8

Fernando Gorriarán Fontes

8

Fernando Gorriarán Fontes

8

Fernando Gorriarán Fontes

8

Fernando Gorriarán Fontes

9

Nicolás Alejandro Ibáñez

9

Nicolás Alejandro Ibáñez

19

Guido Hernán Pizarro

19

Guido Hernán Pizarro

19

Guido Hernán Pizarro

17

Francisco Sebastián Córdova Reyes

26

Aldo Paul Rocha González

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

12

Camilo Andrés Vargas Gil

209

Jorge Rodríguez

209

Jorge Rodríguez

Đội hình xuất phát

Tigres UANL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Juan Francisco Brunetta Tiền vệ

30 4 2 1 1 Tiền vệ

17

Francisco Sebastián Córdova Reyes Tiền vệ

32 3 3 2 0 Tiền vệ

9

Nicolás Alejandro Ibáñez Tiền đạo

31 3 2 3 0 Tiền đạo

19

Guido Hernán Pizarro Tiền vệ

30 2 0 5 0 Tiền vệ

8

Fernando Gorriarán Fontes Tiền vệ

32 2 0 4 0 Tiền vệ

13

Diego Antonio Reyes Rosales Hậu vệ

32 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Diego Lainez Leyva Tiền vệ

27 0 5 1 0 Tiền vệ

2

Joaquim Henrique Pereira Hậu vệ

18 0 1 2 0 Hậu vệ

14

José Luis García Montes Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Nahuel Ignacio Guzmán Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

20

Javier Ignacio Aquino Carmona Tiền vệ

28 0 0 3 1 Tiền vệ

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Aldo Paul Rocha González Tiền vệ

60 8 1 15 3 Tiền vệ

185

Víctor Hugo Ríos de Alba Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

209

Jorge Rodríguez Tiền đạo

32 0 2 2 0 Tiền đạo

12

Camilo Andrés Vargas Gil Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

3

Idekel Alberto Domínguez Rodríguez Hậu vệ

52 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Gaddi Axel Aguirre Ledesma Hậu vệ

58 0 0 6 1 Hậu vệ

5

Matheus Dória Macedo Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

192

Jesús Eduardo Serrato Zambrano Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

216

Paulo Ramírez Barboza Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Uroš Đurđević Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

10

Gustavo Javier Del Prete Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tigres UANL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Carlos Uriel Antuna Romero Tiền đạo

16 0 1 1 0 Tiền đạo

77

Jonathan Ozziel Herrera Morales Tiền đạo

31 5 1 3 0 Tiền đạo

4

Juan José Sánchez Purata Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

34

Bernardo Emmanuel Parra Camacho Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Jesús Alberto Angulo Uriarte Hậu vệ

30 0 3 7 0 Hậu vệ

10

André-Pierre Gignac Tiền đạo

31 10 1 2 0 Tiền đạo

5

Rafael De Souza Pereira Tiền vệ

26 0 2 3 2 Tiền vệ

15

Eduardo Santiago Tercero Méndez Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Juan Pablo Vigón Cham Tiền vệ

32 2 1 1 0 Tiền vệ

25

Carlos Felipe Rodríguez Rangel Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Atlas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Alonso Ramírez Jiménez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

211

Israel Alejandro Larios López Tiền đạo

41 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Eduardo Daniel Aguirre Lara Tiền đạo

53 10 2 4 0 Tiền đạo

4

Adrián Mora Barraza Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

1

José Santiago Hernández García Thủ môn

65 0 0 2 0 Thủ môn

21

Carlos Alejandro Robles Jiménez Hậu vệ

52 2 0 2 0 Hậu vệ

2

Hugo Martín Nervo Hậu vệ

63 0 1 6 1 Hậu vệ

23

Carlos Emilio Orrantía Treviño Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mateo Ezequiel García Tiền vệ

56 2 3 2 2 Tiền vệ

20

Diego Luis Gonzalez Alcaraz Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Tigres UANL

Atlas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tigres UANL: 2T - 2H - 1B) (Atlas: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/07/2024

VĐQG Mexico

Atlas

1 : 1

(1-0)

Tigres UANL

25/02/2024

VĐQG Mexico

Tigres UANL

1 : 1

(1-0)

Atlas

18/09/2023

VĐQG Mexico

Atlas

2 : 0

(2-0)

Tigres UANL

19/02/2023

VĐQG Mexico

Atlas

0 : 1

(0-1)

Tigres UANL

24/07/2022

VĐQG Mexico

Tigres UANL

2 : 0

(2-0)

Atlas

Phong độ gần nhất

Tigres UANL

Phong độ

Atlas

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tigres UANL

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Bắc Trung Mỹ

06/02/2025

Real Estelí

Tigres UANL

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

02/02/2025

Toluca

Tigres UANL

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

29/01/2025

Tigres UANL

Tijuana

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.84 2.5 0.91

VĐQG Mexico

26/01/2025

Guadalajara

Tigres UANL

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.88

0.83 2.25 0.92

VĐQG Mexico

18/01/2025

Tigres UANL

Mazatlán

2 1

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.82 2.75 0.87

B
T

Atlas

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

02/02/2025

Pachuca

Atlas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

30/01/2025

Atlas

Monterrey

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.73

0.95 2.5 0.85

VĐQG Mexico

26/01/2025

Pumas UNAM

Atlas

0 0

(0) (0)

0.89 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.75

VĐQG Mexico

19/01/2025

Atlas

León

1 3

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.94 2.25 0.94

B
T

VĐQG Mexico

12/01/2025

Cruz Azul

Atlas

1 1

(1) (0)

0.93 -1.25 0.99

0.94 2.5 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 2

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Thống kê trên 5 trận gần nhất